MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,605,105,704,316 45,475,495,956,466 46,075,510,989,597 52,711,179,992,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,935,632,407,357 9,315,440,438,884 6,755,645,214,252 10,019,630,995,136
1. Tiền 5,251,361,305,952 6,725,619,929,289 5,342,746,710,936 7,755,450,852,909
2. Các khoản tương đương tiền 2,684,271,101,405 2,589,820,509,595 1,412,898,503,316 2,264,180,142,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,442,595,123,064 21,785,213,686,808 23,768,377,985,785 26,619,399,709,978
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,442,595,123,064 21,785,213,686,808 23,768,377,985,785 26,619,399,709,978
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,875,150,699,489 11,379,992,305,795 11,997,831,491,115 12,525,313,635,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,799,828,515,307 10,537,019,113,380 10,855,474,371,546 11,175,300,447,724
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 566,097,011,978 610,379,845,664 654,479,702,711 806,039,137,690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 194,158,152,911 136,097,256,629 153,811,104,201 164,046,117,155
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,543,915,000 9,808,117,590 9,757,907,901 10,069,852,326
6. Phải thu ngắn hạn khác 900,121,856,114 706,219,898,391 894,960,947,874 988,041,181,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -618,598,751,821 -619,531,925,859 -570,652,543,118 -618,183,101,143
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,059,110,974,322 1,835,800,448,666 2,107,939,084,995 2,074,111,218,172
1. Hàng tồn kho 2,193,960,954,794 1,969,267,986,149 2,238,873,166,859 2,157,814,116,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -134,849,980,472 -133,467,537,483 -130,934,081,864 -83,702,898,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,292,616,500,084 1,159,049,076,313 1,445,717,213,450 1,472,724,433,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617,798,475,447 453,590,735,414 664,880,944,825 721,172,649,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 604,630,088,228 648,700,701,860 641,338,640,115 636,667,509,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,187,936,409 56,757,639,039 139,497,628,510 114,884,275,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,976,481,427,066 26,537,742,279,063 27,922,162,132,192 28,890,417,015,635
I. Các khoản phải thu dài hạn 346,824,501,151 331,646,166,008 433,719,282,180 555,386,499,326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 897,416,719 2,509,722,351 3,234,647,419 5,262,117,035
6. Phải thu dài hạn khác 398,299,567,069 381,508,926,294 482,857,117,398 602,496,864,928
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -52,372,482,637 -52,372,482,637 -52,372,482,637 -52,372,482,637
II.Tài sản cố định 14,439,270,982,491 14,841,618,370,112 15,548,353,983,782 16,856,008,406,544
1. Tài sản cố định hữu hình 12,896,881,546,915 12,800,055,145,626 13,567,762,652,609 14,918,062,033,907
- Nguyên giá 24,158,069,038,149 24,483,220,850,419 25,711,539,128,956 27,579,702,921,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,261,187,491,234 -11,683,165,704,793 -12,143,776,476,347 -12,661,640,887,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,382,853,627 2,042,708,364 1,950,397,239 1,829,838,007
- Nguyên giá 5,990,257,244 5,716,034,788 5,982,014,084 6,236,727,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,607,403,617 -3,673,326,424 -4,031,616,845 -4,406,889,721
3. Tài sản cố định vô hình 1,540,006,581,949 2,039,520,516,122 1,978,640,933,934 1,936,116,534,630
- Nguyên giá 3,072,611,297,376 3,656,302,027,788 3,676,618,000,169 3,690,461,415,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,532,604,715,427 -1,616,781,511,666 -1,697,977,066,235 -1,754,344,880,830
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,474,733,361,173 2,559,818,072,744 2,812,693,461,694 1,668,840,462,857
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,474,733,361,173 2,559,818,072,744 2,812,693,461,694 1,668,840,462,857
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,214,141,461,080 3,319,014,817,651 3,526,503,466,795 3,814,048,381,835
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,107,973,088,950 2,282,142,017,143 2,496,646,180,033 2,749,087,174,920
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,127,281,986,657 3,393,737,969,842 3,422,494,535,673 3,489,039,064,306
