MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,100,162,290 453,308,574,257 559,284,732,834 502,295,319,475
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,239,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 459,100,162,290 453,308,574,257 559,284,732,834 502,290,080,075
4. Giá vốn hàng bán 398,875,206,244 388,805,167,831 481,358,894,856 433,103,833,389
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,224,956,046 64,503,406,426 77,925,837,978 69,186,246,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,896,757,654 6,930,499,130 10,118,677,368 8,385,108,455
7. Chi phí tài chính 8,607,791,155 9,873,182,324 14,346,551,016 7,515,879,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,826,836,206 4,071,351,036 4,305,754,833 4,137,478,002
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,265,184,999 14,728,388,909 18,489,835,590 15,625,786,307
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,358,561,396 14,548,785,982 17,890,771,331 16,546,850,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,890,176,150 32,283,548,341 37,317,357,409 37,882,839,132
12. Thu nhập khác 1,161,763,359 1,698,584,570 8,808,608,768 2,453,713,523
13. Chi phí khác 1,137,905,510 1,220,995,977 6,410,655,975 1,063,550,634
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,857,849 477,588,593 2,397,952,793 1,390,162,889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,914,033,999 32,761,136,934 39,715,310,202 39,273,002,021
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,438,979,344 6,497,851,730 10,930,598,715 6,158,292,815
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -341,022,686 64,943,716 -2,315,310,643 1,954,890,349
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,816,077,341 26,198,341,488 31,100,022,130 31,159,818,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,816,077,341 26,198,341,488 31,100,022,130 31,159,818,857
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,484 1,304 1,548 1,551
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.