MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,730,532,460 256,922,530,798 234,119,025,959 244,667,819,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,185,155,092 5,534,367,961 2,933,310,764 1,206,904,809
1. Tiền 8,185,155,092 3,977,158,786 2,933,310,764 1,206,904,809
2. Các khoản tương đương tiền 1,557,209,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,255,000,000 39,055,000,000 46,955,000,000 59,655,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,255,000,000 39,055,000,000 46,955,000,000 59,655,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,027,636,990 118,995,199,891 89,378,614,995 102,037,197,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,185,901,765 20,895,514,846 25,882,679,159 32,765,632,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,624,919,206 42,764,291,257 8,549,416,363 9,513,744,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,000,000,000 25,000,000,000 26,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,216,816,019 29,335,393,788 29,946,519,473 33,257,820,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,313,348,181 81,814,666,150 84,606,740,177 74,188,706,871
1. Hàng tồn kho 87,313,348,181 81,814,666,150 84,606,740,177 74,188,706,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,949,392,197 11,523,296,796 10,245,360,023 7,580,010,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,178,040,503 2,066,788,017 3,028,797,648 1,568,518,094
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,350,415,408 8,553,751,419 6,468,316,106 5,263,246,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 420,936,286 902,757,360 748,246,269 748,246,269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,113,888,026 135,958,524,235 291,576,113,209 294,590,472,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,850,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,850,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,810,317,335 126,662,379,614 285,537,009,432 80,805,044,994
1. Tài sản cố định hữu hình 74,117,368,876 72,338,419,814 122,655,908,291 67,550,398,352
- Nguyên giá 178,193,318,237 178,575,637,974 230,571,059,710 173,267,578,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,075,949,361 -106,237,218,160 -107,915,151,419 -105,717,180,258
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,692,948,459 54,323,959,800 162,881,101,141 13,254,646,642
- Nguyên giá 62,247,464,013 64,321,334,013 173,321,334,013 18,821,334,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,554,515,554 -9,997,374,213 -10,440,232,872 -5,566,687,371
III. Bất động sản đầu tư 208,297,177,077
- Nguyên giá 218,626,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,328,822,923
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,453,570,691 9,146,144,621 5,889,103,777 5,201,886,811
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,880,385,736 8,572,959,666 5,315,918,822 4,628,701,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 573,184,955 573,184,955 573,184,955 573,184,955
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,844,420,486 392,881,055,033 525,695,139,168 539,258,291,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,010,160,250 113,657,526,787 232,045,391,399 230,612,362,685
I. Nợ ngắn hạn 117,364,053,201 110,375,250,738 134,074,696,056 135,564,231,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,518,615,586 6,892,356,049 15,143,710,731 10,805,056,378
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,637,481,316 7,768,008,265 6,580,963,658 5,076,224,359
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,594,916,544 3,580,561,010 4,642,514,321 8,565,455,103
4. Phải trả người lao động 16,585,596,354 9,662,819,726 16,199,337,456 21,499,255,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,181,812,726 758,357,650 949,723,323 1,435,314,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,380,800,000 952,320,000 3,643,775,123
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,366,908,058 3,461,153,772 6,167,985,263 3,737,883,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,390,665,000 73,507,405,000 80,391,628,249 79,495,857,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,088,057,617 2,363,789,266 3,046,513,055 1,305,409,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,646,107,049 3,282,276,049 97,970,695,343 95,048,131,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,623,198,171
7. Phải trả dài hạn khác 702,682,091 1,333,442,091 10,089,198,385 4,281,795,478
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,000,000,000 85,230,700,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,943,424,958 1,948,833,958 1,881,496,958 1,912,437,958
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 291,864,260,236 279,223,528,246 293,649,747,769 308,645,928,910
I. Vốn chủ sở hữu 291,864,260,236 279,223,528,246 293,649,747,769 308,645,928,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,725,920,000 218,725,920,000 218,725,920,000 217,386,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 218,725,920,000 218,725,920,000 218,725,920,000 217,386,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,117,717,006 9,117,717,006 9,117,717,006 9,096,117,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,332,350,000 -4,332,350,000 -4,600,350,000 -3,261,350,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,001,210,514 1,001,210,514 1,001,210,514 1,001,210,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,351,762,716 54,711,030,726 69,405,250,249 84,423,031,390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,271,396,338 45,664,694,641 45,664,694,641 45,775,113,985
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,080,366,378 9,046,336,085 23,740,555,608 38,647,917,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,874,420,486 392,881,055,033 525,695,139,168 539,258,291,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.