| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,348,075,118,977 |
5,351,647,017,415 |
5,401,936,415,291 |
5,727,560,723,825 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,901,051,087 |
101,436,456,286 |
33,289,396,740 |
23,197,304,383 |
|
| 1. Tiền |
39,901,051,087 |
98,436,456,286 |
30,272,400,194 |
23,197,304,383 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,016,996,546 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
937,474,958,333 |
887,299,541,667 |
942,689,500,000 |
962,429,333,333 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
193,020,000,000 |
193,020,000,000 |
193,020,000,000 |
193,020,000,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,845,041,667 |
-5,020,458,333 |
-4,630,500,000 |
-4,890,666,667 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
748,300,000,000 |
699,300,000,000 |
754,300,000,000 |
774,300,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,830,235,783,342 |
3,861,896,721,793 |
3,908,027,246,867 |
4,062,693,605,049 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
339,820,464,710 |
428,564,441,476 |
452,368,609,760 |
401,815,893,051 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
163,579,278,832 |
122,138,612,325 |
73,342,466,506 |
63,657,467,906 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
75,524,595,050 |
80,524,595,050 |
91,524,595,050 |
133,373,595,050 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,320,260,442,308 |
3,298,764,470,361 |
3,359,855,058,281 |
3,533,076,996,384 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,948,997,558 |
-68,095,397,419 |
-69,063,482,730 |
-69,230,347,342 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
443,839,728,474 |
409,152,086,811 |
413,774,136,462 |
564,430,945,655 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
459,386,191,636 |
420,372,965,652 |
425,138,506,255 |
578,575,083,517 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,546,463,162 |
-11,220,878,841 |
-11,364,369,793 |
-14,144,137,862 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,623,597,741 |
91,862,210,858 |
104,156,135,222 |
114,809,535,405 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,303,596,883 |
5,518,412,693 |
5,782,325,230 |
6,083,130,054 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
79,249,819,370 |
85,095,067,945 |
95,058,924,650 |
106,213,712,538 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,070,181,488 |
1,248,730,220 |
3,314,885,342 |
2,512,692,813 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,284,353,968,157 |
2,396,115,491,927 |
2,534,404,515,890 |
2,554,948,030,907 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,796,500,000 |
4,796,500,000 |
4,718,300,000 |
5,337,800,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
350,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
4,796,500,000 |
4,796,500,000 |
4,718,300,000 |
4,987,800,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
600,476,481,714 |
663,653,481,221 |
1,010,730,250,449 |
1,007,195,168,263 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
485,463,743,080 |
549,974,790,254 |
900,712,292,688 |
726,024,181,508 |
|
| - Nguyên giá |
1,292,780,142,481 |
1,364,795,811,647 |
1,727,169,591,976 |
1,574,929,182,540 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-807,316,399,401 |
-814,821,021,393 |
-826,457,299,288 |
-848,905,001,032 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,655,765,071 |
13,513,539,364 |
10,552,312,215 |
182,502,019,048 |
|
| - Nguyên giá |
22,876,854,258 |
22,876,854,258 |
11,857,691,219 |
188,308,100,558 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,221,089,187 |
-9,363,314,894 |
-1,305,379,004 |
-5,806,081,510 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
100,356,973,563 |
100,165,151,603 |
99,465,645,546 |
98,668,967,707 |
|
| - Nguyên giá |
117,743,616,087 |
118,268,616,087 |
118,268,616,087 |
118,268,616,087 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,386,642,524 |
-18,103,464,484 |
-18,802,970,541 |
-19,599,648,380 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
107,057,064,440 |
106,788,696,185 |
106,520,327,930 |
106,251,959,675 |
|
| - Nguyên giá |
122,172,433,422 |
122,172,433,422 |
122,172,433,422 |
122,172,433,422 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,115,368,982 |
-15,383,737,237 |
-15,652,105,492 |
-15,920,473,747 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
714,762,917,776 |
794,862,764,019 |
602,673,631,142 |
646,440,956,506 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,028,364,188 |
4,627,105,857 |
5,010,544,421 |
4,943,466,796 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
710,734,553,588 |
790,235,658,162 |
597,663,086,721 |
641,497,489,710 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
361,048,977,911 |
359,934,009,742 |
357,623,201,573 |
356,583,854,410 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
291,516,766,661 |
290,401,798,492 |
288,090,990,323 |
287,051,643,160 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,532,211,250 |
69,532,211,250 |
69,532,211,250 |
69,532,211,250 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
496,212,026,316 |
466,080,040,760 |
452,138,804,796 |
433,138,292,053 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,301,010,248 |
50,457,361,563 |
54,922,814,376 |
58,361,935,493 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,574,292,426 |
5,213,703,667 |
6,734,763,000 |
2,182,186,566 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
430,336,723,642 |
410,408,975,530 |
390,481,227,420 |
372,594,169,994 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,632,429,087,134 |
7,747,762,509,342 |
7,936,340,931,181 |
8,282,508,754,732 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,694,077,939,753 |
1,806,883,214,433 |
1,959,885,697,637 |
2,283,061,846,377 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,297,131,186,791 |
1,366,252,570,983 |
1,469,951,957,701 |
1,765,311,610,725 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,148,562,072 |
108,239,994,256 |
138,636,944,595 |
160,428,511,897 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,362,777,834 |
23,793,973,340 |
22,888,802,217 |
19,179,448,611 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,282,910,506 |
79,638,849,556 |
19,749,104,370 |
28,437,121,588 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
35,598,745,009 |
37,438,812,333 |
27,590,859,355 |
32,609,399,241 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,905,522,561 |
36,162,353,533 |
26,024,152,141 |
21,308,700,386 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
219,411,835 |
116,562,537 |
13,713,240 |
357,231,483 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
121,842,001,757 |
78,806,433,937 |
83,227,258,311 |
43,444,316,584 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
970,633,639,398 |
990,095,796,598 |
1,140,683,151,520 |
1,446,655,701,983 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,137,615,819 |
11,959,794,893 |
11,137,971,952 |
12,891,178,952 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
396,946,752,962 |
440,630,643,450 |
489,933,739,936 |
517,750,235,652 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
9,052,764,001 |
8,906,974,601 |
8,906,974,601 |
8,906,974,601 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
360,441,555,894 |
403,148,637,153 |
452,275,333,447 |
482,142,819,705 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
27,452,433,067 |
28,575,031,696 |
28,751,431,888 |
26,700,441,346 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,938,351,147,381 |
5,940,879,294,909 |
5,976,455,233,544 |
5,999,446,908,355 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
5,938,351,147,381 |
5,940,879,294,909 |
5,976,455,233,544 |
5,999,446,908,355 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,895,138,525 |
74,895,139,513 |
74,895,139,513 |
74,895,139,513 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,185,025,598 |
1,160,957,903 |
1,160,957,903 |
1,160,957,903 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
295,211,923,903 |
278,537,200,274 |
294,376,931,217 |
306,185,121,213 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
181,336,357,872 |
159,269,404,328 |
278,185,292,451 |
277,024,229,521 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
113,875,566,031 |
119,267,795,946 |
16,191,638,766 |
29,160,891,692 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,087,246,831,964 |
2,106,473,769,828 |
2,126,209,977,520 |
2,137,393,462,335 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,632,429,087,134 |
7,747,762,509,342 |
7,936,340,931,181 |
8,282,508,754,732 |
|