1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,695,806,584,757 |
14,093,297,397,476 |
|
15,972,397,069,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,393,881,434 |
368,983,777 |
|
69,575,353,943 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,690,412,703,323 |
14,092,928,413,699 |
|
15,902,821,715,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,058,549,143,162 |
8,582,462,733,612 |
|
9,743,866,051,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,631,863,560,161 |
5,510,465,680,087 |
|
6,158,955,664,406 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
520,345,470,835 |
457,092,979,986 |
|
326,689,006,856 |
|
7. Chi phí tài chính |
527,556,384,763 |
334,065,273,301 |
|
308,178,806,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
206,644,073,232 |
137,833,720,086 |
|
128,825,950,601 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
58,146,301,170 |
74,454,138,017 |
|
142,580,948,775 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,316,156,285,395 |
1,368,948,625,743 |
|
1,563,862,943,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,979,944,371,544 |
1,823,471,776,014 |
|
1,807,957,864,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,386,698,290,464 |
2,515,527,123,032 |
|
2,948,226,004,570 |
|
12. Thu nhập khác |
64,518,573,767 |
44,782,907,585 |
|
34,674,999,189 |
|
13. Chi phí khác |
16,124,064,640 |
26,727,976,065 |
|
74,280,370,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,394,509,127 |
18,054,931,520 |
|
-39,605,371,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,435,092,799,591 |
2,533,582,054,552 |
|
2,908,620,633,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
424,981,344,481 |
389,755,423,988 |
|
441,224,951,554 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-41,129,315,871 |
-16,438,659,078 |
|
-11,201,940,680 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,051,240,770,981 |
2,160,265,289,642 |
|
2,478,597,622,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,728,399,961,335 |
1,798,030,863,528 |
|
2,088,852,212,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
322,840,809,646 |
362,234,426,114 |
|
389,745,410,092 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
925 |
1,416 |
|
1,430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
925 |
1,416 |
|
1,430 |
|