MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,954,595,182 163,794,257,849 168,483,941,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 357,154,502 110,395,548 137,481,109
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,597,440,680 163,683,862,301 168,346,460,217
4. Giá vốn hàng bán 85,494,064,121 110,322,353,013 111,483,289,619
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,103,376,559 53,361,509,288 56,863,170,598
6. Doanh thu hoạt động tài chính 789,566,582 204,463,862 172,852,090
7. Chi phí tài chính -22,918,001 208,882,965 167,071,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,454,378,881 27,174,088,015 30,719,538,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,553,216,363 18,754,785,090 20,826,998,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,091,734,102 7,428,217,080 5,322,414,895
12. Thu nhập khác 583,610,960 411,051,183 420,394,494
13. Chi phí khác 11,167,083,476 21,442,536 02
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,583,472,516 389,608,647 420,394,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,675,206,618 7,817,825,727 5,742,809,387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,941,616,446 1,593,565,145 1,182,161,877
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,733,590,172 6,224,260,582 4,560,647,510
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,733,590,172 6,224,260,582 4,560,647,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.