1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,972,771,482 |
4,866,809,629 |
4,315,428,503 |
7,187,883,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,972,771,482 |
4,866,809,629 |
4,315,428,503 |
7,187,883,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,471,883,002 |
1,659,331,115 |
1,479,270,038 |
1,528,376,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,500,888,480 |
3,207,478,514 |
2,836,158,465 |
5,659,506,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,093,288 |
3,866,481 |
244,995,836 |
263,145,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
794,420,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
794,420,654 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,806,158,638 |
2,846,209,392 |
3,241,958,573 |
2,702,873,037 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-299,176,870 |
365,135,603 |
-160,804,272 |
2,425,359,114 |
|
12. Thu nhập khác |
77,100,498 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,397,865,067 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,100,498 |
|
-1,397,865,067 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-222,076,372 |
365,135,603 |
-1,558,669,339 |
2,425,359,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-222,076,372 |
365,135,603 |
-1,558,669,339 |
2,425,359,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-222,076,372 |
365,135,603 |
-1,558,669,339 |
2,425,359,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-06 |
09 |
-40 |
63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|