MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,972,771,482 4,866,809,629 4,315,428,503 7,187,883,236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,972,771,482 4,866,809,629 4,315,428,503 7,187,883,236
4. Giá vốn hàng bán 1,471,883,002 1,659,331,115 1,479,270,038 1,528,376,249
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,500,888,480 3,207,478,514 2,836,158,465 5,659,506,987
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,093,288 3,866,481 244,995,836 263,145,818
7. Chi phí tài chính 794,420,654
- Trong đó: Chi phí lãi vay 794,420,654
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,806,158,638 2,846,209,392 3,241,958,573 2,702,873,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -299,176,870 365,135,603 -160,804,272 2,425,359,114
12. Thu nhập khác 77,100,498
13. Chi phí khác 1,397,865,067
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 77,100,498 -1,397,865,067
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -222,076,372 365,135,603 -1,558,669,339 2,425,359,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -222,076,372 365,135,603 -1,558,669,339 2,425,359,114
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -222,076,372 365,135,603 -1,558,669,339 2,425,359,114
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -06 09 -40 63
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.