MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 728,625,073,695 820,778,771,157 694,836,910,045 912,737,051,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,918,675,444 54,131,609,503 54,956,907,002 156,108,976,265
1. Tiền 42,918,675,444 22,131,609,503 7,956,907,002 11,108,976,265
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 32,000,000,000 47,000,000,000 145,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 54,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 54,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232,375,857,659 421,406,321,205 391,739,712,389 484,740,850,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,722,476,172 342,713,691,965 270,991,074,673 350,201,835,847
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,692,328,215 81,866,194,294 96,369,138,080 101,414,445,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,426,993,199 3,292,086,457 30,845,151,147 39,689,580,317
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,465,939,927 -6,465,651,511 -6,465,651,511 -6,565,010,754
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 319,112,289,890 281,198,213,226 217,671,174,831 229,997,758,310
1. Hàng tồn kho 320,191,947,649 282,835,626,731 219,360,662,413 231,023,791,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,079,657,759 -1,637,413,505 -1,689,487,582 -1,026,033,056
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,218,250,702 10,042,627,223 18,469,115,823 29,889,466,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,570,541,427 3,252,049,724 2,768,524,664 3,484,623,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,647,709,275 6,790,577,499 15,700,591,159 26,404,842,674
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,190,443,609 315,859,666,834 308,305,044,218 315,134,083,516
I. Các khoản phải thu dài hạn 921,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 921,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,785,407,751 294,738,185,304 280,139,523,116 268,600,888,727
1. Tài sản cố định hữu hình 284,221,779,953 294,291,082,396 279,807,391,527 268,243,265,899
- Nguyên giá 1,091,676,043,112 1,098,863,292,898 1,099,653,692,898 1,102,147,372,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -807,454,263,159 -804,572,210,502 -819,846,301,371 -833,904,106,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 563,627,798 447,102,908 332,131,589 357,622,828
- Nguyên giá 3,500,399,579 3,500,399,579 3,500,399,579 3,647,399,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,936,771,781 -3,053,296,671 -3,168,267,990 -3,289,776,751
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,118,699,318 1,139,366,296 11,285,697,184 29,481,739,615
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,118,699,318 1,139,366,296 11,285,697,184 29,481,739,615
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,673,132,685 10,018,455,897 10,018,455,897 10,018,455,897
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,744,494,682 11,184,054,682 11,184,054,682 11,184,054,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,071,361,997 -1,165,598,785 -1,165,598,785 -1,165,598,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,613,203,855 9,963,659,337 6,861,368,021 6,111,999,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,337,124,885 7,372,269,724 6,224,868,757 5,499,331,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 276,078,970 2,591,389,613 636,499,264 612,667,304
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,048,815,517,304 1,136,638,437,991 1,003,141,954,263 1,227,871,135,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 626,500,738,179 723,416,154,736 558,648,431,163 743,915,914,657
I. Nợ ngắn hạn 532,282,032,359 642,538,630,967 477,187,149,972 664,074,956,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,232,653,814 56,598,468,339 74,048,174,296 122,484,255,246
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,435,113,528 843,395,771 2,544,911,006 2,327,062,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,297,764,757 15,363,023,748 7,068,832,374 21,480,895,021
4. Phải trả người lao động 100,245,776,579 130,995,787,288 101,502,396,285 134,313,718,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,423,121,025 5,203,126,788 5,596,197,726 7,304,564,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,017,313,762 41,792,117,252 5,603,663,818 4,267,569,757
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 290,338,890,254 351,451,313,141 244,552,675,827 321,512,016,758
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,291,398,640 40,291,398,640 36,270,298,640 50,384,874,701
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,218,705,820 80,877,523,769 81,461,281,191 79,840,957,981
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,218,705,820 80,877,523,769 81,461,281,191 79,840,957,981
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 422,314,779,125 413,222,283,255 444,493,523,100 483,955,220,848
I. Vốn chủ sở hữu 422,314,779,125 413,222,283,255 444,493,523,100 483,955,220,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,962,590,000 200,962,590,000 200,962,590,000 200,962,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,962,590,000 200,962,590,000 200,962,590,000 200,962,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,478,956,722 127,478,956,722 127,478,956,722 147,478,956,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,873,232,403 84,780,736,533 116,051,976,378 135,513,674,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,777,869,876 35,777,869,876 84,892,157,521 50,777,581,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,095,362,527 49,002,866,657 31,159,818,857 84,736,092,666
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,048,815,517,304 1,136,638,437,991 1,003,141,954,263 1,227,871,135,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.