MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 204,702,844,906 198,943,315,282 201,937,292,872 198,085,926,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,416,449,691 29,635,477,348 33,870,538,302 76,894,073,687
1. Tiền 7,316,449,691 7,135,477,348 5,830,538,302 10,894,073,687
2. Các khoản tương đương tiền 19,100,000,000 22,500,000,000 28,040,000,000 66,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,968,685,907 58,800,000,000 51,560,000,000 4,940,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,968,685,907 58,800,000,000 51,560,000,000 4,940,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,445,681,157 4,375,212,367 4,354,372,788 4,638,156,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,723,712,358 4,075,903,288 4,154,054,617 3,996,504,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,113,045,096 4,171,798,467 4,121,537,887 4,226,999,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 262,213,790 107,002,208 155,539,312 358,235,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,653,290,087 -3,979,491,596 -4,076,759,028 -3,943,582,270
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,266,805,036 94,266,448,552 97,842,711,054 97,828,653,379
1. Hàng tồn kho 130,054,345,585 130,053,989,101 133,624,205,607 133,071,237,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,787,540,549 -35,787,540,549 -35,781,494,553 -35,242,584,489
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,605,223,115 11,866,177,015 14,309,670,728 13,785,043,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,252,814,476 993,185,848 1,101,896,710 744,629,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,800,576,883 9,421,665,974 11,628,485,801 11,716,220,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,551,831,756 1,451,325,193 1,579,288,217 1,324,193,169
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 214,390,207,436 208,988,059,863 204,584,515,137 199,790,940,837
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,857,461,233 147,925,769,776 143,244,789,741 138,636,960,396
1. Tài sản cố định hữu hình 152,245,774,463 147,381,443,448 142,741,290,718 138,164,720,258
- Nguyên giá 437,811,448,770 434,014,988,770 415,293,329,213 415,293,329,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,565,674,307 -286,633,545,322 -272,552,038,495 -277,128,608,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 611,686,770 544,326,328 503,499,023 472,240,138
- Nguyên giá 6,514,768,422 6,514,768,422 6,514,768,422 6,514,768,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,903,081,652 -5,970,442,094 -6,011,269,399 -6,042,528,284
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,380,169,682 13,380,169,682 13,380,169,682 13,380,169,682
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,380,169,682 13,380,169,682 13,380,169,682 13,380,169,682
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,386,473,719 34,638,518,719 35,041,790,719 35,016,586,219
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,174,619,719 21,174,619,719 21,174,619,719 21,174,619,719
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,183,326,000 -1,931,281,000 -1,528,009,000 -1,553,213,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,766,102,802 13,043,601,686 12,917,764,995 12,757,224,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,766,102,802 13,043,601,686 12,917,764,995 12,757,224,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419,093,052,342 407,931,375,145 406,521,808,009 397,876,867,537
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,730,488,320 10,679,717,808 9,754,633,437 9,965,121,824
I. Nợ ngắn hạn 10,637,094,326 6,024,215,752 5,146,497,381 5,379,660,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,496,313,969 688,406,280 1,430,627,808 477,885,533
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 170,527,420 93,407,420 93,407,420 94,017,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 308,137,569 1,665,978,907 1,005,823 1,282,196,709
4. Phải trả người lao động 451,926,333 497,822,381 470,165,138 450,042,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 279,314,652 7,667,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,084,286,474 2,551,117,518 2,631,475,018 2,555,702,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 326,771,735
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 519,816,174 519,816,174 519,816,174 519,816,174
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,093,393,994 4,655,502,056 4,608,136,056 4,585,461,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,970,848,948 3,270,977,056 3,282,818,556 3,288,487,306
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,122,545,046 1,384,525,000 1,325,317,500 1,296,973,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 392,362,564,022 397,251,657,337 396,767,174,572 387,911,745,713
I. Vốn chủ sở hữu 392,362,564,022 397,251,657,337 396,767,174,572 387,911,745,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,633,923,483
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -73,690,594,168 -72,435,424,336 -72,919,907,101 -81,775,335,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,332,740,946 -73,675,095,051 -73,675,095,051 -73,675,095,051
- LNST chưa phân phối kỳ này -52,357,853,222 1,239,670,715 755,187,950 -8,100,240,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419,093,052,342 407,931,375,145 406,521,808,009 397,876,867,537
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.