MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,348,075,118,977 5,351,647,017,415 5,401,936,415,291 5,727,560,723,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,901,051,087 101,436,456,286 33,289,396,740 23,197,304,383
1. Tiền 39,901,051,087 98,436,456,286 30,272,400,194 23,197,304,383
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 3,000,000,000 3,016,996,546
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 937,474,958,333 887,299,541,667 942,689,500,000 962,429,333,333
1. Chứng khoán kinh doanh 193,020,000,000 193,020,000,000 193,020,000,000 193,020,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,845,041,667 -5,020,458,333 -4,630,500,000 -4,890,666,667
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 748,300,000,000 699,300,000,000 754,300,000,000 774,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,830,235,783,342 3,861,896,721,793 3,908,027,246,867 4,062,693,605,049
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339,820,464,710 428,564,441,476 452,368,609,760 401,815,893,051
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 163,579,278,832 122,138,612,325 73,342,466,506 63,657,467,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 75,524,595,050 80,524,595,050 91,524,595,050 133,373,595,050
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,320,260,442,308 3,298,764,470,361 3,359,855,058,281 3,533,076,996,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,948,997,558 -68,095,397,419 -69,063,482,730 -69,230,347,342
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 443,839,728,474 409,152,086,811 413,774,136,462 564,430,945,655
1. Hàng tồn kho 459,386,191,636 420,372,965,652 425,138,506,255 578,575,083,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,546,463,162 -11,220,878,841 -11,364,369,793 -14,144,137,862
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,623,597,741 91,862,210,858 104,156,135,222 114,809,535,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,303,596,883 5,518,412,693 5,782,325,230 6,083,130,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 79,249,819,370 85,095,067,945 95,058,924,650 106,213,712,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,070,181,488 1,248,730,220 3,314,885,342 2,512,692,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,284,353,968,157 2,396,115,491,927 2,534,404,515,890 2,554,948,030,907
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,796,500,000 4,796,500,000 4,718,300,000 5,337,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 350,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,796,500,000 4,796,500,000 4,718,300,000 4,987,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 600,476,481,714 663,653,481,221 1,010,730,250,449 1,007,195,168,263
1. Tài sản cố định hữu hình 485,463,743,080 549,974,790,254 900,712,292,688 726,024,181,508
- Nguyên giá 1,292,780,142,481 1,364,795,811,647 1,727,169,591,976 1,574,929,182,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -807,316,399,401 -814,821,021,393 -826,457,299,288 -848,905,001,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,655,765,071 13,513,539,364 10,552,312,215 182,502,019,048
- Nguyên giá 22,876,854,258 22,876,854,258 11,857,691,219 188,308,100,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,221,089,187 -9,363,314,894 -1,305,379,004 -5,806,081,510
3. Tài sản cố định vô hình 100,356,973,563 100,165,151,603 99,465,645,546 98,668,967,707
- Nguyên giá 117,743,616,087 118,268,616,087 118,268,616,087 118,268,616,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,386,642,524 -18,103,464,484 -18,802,970,541 -19,599,648,380
III. Bất động sản đầu tư 107,057,064,440 106,788,696,185 106,520,327,930 106,251,959,675
- Nguyên giá 122,172,433,422 122,172,433,422 122,172,433,422 122,172,433,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,115,368,982 -15,383,737,237 -15,652,105,492 -15,920,473,747
IV. Tài sản dở dang dài hạn 714,762,917,776 794,862,764,019 602,673,631,142 646,440,956,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,028,364,188 4,627,105,857 5,010,544,421 4,943,466,796
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 710,734,553,588 790,235,658,162 597,663,086,721 641,497,489,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 361,048,977,911 359,934,009,742 357,623,201,573 356,583,854,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 291,516,766,661 290,401,798,492 288,090,990,323 287,051,643,160
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,532,211,250 69,532,211,250 69,532,211,250 69,532,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 496,212,026,316 466,080,040,760 452,138,804,796 433,138,292,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,301,010,248 50,457,361,563 54,922,814,376 58,361,935,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,574,292,426 5,213,703,667 6,734,763,000 2,182,186,566
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 430,336,723,642 410,408,975,530 390,481,227,420 372,594,169,994
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,632,429,087,134 7,747,762,509,342 7,936,340,931,181 8,282,508,754,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,694,077,939,753 1,806,883,214,433 1,959,885,697,637 2,283,061,846,377
I. Nợ ngắn hạn 1,297,131,186,791 1,366,252,570,983 1,469,951,957,701 1,765,311,610,725
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,148,562,072 108,239,994,256 138,636,944,595 160,428,511,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,362,777,834 23,793,973,340 22,888,802,217 19,179,448,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,282,910,506 79,638,849,556 19,749,104,370 28,437,121,588
4. Phải trả người lao động 35,598,745,009 37,438,812,333 27,590,859,355 32,609,399,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,905,522,561 36,162,353,533 26,024,152,141 21,308,700,386
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 219,411,835 116,562,537 13,713,240 357,231,483
9. Phải trả ngắn hạn khác 121,842,001,757 78,806,433,937 83,227,258,311 43,444,316,584
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 970,633,639,398 990,095,796,598 1,140,683,151,520 1,446,655,701,983
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,137,615,819 11,959,794,893 11,137,971,952 12,891,178,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 396,946,752,962 440,630,643,450 489,933,739,936 517,750,235,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,052,764,001 8,906,974,601 8,906,974,601 8,906,974,601
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 360,441,555,894 403,148,637,153 452,275,333,447 482,142,819,705
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,452,433,067 28,575,031,696 28,751,431,888 26,700,441,346
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,938,351,147,381 5,940,879,294,909 5,976,455,233,544 5,999,446,908,355
I. Vốn chủ sở hữu 5,938,351,147,381 5,940,879,294,909 5,976,455,233,544 5,999,446,908,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,895,138,525 74,895,139,513 74,895,139,513 74,895,139,513
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,185,025,598 1,160,957,903 1,160,957,903 1,160,957,903
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295,211,923,903 278,537,200,274 294,376,931,217 306,185,121,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181,336,357,872 159,269,404,328 278,185,292,451 277,024,229,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,875,566,031 119,267,795,946 16,191,638,766 29,160,891,692
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,087,246,831,964 2,106,473,769,828 2,126,209,977,520 2,137,393,462,335
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,632,429,087,134 7,747,762,509,342 7,936,340,931,181 8,282,508,754,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.