MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,695,806,584,757 14,093,297,397,476 15,972,397,069,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,393,881,434 368,983,777 69,575,353,943
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,690,412,703,323 14,092,928,413,699 15,902,821,715,757
4. Giá vốn hàng bán 9,058,549,143,162 8,582,462,733,612 9,743,866,051,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,631,863,560,161 5,510,465,680,087 6,158,955,664,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 520,345,470,835 457,092,979,986 326,689,006,856
7. Chi phí tài chính 527,556,384,763 334,065,273,301 308,178,806,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 206,644,073,232 137,833,720,086 128,825,950,601
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 58,146,301,170 74,454,138,017 142,580,948,775
9. Chi phí bán hàng 1,316,156,285,395 1,368,948,625,743 1,563,862,943,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,979,944,371,544 1,823,471,776,014 1,807,957,864,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,386,698,290,464 2,515,527,123,032 2,948,226,004,570
12. Thu nhập khác 64,518,573,767 44,782,907,585 34,674,999,189
13. Chi phí khác 16,124,064,640 26,727,976,065 74,280,370,385
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 48,394,509,127 18,054,931,520 -39,605,371,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,435,092,799,591 2,533,582,054,552 2,908,620,633,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 424,981,344,481 389,755,423,988 441,224,951,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41,129,315,871 -16,438,659,078 -11,201,940,680
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,051,240,770,981 2,160,265,289,642 2,478,597,622,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,728,399,961,335 1,798,030,863,528 2,088,852,212,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 322,840,809,646 362,234,426,114 389,745,410,092
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 925 1,416 1,430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 925 1,416 1,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.