TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,856,050,299 |
154,992,217,039 |
|
209,691,076,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,834,886,869 |
12,257,720,175 |
|
17,673,369,875 |
|
1. Tiền |
8,834,886,869 |
12,257,720,175 |
|
17,673,369,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
135,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,977,045,199 |
21,299,746,972 |
|
45,147,457,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
718,054,067 |
944,185,014 |
|
808,225,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,730,278,199 |
18,470,016,299 |
|
39,049,165,194 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,558,247,000 |
1,915,079,726 |
|
5,319,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,534,067 |
-29,534,067 |
|
-29,534,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
311,763,539 |
127,579,599 |
|
6,545,249,236 |
|
1. Hàng tồn kho |
311,763,539 |
127,579,599 |
|
6,545,249,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,732,354,692 |
1,307,170,293 |
|
325,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
292,500,002 |
113,750,003 |
|
325,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
785,622 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,439,069,068 |
1,193,420,290 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,626,033,548 |
32,655,553,747 |
|
48,465,190,585 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,710,464,813 |
14,000,005,803 |
|
14,373,751,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,420,724,670 |
13,734,432,328 |
|
14,156,511,784 |
|
- Nguyên giá |
50,178,324,274 |
50,178,324,274 |
|
52,088,034,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,757,599,604 |
-36,443,891,946 |
|
-37,931,522,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
289,740,143 |
265,573,475 |
|
217,240,139 |
|
- Nguyên giá |
1,539,648,000 |
1,539,648,000 |
|
1,539,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,249,907,857 |
-1,274,074,525 |
|
-1,322,407,861 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,415,568,735 |
11,155,547,944 |
|
26,591,438,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,414,056,735 |
9,827,742,426 |
|
26,038,135,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,327,805,518 |
|
553,303,049 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,512,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
194,482,083,847 |
187,647,770,786 |
|
258,156,266,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,613,679,735 |
118,246,491,901 |
|
181,716,758,239 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,613,679,735 |
118,246,491,901 |
|
181,716,758,239 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,848,603,583 |
855,207,200 |
|
1,050,153,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,925,999,548 |
3,222,882,467 |
|
6,525,909,223 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,986,214,752 |
4,126,056,990 |
|
7,752,651,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,858,666,976 |
4,748,948,309 |
|
7,756,963,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,355,300,720 |
7,000,080,000 |
|
39,601,849,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,243,075,054 |
92,142,370,081 |
|
115,274,502,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,395,819,102 |
6,150,946,854 |
|
3,754,728,893 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,868,404,112 |
69,401,278,885 |
|
76,439,508,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,868,404,112 |
69,401,278,885 |
|
76,439,508,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,230,000,000 |
31,230,000,000 |
|
31,230,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,270,645,124 |
18,270,645,124 |
|
18,270,645,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,367,758,988 |
19,900,633,761 |
|
26,938,863,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
162,392,527 |
19,474,314,923 |
|
8,823,421,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,205,366,461 |
426,318,838 |
|
18,115,442,114 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
194,482,083,847 |
187,647,770,786 |
|
258,156,266,805 |
|