| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,605,105,704,316 |
45,475,495,956,466 |
46,075,510,989,597 |
52,711,179,992,741 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,935,632,407,357 |
9,315,440,438,884 |
6,755,645,214,252 |
10,019,630,995,136 |
|
| 1. Tiền |
5,251,361,305,952 |
6,725,619,929,289 |
5,342,746,710,936 |
7,755,450,852,909 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
2,684,271,101,405 |
2,589,820,509,595 |
1,412,898,503,316 |
2,264,180,142,227 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,442,595,123,064 |
21,785,213,686,808 |
23,768,377,985,785 |
26,619,399,709,978 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,442,595,123,064 |
21,785,213,686,808 |
23,768,377,985,785 |
26,619,399,709,978 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,875,150,699,489 |
11,379,992,305,795 |
11,997,831,491,115 |
12,525,313,635,530 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,799,828,515,307 |
10,537,019,113,380 |
10,855,474,371,546 |
11,175,300,447,724 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
566,097,011,978 |
610,379,845,664 |
654,479,702,711 |
806,039,137,690 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
194,158,152,911 |
136,097,256,629 |
153,811,104,201 |
164,046,117,155 |
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
33,543,915,000 |
9,808,117,590 |
9,757,907,901 |
10,069,852,326 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
900,121,856,114 |
706,219,898,391 |
894,960,947,874 |
988,041,181,778 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-618,598,751,821 |
-619,531,925,859 |
-570,652,543,118 |
-618,183,101,143 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
2,059,110,974,322 |
1,835,800,448,666 |
2,107,939,084,995 |
2,074,111,218,172 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
2,193,960,954,794 |
1,969,267,986,149 |
2,238,873,166,859 |
2,157,814,116,939 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-134,849,980,472 |
-133,467,537,483 |
-130,934,081,864 |
-83,702,898,767 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,292,616,500,084 |
1,159,049,076,313 |
1,445,717,213,450 |
1,472,724,433,925 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
617,798,475,447 |
453,590,735,414 |
664,880,944,825 |
721,172,649,340 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
604,630,088,228 |
648,700,701,860 |
641,338,640,115 |
636,667,509,274 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,187,936,409 |
56,757,639,039 |
139,497,628,510 |
114,884,275,311 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,976,481,427,066 |
26,537,742,279,063 |
27,922,162,132,192 |
28,890,417,015,635 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
346,824,501,151 |
331,646,166,008 |
433,719,282,180 |
555,386,499,326 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
897,416,719 |
2,509,722,351 |
3,234,647,419 |
5,262,117,035 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
398,299,567,069 |
381,508,926,294 |
482,857,117,398 |
602,496,864,928 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
|
| II.Tài sản cố định |
14,439,270,982,491 |
14,841,618,370,112 |
15,548,353,983,782 |
16,856,008,406,544 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
12,896,881,546,915 |
12,800,055,145,626 |
13,567,762,652,609 |
14,918,062,033,907 |
|
| - Nguyên giá |
24,158,069,038,149 |
24,483,220,850,419 |
25,711,539,128,956 |
27,579,702,921,559 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,261,187,491,234 |
-11,683,165,704,793 |
-12,143,776,476,347 |
-12,661,640,887,652 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,382,853,627 |
2,042,708,364 |
1,950,397,239 |
1,829,838,007 |
|
| - Nguyên giá |
5,990,257,244 |
5,716,034,788 |
5,982,014,084 |
6,236,727,728 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,607,403,617 |
-3,673,326,424 |
-4,031,616,845 |
-4,406,889,721 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
1,540,006,581,949 |
2,039,520,516,122 |
1,978,640,933,934 |
1,936,116,534,630 |
|
| - Nguyên giá |
3,072,611,297,376 |
3,656,302,027,788 |
3,676,618,000,169 |
3,690,461,415,460 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,532,604,715,427 |
-1,616,781,511,666 |
-1,697,977,066,235 |
-1,754,344,880,830 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,474,733,361,173 |
2,559,818,072,744 |
2,812,693,461,694 |
1,668,840,462,857 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,474,733,361,173 |
2,559,818,072,744 |
2,812,693,461,694 |
1,668,840,462,857 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,214,141,461,080 |
3,319,014,817,651 |
3,526,503,466,795 |
3,814,048,381,835 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,107,973,088,950 |
2,282,142,017,143 |
2,496,646,180,033 |
2,749,087,174,920 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,127,281,986,657 |
3,393,737,969,842 |
3,422,494,535,673 |
