TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
299,987,278,058 |
|
469,309,290,738 |
480,947,786,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,122,216,506 |
|
4,493,705,140 |
13,084,274,412 |
|
1. Tiền |
5,122,216,506 |
|
4,493,705,140 |
13,084,274,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,620,714,523 |
|
395,132,496,090 |
395,843,263,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,969,529,991 |
|
18,033,674,886 |
17,602,153,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
721,002,398 |
|
11,271,150,438 |
10,470,229,297 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
137,500,967,880 |
|
296,398,456,512 |
298,341,666,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-570,785,746 |
|
-570,785,746 |
-570,785,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,553,978,162 |
|
18,895,761,380 |
21,107,465,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,553,978,162 |
|
18,895,761,380 |
21,107,465,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,690,368,867 |
|
787,328,128 |
912,782,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,857,348 |
|
42,005,248 |
101,119,093 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,013,487,349 |
|
745,322,880 |
811,663,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
619,024,170 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,348,121,917 |
|
289,983,058,067 |
290,324,810,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
556,250,000 |
|
556,250,000 |
556,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
556,250,000 |
|
556,250,000 |
556,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,257,050,921 |
|
10,935,871,587 |
10,775,281,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,664,436,037 |
|
8,373,254,783 |
8,227,664,156 |
|
- Nguyên giá |
10,723,000,000 |
|
10,723,000,000 |
10,723,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,058,563,963 |
|
-2,349,745,217 |
-2,495,335,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,592,614,884 |
|
2,562,616,804 |
2,547,617,764 |
|
- Nguyên giá |
2,999,808,000 |
|
2,999,808,000 |
2,999,808,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-407,193,116 |
|
-437,191,196 |
-452,190,236 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,014,770,857 |
|
58,737,145,859 |
58,598,333,360 |
|
- Nguyên giá |
62,300,000,000 |
|
62,300,000,000 |
62,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,285,229,143 |
|
-3,562,854,141 |
-3,701,666,640 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,015,522,168 |
|
29,498,295,771 |
29,895,729,610 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,015,522,168 |
|
29,498,295,771 |
29,895,729,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250,003,114,711 |
|
189,848,188,567 |
190,070,758,422 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
200,870,902,147 |
|
182,654,507,568 |
182,879,424,853 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,110,000,000 |
|
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,977,787,436 |
|
-56,319,001 |
-58,666,431 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
501,413,260 |
|
407,306,283 |
428,457,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
501,413,260 |
|
407,306,283 |
428,457,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
643,335,399,975 |
|
759,292,348,805 |
771,272,597,170 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,770,527,697 |
|
162,354,097,459 |
176,787,166,071 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,994,773,701 |
|
151,094,746,078 |
166,417,987,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,876,164 |
|
1,478,009,472 |
380,623,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
875,000 |
1,915,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
437,551,662 |
|
1,049,055,784 |
1,038,863,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,299 |
|
181,299 |
181,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
74,117,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
4,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,800,000 |
|
107,420,800,000 |
1,579,775,529 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,759,561,784 |
|
40,730,021,731 |
162,928,299,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
437,802,792 |
|
415,802,792 |
409,302,792 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,775,753,996 |
|
11,259,351,381 |
10,369,178,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,775,753,996 |
|
10,957,304,974 |
10,210,215,988 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
302,046,407 |
158,962,180 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
594,564,872,278 |
|
596,938,251,346 |
594,485,431,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
594,564,872,278 |
|
596,938,251,346 |
594,485,431,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,940,000,000 |
|
415,940,000,000 |
540,721,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,940,000,000 |
|
415,940,000,000 |
540,721,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,564,000,000 |
|
97,564,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,214,923,182 |
|
72,330,916,261 |
43,242,058,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,133,098,133 |
|
66,089,348,795 |
38,871,918,795 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,081,825,049 |
|
6,241,567,466 |
4,370,139,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,845,949,096 |
|
11,103,335,085 |
10,521,942,742 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
643,335,399,975 |
|
759,292,348,805 |
771,272,597,170 |
|