MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,351,480,113,000 8,530,647,777,000 8,327,088,681,000 8,867,543,855,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,078,775,000 39,930,275,000 136,029,723,000 113,974,451,000
1. Tiền 42,078,775,000 39,930,275,000 136,029,723,000 113,974,451,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,370,378,242,000 7,657,080,929,000 7,382,753,164,000 7,813,719,585,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,646,986,055,000 1,469,352,828,000 1,493,859,973,000 1,696,829,721,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,843,141,647,000 1,266,375,629,000 909,639,361,000 736,792,697,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,584,370,825,000 2,629,867,939,000 2,669,484,110,000 2,934,309,118,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,361,159,194,000 2,333,502,292,000 2,364,970,581,000 2,498,160,264,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,279,479,000 -42,017,759,000 -55,200,861,000 -52,372,215,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 921,059,006,000 803,936,828,000 773,079,651,000 892,003,958,000
1. Hàng tồn kho 923,400,581,000 806,278,403,000 775,421,226,000 894,345,533,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,341,575,000 -2,341,575,000 -2,341,575,000 -2,341,575,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,964,090,000 29,699,745,000 35,226,143,000 47,845,861,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,342,429,000 9,675,437,000 8,691,548,000 15,412,362,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,482,162,000 16,884,793,000 23,336,978,000 29,294,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,139,499,000 3,139,515,000 3,197,617,000 3,139,499,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,176,304,024,000 12,639,145,921,000 13,232,639,634,000 13,624,560,402,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 495,699,622,000 1,012,807,992,000 1,960,201,486,000 1,857,673,799,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 292,233,124,000 606,032,244,000 965,201,803,000 697,004,014,000
6. Phải thu dài hạn khác 221,526,162,000 406,775,748,000 994,999,683,000 1,160,669,785,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18,059,664,000
II.Tài sản cố định 5,398,638,860,000 5,903,291,220,000 5,601,339,419,000 6,030,316,527,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,146,493,066,000 5,650,225,197,000 5,351,343,325,000 5,781,395,283,000
- Nguyên giá 6,450,255,180,000 7,125,363,570,000 7,075,776,908,000 7,621,866,108,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,303,762,114,000 -1,475,138,373,000 -1,724,433,583,000 -1,840,470,825,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 252,145,794,000 253,066,023,000 249,996,094,000 248,921,244,000
- Nguyên giá 288,535,319,000 288,535,319,000 288,535,319,000 288,535,319,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,389,525,000 -35,469,296,000 -38,539,225,000 -39,614,075,000
III. Bất động sản đầu tư 36,187,721,000 35,714,857,000 35,241,992,000 34,769,128,000
- Nguyên giá 47,003,809,000 47,003,809,000 47,003,809,000 47,003,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,816,088,000 -11,288,952,000 -11,761,817,000 -12,234,681,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,434,926,488,000 4,992,304,880,000 4,962,039,208,000 4,897,797,968,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,434,926,488,000 4,992,304,880,000 4,962,039,208,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,897,797,968,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 498,219,495,000 429,462,501,000 443,168,286,000 443,168,287,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,049,961,081,000 917,550,007,000 917,550,007,000 917,550,007,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -551,741,586,000 -488,087,506,000 -474,381,721,000 -474,381,720,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 312,631,838,000 265,564,471,000 230,649,243,000 360,834,693,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 288,995,802,000 265,564,471,000 230,649,243,000 360,834,693,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,636,036,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,527,784,137,000 21,169,793,698,000 21,559,728,315,000 22,492,104,257,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,801,918,648,000 14,137,319,586,000 13,126,806,751,000 13,532,271,142,000
I. Nợ ngắn hạn 10,607,776,964,000 9,656,045,573,000 9,096,892,447,000 9,530,292,809,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,142,274,231,000 1,048,532,635,000 953,991,596,000 1,023,396,624,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 897,805,887,000 300,804,236,000 333,046,659,000 230,391,773,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,431,855,000 36,906,360,000 8,122,463,000 7,370,818,000
4. Phải trả người lao động 95,022,816,000 100,741,705,000 87,274,846,000 101,764,206,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,381,423,142,000 3,525,407,007,000 3,578,720,848,000 3,761,983,455,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 210,146,428,000 193,219,206,000 185,281,402,000 188,697,605,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,828,569,095,000 4,450,330,914,000 3,950,351,123,000 4,216,584,818,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,510,000 103,510,000 103,510,000 103,510,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,194,141,684,000 4,481,274,013,000 4,029,914,304,000 4,001,978,333,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 331,103,489,000 293,838,517,000 296,537,036,000 219,108,472,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 395,543,738,000 359,310,268,000 201,890,054,000 239,570,053,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,081,682,971,000 3,366,149,743,000 3,091,469,844,000 3,096,715,467,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 380,446,652,000 456,610,651,000 434,652,536,000 441,219,507,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,364,834,000 5,364,834,000 5,364,834,000 5,364,834,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,725,865,489,000 7,032,474,112,000 8,432,921,564,000 8,959,833,115,000
I. Vốn chủ sở hữu 6,725,865,489,000 7,032,474,112,000 8,432,921,564,000 8,959,833,115,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 10,574,679,470,000 10,574,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 10,574,679,470,000 10,574,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,512,963,872,000 -1,570,028,981,000 -1,749,296,741,000 -1,564,629,537,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 279,895,303,000 279,895,303,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,633,548,947,000 -1,452,426,181,000 -903,773,133,000 -626,177,553,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,342,680,987,000 -1,667,308,148,000 -1,388,564,845,000 -1,435,325,154,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,709,132,040,000 214,881,967,000 484,791,712,000 809,147,601,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 318,490,175,000 501,041,141,000 511,998,608,000 576,647,375,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,527,784,137,000 21,169,793,698,000 21,559,728,315,000 22,492,104,257,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.