3,489,039,064,306 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,021,313,614,527 |
-2,357,065,169,334 |
-2,392,837,248,911 |
-2,424,277,857,391 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
5,501,511,121,171 |
5,485,644,852,548 |
5,600,891,937,741 |
5,996,133,265,073 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,447,179,472,476 |
3,815,166,554,012 |
3,785,638,253,320 |
4,043,305,734,364 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
619,606,969,919 |
573,020,091,858 |
749,151,566,547 |
909,024,125,220 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
1,434,724,678,776 |
1,097,458,206,678 |
1,066,102,117,874 |
1,043,803,405,489 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,581,587,131,382 |
72,013,238,235,529 |
73,997,673,121,789 |
81,601,597,008,376 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,217,402,904,957 |
36,216,611,816,559 |
36,101,018,424,847 |
41,725,134,585,223 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
30,969,636,903,539 |
34,780,312,270,522 |
33,917,117,422,503 |
37,683,199,470,884 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,096,588,816,686 |
4,423,912,840,298 |
3,244,393,302,947 |
3,048,129,830,899 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
561,493,915,003 |
562,066,755,666 |
601,277,867,861 |
832,680,973,164 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,674,374,835,631 |
2,292,659,239,333 |
1,121,444,348,802 |
1,444,374,187,645 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
4,450,898,103,166 |
4,267,635,878,722 |
3,131,535,196,468 |
4,948,810,580,669 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,331,750,914,463 |
1,253,394,342,965 |
1,333,924,968,064 |
1,316,015,133,539 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
73,935,649,016 |
92,738,882,375 |
101,890,782,709 |
146,279,877,893 |
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,609,185,372,381 |
4,252,957,254,484 |
2,690,354,669,032 |
2,905,363,929,549 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
867,644,213,813 |
916,333,996,623 |
1,251,531,665,774 |
791,618,953,091 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,167,809,581,083 |
14,446,238,451,323 |
18,320,209,599,285 |
20,297,311,111,107 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
68,122,659,088 |
438,100,145,127 |
469,541,169,378 |
445,896,728,018 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,067,832,843,209 |
1,834,274,483,606 |
1,651,013,852,183 |
1,506,718,165,310 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
1,247,766,001,418 |
1,436,299,546,037 |
2,183,901,002,344 |
4,041,935,114,339 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
136,336,645,256 |
131,344,534,204 |
148,599,657,911 |
154,400,605,892 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
191,578,670,665 |
183,788,442,785 |
174,873,393,589 |
146,036,731,316 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
478,259,485,405 |
501,115,537,075 |
987,681,080,191 |
2,739,611,909,827 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
281,716,928,073 |
356,994,720,571 |
569,727,369,002 |
646,538,868,114 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
159,682,175,736 |
262,864,215,119 |
302,827,405,368 |
355,154,902,907 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,364,184,226,425 |
35,796,626,418,970 |
37,896,654,696,942 |
39,876,462,423,153 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
35,361,434,226,425 |
35,793,876,418,970 |
37,893,904,696,942 |
39,873,712,423,153 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,604,480,660,000 |
14,710,691,830,000 |
14,710,691,830,000 |
14,813,301,220,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,604,480,660,000 |
14,710,691,830,000 |
14,710,691,830,000 |
14,813,301,220,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,928,079,706,361 |
1,929,012,703,454 |
1,929,012,703,454 |
3,445,303,270,339 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-29,631,639,215 |
-49,482,336,677 |
13,708,111,052 |
765,225,132 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,785,871,347,912 |
2,108,953,405,345 |
2,071,074,307,101 |
1,153,142,943,064 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,730,484,825 |
87,730,484,825 |
91,579,141,774 |
87,328,710,821 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,263,802,921,306 |
11,023,565,343,389 |
13,205,526,456,323 |
13,754,625,963,366 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,501,785,086,737 |
5,458,228,109,134 |
11,031,225,069,798 |
9,318,374,975,781 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
5,762,017,834,569 |
5,565,337,234,255 |
2,174,301,386,525 |
4,436,250,987,585 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,671,387,531,825 |
5,933,691,775,223 |
5,822,598,933,827 |
6,569,531,877,020 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,581,587,131,382 |
72,013,238,235,529 |
73,997,673,121,789 |
81,601,597,008,376 |
|