1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,954,595,182 |
163,794,257,849 |
|
168,483,941,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
357,154,502 |
110,395,548 |
|
137,481,109 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,597,440,680 |
163,683,862,301 |
|
168,346,460,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,494,064,121 |
110,322,353,013 |
|
111,483,289,619 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,103,376,559 |
53,361,509,288 |
|
56,863,170,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
789,566,582 |
204,463,862 |
|
172,852,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
-22,918,001 |
208,882,965 |
|
167,071,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,454,378,881 |
27,174,088,015 |
|
30,719,538,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,553,216,363 |
18,754,785,090 |
|
20,826,998,203 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,091,734,102 |
7,428,217,080 |
|
5,322,414,895 |
|
12. Thu nhập khác |
583,610,960 |
411,051,183 |
|
420,394,494 |
|
13. Chi phí khác |
11,167,083,476 |
21,442,536 |
|
02 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,583,472,516 |
389,608,647 |
|
420,394,492 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,675,206,618 |
7,817,825,727 |
|
5,742,809,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,941,616,446 |
1,593,565,145 |
|
1,182,161,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,733,590,172 |
6,224,260,582 |
|
4,560,647,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,733,590,172 |
6,224,260,582 |
|
4,560,647,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|