MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,603,622,817,744 23,314,997,603,580 25,256,616,229,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,007,044,207 4,608,203,581
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,570,615,773,537 23,314,997,603,580 25,252,008,025,471
4. Giá vốn hàng bán 18,512,336,516,353 19,623,882,865,000 21,068,589,647,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,058,279,257,184 3,691,114,738,580 4,183,418,377,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 544,174,987,204 462,936,897,559 409,126,391,431
7. Chi phí tài chính 137,770,087,314 181,218,276,653 108,817,637,558
- Trong đó: Chi phí lãi vay 109,925,461,445 108,404,069,269 68,861,336,867
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,691,303,169 -221,264,531 11,897,062,771
9. Chi phí bán hàng 699,752,578,635 585,203,252,226 616,316,725,264
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 405,845,159,047 217,952,939,421 700,814,399,681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,367,777,722,561 3,169,455,903,308 3,178,493,069,262
12. Thu nhập khác 2,875,370,494 1,720,467,633 26,484,354,489
13. Chi phí khác 5,832,616,059 569,740,834 1,016,836,444
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,957,245,565 1,150,726,799 25,467,518,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,364,820,476,996 3,170,606,630,107 3,203,960,587,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 575,051,993,689 620,219,873,816 627,511,129,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,795,687,242 6,781,338,988 -1,659,528,278
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,775,972,796,065 2,543,605,417,303 2,578,108,986,088
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,723,017,281,390 2,511,656,345,896 2,521,794,493,538
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 52,955,514,675 31,949,071,407 56,314,492,550
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,165 1,093 1,053
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.