TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,163,805,815,000 |
2,475,198,972,000 |
2,575,056,843,000 |
2,497,832,903,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,203,148,000 |
16,147,330,000 |
107,988,531,000 |
69,818,681,000 |
|
1. Tiền |
6,203,148,000 |
16,147,330,000 |
107,988,531,000 |
69,818,681,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,965,443,711,000 |
239,649,787,000 |
245,467,792,000 |
364,855,410,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,823,100,789,000 |
75,196,922,000 |
88,964,494,000 |
115,083,862,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,824,455,000 |
124,321,296,000 |
104,904,292,000 |
128,282,700,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,772,421,000 |
111,525,545,000 |
122,992,982,000 |
165,261,020,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,253,954,000 |
-71,393,976,000 |
-71,393,976,000 |
-43,772,172,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,085,181,571,000 |
2,105,285,020,000 |
2,130,852,616,000 |
1,961,121,400,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,118,896,760,000 |
2,318,193,235,000 |
2,145,304,327,000 |
2,040,806,877,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,715,189,000 |
-212,908,215,000 |
-14,451,711,000 |
-79,685,477,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,977,385,000 |
114,116,835,000 |
90,747,904,000 |
102,037,412,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,369,981,000 |
4,754,735,000 |
4,218,184,000 |
10,012,595,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,321,573,000 |
109,076,269,000 |
86,243,889,000 |
91,738,986,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
285,831,000 |
285,831,000 |
285,831,000 |
285,831,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,083,191,424,000 |
13,073,683,021,000 |
13,372,768,764,000 |
14,202,958,024,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
213,463,023,000 |
1,403,151,758,000 |
1,804,715,866,000 |
2,034,606,179,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
213,463,023,000 |
1,403,151,758,000 |
1,804,715,866,000 |
2,034,606,179,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,683,826,076,000 |
5,682,859,419,000 |
5,443,116,408,000 |
5,467,265,907,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,674,828,775,000 |
5,673,910,157,000 |
5,434,563,506,000 |
5,458,675,546,000 |
|
- Nguyên giá |
8,649,522,399,000 |
8,858,457,465,000 |
8,657,810,321,000 |
8,772,796,013,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,974,693,624,000 |
-3,184,547,308,000 |
-3,223,246,815,000 |
-3,314,120,467,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,997,301,000 |
8,949,262,000 |
8,552,902,000 |
8,590,361,000 |
|
- Nguyên giá |
11,929,036,000 |
12,072,092,000 |
11,866,313,000 |
12,095,251,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,931,735,000 |
-3,122,830,000 |
-3,313,411,000 |
-3,504,890,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,669,629,222,000 |
5,463,077,143,000 |
5,619,948,505,000 |
6,189,646,155,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,669,629,222,000 |
5,463,077,143,000 |
5,619,948,505,000 |
6,189,646,155,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
348,546,404,000 |
350,608,832,000 |
334,668,839,000 |
337,952,313,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
348,546,404,000 |
350,608,832,000 |
334,668,839,000 |
337,952,313,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
2,594,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
-2,594,610,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,726,699,000 |
173,985,869,000 |
170,319,146,000 |
173,487,470,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,214,501,000 |
74,585,459,000 |
70,000,281,000 |
72,082,670,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,512,198,000 |
99,400,410,000 |
100,318,865,000 |
101,404,800,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,246,997,239,000 |
15,548,881,993,000 |
15,947,825,607,000 |
16,700,790,927,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,759,753,505,000 |
13,162,104,749,000 |
14,088,821,848,000 |
15,059,978,589,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,143,856,820,000 |
10,016,651,307,000 |
12,494,748,899,000 |
11,549,756,176,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
634,338,150,000 |
826,307,562,000 |
973,921,906,000 |
1,283,100,742,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
912,770,933,000 |
1,373,971,965,000 |
1,761,390,325,000 |
1,993,792,783,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,701,198,000 |
13,125,808,000 |
12,750,883,000 |
13,554,566,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,227,153,000 |
34,340,146,000 |
57,072,039,000 |
43,890,418,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,252,576,314,000 |
1,398,783,875,000 |
1,269,025,402,000 |
1,215,349,957,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,131,667,000 |
160,397,775,000 |
149,541,919,000 |
142,810,450,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,259,111,405,000 |
6,209,724,176,000 |
8,271,046,425,000 |
6,857,257,260,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,615,896,685,000 |
3,145,453,442,000 |
1,594,072,949,000 |
3,510,222,413,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
33,939,083,000 |
33,939,083,000 |
|
221,699,726,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,635,394,000 |
183,642,151,000 |
184,102,949,000 |
195,696,764,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,543,322,208,000 |
2,927,872,208,000 |
1,409,970,000,000 |
3,092,825,923,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,487,243,734,000 |
2,386,777,244,000 |
1,859,003,759,000 |
1,640,812,338,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,487,243,734,000 |
2,386,777,244,000 |
1,859,003,759,000 |
1,640,812,338,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
11,085,538,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
1,170,127,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,619,243,595,000 |
-1,396,988,802,000 |
-1,748,665,698,000 |
-1,236,018,656,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,149,178,621,000 |
-8,471,899,904,000 |
-8,647,996,493,000 |
-9,378,834,956,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,102,102,128,000 |
-8,102,102,128,000 |
-8,102,102,128,000 |
-8,102,246,128,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-47,076,493,000 |
-369,797,776,000 |
-545,894,365,000 |
-1,276,588,828,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,246,997,239,000 |
15,548,881,993,000 |
15,947,825,607,000 |
16,700,790,927,000 |
|