MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 299,987,278,058 469,309,290,738 480,947,786,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,122,216,506 4,493,705,140 13,084,274,412
1. Tiền 5,122,216,506 4,493,705,140 13,084,274,412
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220,620,714,523 395,132,496,090 395,843,263,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,969,529,991 18,033,674,886 17,602,153,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 721,002,398 11,271,150,438 10,470,229,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,500,967,880 296,398,456,512 298,341,666,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -570,785,746 -570,785,746 -570,785,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,553,978,162 18,895,761,380 21,107,465,518
1. Hàng tồn kho 22,553,978,162 18,895,761,380 21,107,465,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,690,368,867 787,328,128 912,782,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,857,348 42,005,248 101,119,093
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,013,487,349 745,322,880 811,663,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 619,024,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,348,121,917 289,983,058,067 290,324,810,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 556,250,000 556,250,000 556,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 556,250,000 556,250,000 556,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,257,050,921 10,935,871,587 10,775,281,920
1. Tài sản cố định hữu hình 8,664,436,037 8,373,254,783 8,227,664,156
- Nguyên giá 10,723,000,000 10,723,000,000 10,723,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,058,563,963 -2,349,745,217 -2,495,335,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,592,614,884 2,562,616,804 2,547,617,764
- Nguyên giá 2,999,808,000 2,999,808,000 2,999,808,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -407,193,116 -437,191,196 -452,190,236
III. Bất động sản đầu tư 59,014,770,857 58,737,145,859 58,598,333,360
- Nguyên giá 62,300,000,000 62,300,000,000 62,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,285,229,143 -3,562,854,141 -3,701,666,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,015,522,168 29,498,295,771 29,895,729,610
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,015,522,168 29,498,295,771 29,895,729,610
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250,003,114,711 189,848,188,567 190,070,758,422
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200,870,902,147 182,654,507,568 182,879,424,853
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,110,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,977,787,436 -56,319,001 -58,666,431
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 501,413,260 407,306,283 428,457,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 501,413,260 407,306,283 428,457,463
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643,335,399,975 759,292,348,805 771,272,597,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,770,527,697 162,354,097,459 176,787,166,071
I. Nợ ngắn hạn 38,994,773,701 151,094,746,078 166,417,987,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,876,164 1,478,009,472 380,623,214
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 875,000 1,915,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 437,551,662 1,049,055,784 1,038,863,207
4. Phải trả người lao động 181,299 181,299 181,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,117,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,800,000 107,420,800,000 1,579,775,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,759,561,784 40,730,021,731 162,928,299,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 437,802,792 415,802,792 409,302,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,775,753,996 11,259,351,381 10,369,178,168
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,775,753,996 10,957,304,974 10,210,215,988
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 302,046,407 158,962,180
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 594,564,872,278 596,938,251,346 594,485,431,099
I. Vốn chủ sở hữu 594,564,872,278 596,938,251,346 594,485,431,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,940,000,000 415,940,000,000 540,721,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,940,000,000 415,940,000,000 540,721,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564,000,000 97,564,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,214,923,182 72,330,916,261 43,242,058,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,133,098,133 66,089,348,795 38,871,918,795
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,081,825,049 6,241,567,466 4,370,139,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,845,949,096 11,103,335,085 10,521,942,742
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 643,335,399,975 759,292,348,805 771,272,597,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.