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,021,313,614,527 -2,357,065,169,334 -2,392,837,248,911 -2,424,277,857,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,501,511,121,171 5,485,644,852,548 5,600,891,937,741 5,996,133,265,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,447,179,472,476 3,815,166,554,012 3,785,638,253,320 4,043,305,734,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 619,606,969,919 573,020,091,858 749,151,566,547 909,024,125,220
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,434,724,678,776 1,097,458,206,678 1,066,102,117,874 1,043,803,405,489
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,581,587,131,382 72,013,238,235,529 73,997,673,121,789 81,601,597,008,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,217,402,904,957 36,216,611,816,559 36,101,018,424,847 41,725,134,585,223
I. Nợ ngắn hạn 30,969,636,903,539 34,780,312,270,522 33,917,117,422,503 37,683,199,470,884
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,096,588,816,686 4,423,912,840,298 3,244,393,302,947 3,048,129,830,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 561,493,915,003 562,066,755,666 601,277,867,861 832,680,973,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,674,374,835,631 2,292,659,239,333 1,121,444,348,802 1,444,374,187,645
4. Phải trả người lao động 4,450,898,103,166 4,267,635,878,722 3,131,535,196,468 4,948,810,580,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,331,750,914,463 1,253,394,342,965 1,333,924,968,064 1,316,015,133,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 73,935,649,016 92,738,882,375 101,890,782,709 146,279,877,893
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,609,185,372,381 4,252,957,254,484 2,690,354,669,032 2,905,363,929,549
9. Phải trả ngắn hạn khác 867,644,213,813 916,333,996,623 1,251,531,665,774 791,618,953,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,167,809,581,083 14,446,238,451,323 18,320,209,599,285 20,297,311,111,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 68,122,659,088 438,100,145,127 469,541,169,378 445,896,728,018
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,067,832,843,209 1,834,274,483,606 1,651,013,852,183 1,506,718,165,310
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,247,766,001,418 1,436,299,546,037 2,183,901,002,344 4,041,935,114,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 136,336,645,256 131,344,534,204 148,599,657,911 154,400,605,892
7. Phải trả dài hạn khác 191,578,670,665 183,788,442,785 174,873,393,589 146,036,731,316
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 478,259,485,405 501,115,537,075 987,681,080,191 2,739,611,909,827
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 281,716,928,073 356,994,720,571 569,727,369,002 646,538,868,114
12. Dự phòng phải trả dài hạn 159,682,175,736 262,864,215,119 302,827,405,368 355,154,902,907
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,364,184,226,425 35,796,626,418,970 37,896,654,696,942 39,876,462,423,153
I. Vốn chủ sở hữu 35,361,434,226,425 35,793,876,418,970 37,893,904,696,942 39,873,712,423,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,604,480,660,000 14,710,691,830,000 14,710,691,830,000 14,813,301,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,604,480,660,000 14,710,691,830,000 14,710,691,830,000 14,813,301,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,928,079,706,361 1,929,012,703,454 1,929,012,703,454 3,445,303,270,339
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -29,631,639,215 -49,482,336,677 13,708,111,052 765,225,132
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,785,871,347,912 2,108,953,405,345 2,071,074,307,101 1,153,142,943,064
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,730,484,825 87,730,484,825 91,579,141,774 87,328,710,821
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,263,802,921,306 11,023,565,343,389 13,205,526,456,323 13,754,625,963,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,501,785,086,737 5,458,228,109,134 11,031,225,069,798 9,318,374,975,781
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,762,017,834,569 5,565,337,234,255 2,174,301,386,525 4,436,250,987,585
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,671,387,531,825 5,933,691,775,223 5,822,598,933,827 6,569,531,877,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,581,587,131,382 72,013,238,235,529 73,997,673,121,789 81,601,597,008,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.