TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,702,844,906 |
198,943,315,282 |
201,937,292,872 |
198,085,926,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,416,449,691 |
29,635,477,348 |
33,870,538,302 |
76,894,073,687 |
|
1. Tiền |
7,316,449,691 |
7,135,477,348 |
5,830,538,302 |
10,894,073,687 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,100,000,000 |
22,500,000,000 |
28,040,000,000 |
66,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,968,685,907 |
58,800,000,000 |
51,560,000,000 |
4,940,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,968,685,907 |
58,800,000,000 |
51,560,000,000 |
4,940,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,445,681,157 |
4,375,212,367 |
4,354,372,788 |
4,638,156,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,723,712,358 |
4,075,903,288 |
4,154,054,617 |
3,996,504,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,113,045,096 |
4,171,798,467 |
4,121,537,887 |
4,226,999,108 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
262,213,790 |
107,002,208 |
155,539,312 |
358,235,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,653,290,087 |
-3,979,491,596 |
-4,076,759,028 |
-3,943,582,270 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,266,805,036 |
94,266,448,552 |
97,842,711,054 |
97,828,653,379 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,054,345,585 |
130,053,989,101 |
133,624,205,607 |
133,071,237,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,787,540,549 |
-35,787,540,549 |
-35,781,494,553 |
-35,242,584,489 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,605,223,115 |
11,866,177,015 |
14,309,670,728 |
13,785,043,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,252,814,476 |
993,185,848 |
1,101,896,710 |
744,629,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,800,576,883 |
9,421,665,974 |
11,628,485,801 |
11,716,220,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,551,831,756 |
1,451,325,193 |
1,579,288,217 |
1,324,193,169 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,390,207,436 |
208,988,059,863 |
204,584,515,137 |
199,790,940,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,857,461,233 |
147,925,769,776 |
143,244,789,741 |
138,636,960,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,245,774,463 |
147,381,443,448 |
142,741,290,718 |
138,164,720,258 |
|
- Nguyên giá |
437,811,448,770 |
434,014,988,770 |
415,293,329,213 |
415,293,329,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-285,565,674,307 |
-286,633,545,322 |
-272,552,038,495 |
-277,128,608,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
611,686,770 |
544,326,328 |
503,499,023 |
472,240,138 |
|
- Nguyên giá |
6,514,768,422 |
6,514,768,422 |
6,514,768,422 |
6,514,768,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,903,081,652 |
-5,970,442,094 |
-6,011,269,399 |
-6,042,528,284 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,380,169,682 |
13,380,169,682 |
13,380,169,682 |
13,380,169,682 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,380,169,682 |
13,380,169,682 |
13,380,169,682 |
13,380,169,682 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,386,473,719 |
34,638,518,719 |
35,041,790,719 |
35,016,586,219 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,174,619,719 |
21,174,619,719 |
21,174,619,719 |
21,174,619,719 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,183,326,000 |
-1,931,281,000 |
-1,528,009,000 |
-1,553,213,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,766,102,802 |
13,043,601,686 |
12,917,764,995 |
12,757,224,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,766,102,802 |
13,043,601,686 |
12,917,764,995 |
12,757,224,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
419,093,052,342 |
407,931,375,145 |
406,521,808,009 |
397,876,867,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,730,488,320 |
10,679,717,808 |
9,754,633,437 |
9,965,121,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,637,094,326 |
6,024,215,752 |
5,146,497,381 |
5,379,660,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,496,313,969 |
688,406,280 |
1,430,627,808 |
477,885,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,527,420 |
93,407,420 |
93,407,420 |
94,017,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
308,137,569 |
1,665,978,907 |
1,005,823 |
1,282,196,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
451,926,333 |
497,822,381 |
470,165,138 |
450,042,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
279,314,652 |
7,667,072 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,084,286,474 |
2,551,117,518 |
2,631,475,018 |
2,555,702,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
326,771,735 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
519,816,174 |
519,816,174 |
519,816,174 |
519,816,174 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,093,393,994 |
4,655,502,056 |
4,608,136,056 |
4,585,461,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,970,848,948 |
3,270,977,056 |
3,282,818,556 |
3,288,487,306 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,122,545,046 |
1,384,525,000 |
1,325,317,500 |
1,296,973,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
392,362,564,022 |
397,251,657,337 |
396,767,174,572 |
387,911,745,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
392,362,564,022 |
397,251,657,337 |
396,767,174,572 |
387,911,745,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,633,923,483 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-73,690,594,168 |
-72,435,424,336 |
-72,919,907,101 |
-81,775,335,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,332,740,946 |
-73,675,095,051 |
-73,675,095,051 |
-73,675,095,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,357,853,222 |
1,239,670,715 |
755,187,950 |
-8,100,240,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
419,093,052,342 |
407,931,375,145 |
406,521,808,009 |
397,876,867,537 |
|