MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,856,050,299 154,992,217,039 209,691,076,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,834,886,869 12,257,720,175 17,673,369,875
1. Tiền 8,834,886,869 12,257,720,175 17,673,369,875
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,000,000,000 120,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135,000,000,000 120,000,000,000 140,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,977,045,199 21,299,746,972 45,147,457,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 718,054,067 944,185,014 808,225,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,730,278,199 18,470,016,299 39,049,165,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,558,247,000 1,915,079,726 5,319,600,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 311,763,539 127,579,599 6,545,249,236
1. Hàng tồn kho 311,763,539 127,579,599 6,545,249,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,732,354,692 1,307,170,293 325,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292,500,002 113,750,003 325,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 785,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,439,069,068 1,193,420,290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,626,033,548 32,655,553,747 48,465,190,585
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,710,464,813 14,000,005,803 14,373,751,923
1. Tài sản cố định hữu hình 14,420,724,670 13,734,432,328 14,156,511,784
- Nguyên giá 50,178,324,274 50,178,324,274 52,088,034,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,757,599,604 -36,443,891,946 -37,931,522,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 289,740,143 265,573,475 217,240,139
- Nguyên giá 1,539,648,000 1,539,648,000 1,539,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,249,907,857 -1,274,074,525 -1,322,407,861
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,415,568,735 11,155,547,944 26,591,438,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,414,056,735 9,827,742,426 26,038,135,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,327,805,518 553,303,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,512,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,482,083,847 187,647,770,786 258,156,266,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,613,679,735 118,246,491,901 181,716,758,239
I. Nợ ngắn hạn 120,613,679,735 118,246,491,901 181,716,758,239
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,848,603,583 855,207,200 1,050,153,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,925,999,548 3,222,882,467 6,525,909,223
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,986,214,752 4,126,056,990 7,752,651,851
4. Phải trả người lao động 5,858,666,976 4,748,948,309 7,756,963,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,355,300,720 7,000,080,000 39,601,849,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,243,075,054 92,142,370,081 115,274,502,544
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,395,819,102 6,150,946,854 3,754,728,893
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,868,404,112 69,401,278,885 76,439,508,566
I. Vốn chủ sở hữu 73,868,404,112 69,401,278,885 76,439,508,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,367,758,988 19,900,633,761 26,938,863,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 162,392,527 19,474,314,923 8,823,421,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,205,366,461 426,318,838 18,115,442,114
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,482,083,847 187,647,770,786 258,156,266,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.