1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,603,622,817,744 |
23,314,997,603,580 |
|
25,256,616,229,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,007,044,207 |
|
|
4,608,203,581 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,570,615,773,537 |
23,314,997,603,580 |
|
25,252,008,025,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,512,336,516,353 |
19,623,882,865,000 |
|
21,068,589,647,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,058,279,257,184 |
3,691,114,738,580 |
|
4,183,418,377,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
544,174,987,204 |
462,936,897,559 |
|
409,126,391,431 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,770,087,314 |
181,218,276,653 |
|
108,817,637,558 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,925,461,445 |
108,404,069,269 |
|
68,861,336,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,691,303,169 |
-221,264,531 |
|
11,897,062,771 |
|
9. Chi phí bán hàng |
699,752,578,635 |
585,203,252,226 |
|
616,316,725,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
405,845,159,047 |
217,952,939,421 |
|
700,814,399,681 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,367,777,722,561 |
3,169,455,903,308 |
|
3,178,493,069,262 |
|
12. Thu nhập khác |
2,875,370,494 |
1,720,467,633 |
|
26,484,354,489 |
|
13. Chi phí khác |
5,832,616,059 |
569,740,834 |
|
1,016,836,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,957,245,565 |
1,150,726,799 |
|
25,467,518,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,364,820,476,996 |
3,170,606,630,107 |
|
3,203,960,587,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
575,051,993,689 |
620,219,873,816 |
|
627,511,129,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,795,687,242 |
6,781,338,988 |
|
-1,659,528,278 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,775,972,796,065 |
2,543,605,417,303 |
|
2,578,108,986,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,723,017,281,390 |
2,511,656,345,896 |
|
2,521,794,493,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
52,955,514,675 |
31,949,071,407 |
|
56,314,492,550 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,165 |
1,093 |
|
1,053 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|