TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,011,891,992 |
|
152,486,846,156 |
122,030,988,434 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,395,605,927 |
|
85,688,809,685 |
53,983,761,869 |
|
1. Tiền |
38,395,605,927 |
|
37,188,809,685 |
40,483,761,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
48,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,241,484,251 |
|
20,886,876,150 |
22,339,531,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,858,355,944 |
|
2,955,193,632 |
4,531,605,117 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,830,000 |
|
367,929,800 |
91,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,734,204,385 |
|
13,034,204,385 |
19,034,204,385 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,713,991,260 |
|
4,828,445,671 |
3,929,637,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-298,897,338 |
|
-298,897,338 |
-5,247,715,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
351,945,662 |
|
401,097,813 |
409,657,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
351,945,662 |
|
401,097,813 |
409,657,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,022,856,152 |
|
510,062,508 |
298,037,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
404,112,316 |
|
510,062,508 |
298,037,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
618,743,836 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
146,556,798,469 |
|
135,670,591,072 |
132,000,505,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,948,817,680 |
|
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,948,817,680 |
|
4,948,817,680 |
4,948,817,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,677,909,905 |
|
40,079,309,563 |
38,963,009,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,678,909,905 |
|
39,080,309,563 |
37,964,009,887 |
|
- Nguyên giá |
109,582,241,471 |
|
110,161,684,652 |
109,870,924,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,903,331,566 |
|
-71,081,375,089 |
-71,906,914,355 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
999,000,000 |
|
999,000,000 |
999,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,308,338,000 |
|
1,308,338,000 |
1,308,338,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,338,000 |
|
-309,338,000 |
-309,338,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,823,846,029 |
|
84,654,738,480 |
82,416,419,474 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,423,248,651 |
|
112,184,038,279 |
112,184,038,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,599,402,622 |
|
-27,529,299,799 |
-29,767,618,805 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,106,224,855 |
|
5,987,725,349 |
5,672,258,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,106,224,855 |
|
5,987,725,349 |
5,672,258,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,568,690,461 |
|
288,157,437,228 |
254,031,493,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,836,508,798 |
|
74,264,348,996 |
49,305,111,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,165,288,598 |
|
53,192,988,796 |
39,913,491,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,642,896,778 |
|
1,288,884,985 |
1,046,286,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
559,792,196 |
|
425,021,178 |
285,990,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,026,199 |
|
2,576,003,206 |
456,027,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,941,653,492 |
|
3,075,960,272 |
2,838,972,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,805,619,933 |
|
36,029,474,155 |
33,286,214,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,913,300,000 |
|
9,797,645,000 |
2,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,671,220,200 |
|
21,071,360,200 |
9,391,620,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,671,220,200 |
|
21,071,360,200 |
9,391,620,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,732,181,663 |
|
213,893,088,232 |
204,726,382,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,732,181,663 |
|
213,893,088,232 |
204,726,382,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,223,517,700 |
|
47,223,517,700 |
47,223,517,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-104,491,336,037 |
|
-33,330,429,468 |
-42,497,135,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-105,524,523,858 |
|
-105,524,523,858 |
-105,524,523,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,033,187,821 |
|
72,194,094,390 |
63,027,388,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,568,690,461 |
|
288,157,437,228 |
254,031,493,783 |
|