1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,252,775,223,898 |
1,461,423,069,660 |
|
2,846,767,455,352 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
707,990,400 |
|
1,688,483,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,252,775,223,898 |
1,460,715,079,260 |
|
2,845,078,971,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,112,908,285,030 |
1,364,361,233,218 |
|
2,537,380,747,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,866,938,868 |
96,353,846,042 |
|
307,698,224,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,229,207,875 |
16,927,316,284 |
|
8,960,538,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,361,702,208 |
6,212,339,064 |
|
35,849,957,365 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,919,235,569 |
4,142,799,149 |
|
7,326,114,390 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,559,468,350 |
30,129,015,152 |
|
168,613,483,060 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,671,868,436 |
19,622,912,166 |
|
21,338,981,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,503,107,749 |
57,316,895,944 |
|
90,856,341,215 |
|
12. Thu nhập khác |
154,554,961 |
115,476,077 |
|
50,943,998 |
|
13. Chi phí khác |
7,599,533 |
2,038,022 |
|
154,776,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
146,955,428 |
113,438,055 |
|
-103,832,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,650,063,177 |
57,430,333,999 |
|
90,752,508,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
847,739,054 |
23,095,215 |
|
964,137,649 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-957,137,767 |
200,605,936 |
|
-5,016,696,827 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,759,461,890 |
57,206,632,848 |
|
94,805,067,518 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,328,458,460 |
49,697,873,883 |
|
79,628,088,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,431,003,430 |
7,508,758,965 |
|
15,176,979,067 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,259 |
760 |
|
1,218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,259 |
760 |
|
1,218 |
|