| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
728,625,073,695 |
820,778,771,157 |
694,836,910,045 |
912,737,051,989 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,918,675,444 |
54,131,609,503 |
54,956,907,002 |
156,108,976,265 |
|
| 1. Tiền |
42,918,675,444 |
22,131,609,503 |
7,956,907,002 |
11,108,976,265 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
32,000,000,000 |
47,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
54,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
54,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,375,857,659 |
421,406,321,205 |
391,739,712,389 |
484,740,850,918 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,722,476,172 |
342,713,691,965 |
270,991,074,673 |
350,201,835,847 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,692,328,215 |
81,866,194,294 |
96,369,138,080 |
101,414,445,508 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,426,993,199 |
3,292,086,457 |
30,845,151,147 |
39,689,580,317 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,465,939,927 |
-6,465,651,511 |
-6,465,651,511 |
-6,565,010,754 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
319,112,289,890 |
281,198,213,226 |
217,671,174,831 |
229,997,758,310 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
320,191,947,649 |
282,835,626,731 |
219,360,662,413 |
231,023,791,366 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,079,657,759 |
-1,637,413,505 |
-1,689,487,582 |
-1,026,033,056 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,218,250,702 |
10,042,627,223 |
18,469,115,823 |
29,889,466,496 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,570,541,427 |
3,252,049,724 |
2,768,524,664 |
3,484,623,822 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,647,709,275 |
6,790,577,499 |
15,700,591,159 |
26,404,842,674 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,190,443,609 |
315,859,666,834 |
308,305,044,218 |
315,134,083,516 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
921,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
921,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
284,785,407,751 |
294,738,185,304 |
280,139,523,116 |
268,600,888,727 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
284,221,779,953 |
294,291,082,396 |
279,807,391,527 |
268,243,265,899 |
|
| - Nguyên giá |
1,091,676,043,112 |
1,098,863,292,898 |
1,099,653,692,898 |
1,102,147,372,777 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-807,454,263,159 |
-804,572,210,502 |
-819,846,301,371 |
-833,904,106,878 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
563,627,798 |
447,102,908 |
332,131,589 |
357,622,828 |
|
| - Nguyên giá |
3,500,399,579 |
3,500,399,579 |
3,500,399,579 |
3,647,399,579 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,936,771,781 |
-3,053,296,671 |
-3,168,267,990 |
-3,289,776,751 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,118,699,318 |
1,139,366,296 |
11,285,697,184 |
29,481,739,615 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,118,699,318 |
1,139,366,296 |
11,285,697,184 |
29,481,739,615 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,673,132,685 |
10,018,455,897 |
10,018,455,897 |
10,018,455,897 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,744,494,682 |
11,184,054,682 |
11,184,054,682 |
11,184,054,682 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,071,361,997 |
-1,165,598,785 |
-1,165,598,785 |
-1,165,598,785 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
9,613,203,855 |
9,963,659,337 |
6,861,368,021 |
6,111,999,277 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,337,124,885 |
7,372,269,724 |
6,224,868,757 |
5,499,331,973 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
276,078,970 |
2,591,389,613 |
636,499,264 |
612,667,304 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,048,815,517,304 |
1,136,638,437,991 |
1,003,141,954,263 |
1,227,871,135,505 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
626,500,738,179 |
723,416,154,736 |
558,648,431,163 |
743,915,914,657 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
532,282,032,359 |
642,538,630,967 |
477,187,149,972 |
664,074,956,676 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,232,653,814 |
56,598,468,339 |
74,048,174,296 |
122,484,255,246 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,435,113,528 |
843,395,771 |
2,544,911,006 |
2,327,062,187 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,297,764,757 |
15,363,023,748 |
7,068,832,374 |
21,480,895,021 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
100,245,776,579 |
130,995,787,288 |
101,502,396,285 |
134,313,718,480 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,423,121,025 |
5,203,126,788 |
5,596,197,726 |
7,304,564,526 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,017,313,762 |
41,792,117,252 |
5,603,663,818 |
4,267,569,757 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
290,338,890,254 |
351,451,313,141 |
244,552,675,827 |
321,512,016,758 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,291,398,640 |
40,291,398,640 |
36,270,298,640 |
50,384,874,701 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
94,218,705,820 |
80,877,523,769 |
81,461,281,191 |
79,840,957,981 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,218,705,820 |
80,877,523,769 |
81,461,281,191 |
79,840,957,981 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
422,314,779,125 |
413,222,283,255 |
444,493,523,100 |
483,955,220,848 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
422,314,779,125 |
413,222,283,255 |
444,493,523,100 |
483,955,220,848 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,478,956,722 |
127,478,956,722 |
127,478,956,722 |
147,478,956,722 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,873,232,403 |
84,780,736,533 |
116,051,976,378 |
135,513,674,126 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,777,869,876 |
35,777,869,876 |
84,892,157,521 |
50,777,581,460 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
58,095,362,527 |
49,002,866,657 |
31,159,818,857 |
84,736,092,666 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,048,815,517,304 |
1,136,638,437,991 |
1,003,141,954,263 |
1,227,871,135,505 |
|