TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,351,480,113,000 |
8,530,647,777,000 |
8,327,088,681,000 |
8,867,543,855,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,078,775,000 |
39,930,275,000 |
136,029,723,000 |
113,974,451,000 |
|
1. Tiền |
42,078,775,000 |
39,930,275,000 |
136,029,723,000 |
113,974,451,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,370,378,242,000 |
7,657,080,929,000 |
7,382,753,164,000 |
7,813,719,585,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,646,986,055,000 |
1,469,352,828,000 |
1,493,859,973,000 |
1,696,829,721,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,843,141,647,000 |
1,266,375,629,000 |
909,639,361,000 |
736,792,697,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,584,370,825,000 |
2,629,867,939,000 |
2,669,484,110,000 |
2,934,309,118,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,361,159,194,000 |
2,333,502,292,000 |
2,364,970,581,000 |
2,498,160,264,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,279,479,000 |
-42,017,759,000 |
-55,200,861,000 |
-52,372,215,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
921,059,006,000 |
803,936,828,000 |
773,079,651,000 |
892,003,958,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
923,400,581,000 |
806,278,403,000 |
775,421,226,000 |
894,345,533,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,341,575,000 |
-2,341,575,000 |
-2,341,575,000 |
-2,341,575,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,964,090,000 |
29,699,745,000 |
35,226,143,000 |
47,845,861,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,342,429,000 |
9,675,437,000 |
8,691,548,000 |
15,412,362,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,482,162,000 |
16,884,793,000 |
23,336,978,000 |
29,294,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,139,499,000 |
3,139,515,000 |
3,197,617,000 |
3,139,499,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,176,304,024,000 |
12,639,145,921,000 |
13,232,639,634,000 |
13,624,560,402,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
495,699,622,000 |
1,012,807,992,000 |
1,960,201,486,000 |
1,857,673,799,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
292,233,124,000 |
606,032,244,000 |
965,201,803,000 |
697,004,014,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,526,162,000 |
406,775,748,000 |
994,999,683,000 |
1,160,669,785,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,059,664,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,398,638,860,000 |
5,903,291,220,000 |
5,601,339,419,000 |
6,030,316,527,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,146,493,066,000 |
5,650,225,197,000 |
5,351,343,325,000 |
5,781,395,283,000 |
|
- Nguyên giá |
6,450,255,180,000 |
7,125,363,570,000 |
7,075,776,908,000 |
7,621,866,108,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,303,762,114,000 |
-1,475,138,373,000 |
-1,724,433,583,000 |
-1,840,470,825,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
252,145,794,000 |
253,066,023,000 |
249,996,094,000 |
248,921,244,000 |
|
- Nguyên giá |
288,535,319,000 |
288,535,319,000 |
288,535,319,000 |
288,535,319,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,389,525,000 |
-35,469,296,000 |
-38,539,225,000 |
-39,614,075,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,187,721,000 |
35,714,857,000 |
35,241,992,000 |
34,769,128,000 |
|
- Nguyên giá |
47,003,809,000 |
47,003,809,000 |
47,003,809,000 |
47,003,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,816,088,000 |
-11,288,952,000 |
-11,761,817,000 |
-12,234,681,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,434,926,488,000 |
4,992,304,880,000 |
4,962,039,208,000 |
4,897,797,968,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,434,926,488,000 |
4,992,304,880,000 |
4,962,039,208,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
4,897,797,968,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
498,219,495,000 |
429,462,501,000 |
443,168,286,000 |
443,168,287,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,049,961,081,000 |
917,550,007,000 |
917,550,007,000 |
917,550,007,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-551,741,586,000 |
-488,087,506,000 |
-474,381,721,000 |
-474,381,720,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
312,631,838,000 |
265,564,471,000 |
230,649,243,000 |
360,834,693,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
288,995,802,000 |
265,564,471,000 |
230,649,243,000 |
360,834,693,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,636,036,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,527,784,137,000 |
21,169,793,698,000 |
21,559,728,315,000 |
22,492,104,257,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,801,918,648,000 |
14,137,319,586,000 |
13,126,806,751,000 |
13,532,271,142,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,607,776,964,000 |
9,656,045,573,000 |
9,096,892,447,000 |
9,530,292,809,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,142,274,231,000 |
1,048,532,635,000 |
953,991,596,000 |
1,023,396,624,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
897,805,887,000 |
300,804,236,000 |
333,046,659,000 |
230,391,773,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,431,855,000 |
36,906,360,000 |
8,122,463,000 |
7,370,818,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,022,816,000 |
100,741,705,000 |
87,274,846,000 |
101,764,206,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,381,423,142,000 |
3,525,407,007,000 |
3,578,720,848,000 |
3,761,983,455,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
210,146,428,000 |
193,219,206,000 |
185,281,402,000 |
188,697,605,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,828,569,095,000 |
4,450,330,914,000 |
3,950,351,123,000 |
4,216,584,818,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,194,141,684,000 |
4,481,274,013,000 |
4,029,914,304,000 |
4,001,978,333,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
331,103,489,000 |
293,838,517,000 |
296,537,036,000 |
219,108,472,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
395,543,738,000 |
359,310,268,000 |
201,890,054,000 |
239,570,053,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,081,682,971,000 |
3,366,149,743,000 |
3,091,469,844,000 |
3,096,715,467,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
380,446,652,000 |
456,610,651,000 |
434,652,536,000 |
441,219,507,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,364,834,000 |
5,364,834,000 |
5,364,834,000 |
5,364,834,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,725,865,489,000 |
7,032,474,112,000 |
8,432,921,564,000 |
8,959,833,115,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,725,865,489,000 |
7,032,474,112,000 |
8,432,921,564,000 |
8,959,833,115,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
10,574,679,470,000 |
10,574,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
10,574,679,470,000 |
10,574,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,512,963,872,000 |
-1,570,028,981,000 |
-1,749,296,741,000 |
-1,564,629,537,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,633,548,947,000 |
-1,452,426,181,000 |
-903,773,133,000 |
-626,177,553,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,342,680,987,000 |
-1,667,308,148,000 |
-1,388,564,845,000 |
-1,435,325,154,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,709,132,040,000 |
214,881,967,000 |
484,791,712,000 |
809,147,601,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
318,490,175,000 |
501,041,141,000 |
511,998,608,000 |
576,647,375,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,527,784,137,000 |
21,169,793,698,000 |
21,559,728,315,000 |
22,492,104,257,000 |
|