MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,059,111,744 154,689,347,101 155,932,482,976 168,886,537,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,840,353,367 13,637,721,804 14,770,662,976 2,313,752,172
1. Tiền 45,840,353,367 11,637,721,804 14,770,662,976 2,313,752,172
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,500,000,000 115,500,000,000 115,500,000,000 115,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,500,000,000 115,500,000,000 115,500,000,000 115,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,040,991,017 12,618,987,397 11,994,098,228 37,353,301,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,751,336,708 10,182,953,462 7,665,106,595 32,570,090,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,900,000 392,202,106 629,097,356 448,747,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,118,540,373 2,048,617,893 3,704,680,341 4,339,248,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,786,064 -4,786,064 -4,786,064 -4,786,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,281,190,985 12,269,671,154 12,269,671,154 12,272,493,645
1. Hàng tồn kho 12,281,190,985 12,269,671,154 12,269,671,154 12,272,493,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 396,576,375 662,966,746 1,398,050,618 1,046,990,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,970,377 971,208,088 609,415,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 396,576,375 411,996,369 426,842,530 437,575,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,825,266,955 209,210,287,745 201,726,056,096 195,736,354,745
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,243,503,621 199,447,081,843 193,786,378,948 188,125,676,053
1. Tài sản cố định hữu hình 204,243,503,621 199,447,081,843 193,786,378,948 188,125,676,053
- Nguyên giá 723,293,847,083 724,140,489,810 724,140,489,810 724,140,489,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -519,050,343,462 -524,693,407,967 -530,354,110,862 -536,014,813,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,078,879,909 6,593,597,946 343,272,727 755,772,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,078,879,909 6,593,597,946 343,272,727 755,772,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,502,883,425 3,169,607,956 7,596,404,421 6,854,905,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,502,883,425 3,169,607,956 7,596,404,421 6,854,905,965
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376,884,378,699 363,899,634,846 357,658,539,072 364,622,892,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,214,933,582 41,923,559,277 30,389,929,994 70,864,928,724
I. Nợ ngắn hạn 62,214,933,582 41,923,559,277 30,389,929,994 70,864,928,724
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,176,724,512 11,470,997,865 7,200,134,402 9,053,277,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,349,798,324 13,723,836,294 9,587,637,577 16,542,870,940
4. Phải trả người lao động 6,555,811,567 6,907,856,567 6,441,238,079 6,449,569,079
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,926,500,001 5,197,869,000 5,145,000,000 6,311,600,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,745,877,622 2,405,131,496 1,621,705,382 23,110,786,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,284,843,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,460,221,556 2,217,868,055 394,214,554 4,111,981,544
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 314,669,445,117 321,976,075,569 327,268,609,078 293,757,963,549
I. Vốn chủ sở hữu 314,669,445,117 321,976,075,569 327,268,609,078 293,757,963,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,315,289,385 44,315,289,385 44,315,289,385 44,315,289,385
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,186,458,860 57,482,301,426 62,755,677,677 29,237,058,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,346,431,732 10,346,431,732 57,482,301,426 11,464,580,935
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,840,027,128 47,135,869,694 5,273,376,251 17,772,477,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 32,678,666 32,678,666 32,678,666 32,678,666
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,604,798,206 10,615,586,092 10,634,743,350 10,642,716,857
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 376,884,378,699 363,899,634,846 357,658,539,072 364,622,892,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.