TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
398,256,992,711 |
369,863,499,084 |
375,509,574,373 |
414,600,091,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,396,813,241 |
7,873,781,249 |
4,436,493,365 |
8,068,286,030 |
|
1. Tiền |
3,396,813,241 |
7,873,781,249 |
4,436,493,365 |
8,068,286,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,910,000 |
20,910,000 |
8,670,000 |
8,670,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
132,600,000 |
132,600,000 |
132,600,000 |
132,600,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-111,690,000 |
-111,690,000 |
-123,930,000 |
-123,930,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,893,307,032 |
104,510,165,956 |
90,412,925,258 |
137,392,929,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,908,730,760 |
79,740,561,647 |
73,791,129,451 |
77,415,935,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,631,982,193 |
28,384,620,815 |
22,200,947,574 |
66,797,040,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,896,270,983 |
9,676,676,002 |
8,271,355,074 |
7,030,460,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,543,676,904 |
-13,291,692,508 |
-13,850,506,841 |
-13,850,506,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,813,068,504 |
252,212,608,564 |
276,435,491,732 |
268,118,005,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,813,068,504 |
252,212,608,564 |
276,435,491,732 |
268,118,005,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,132,893,934 |
5,246,033,315 |
4,215,994,018 |
1,012,200,132 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,405,654,674 |
1,295,644,302 |
879,833,731 |
1,012,200,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,041,469,600 |
3,710,391,074 |
3,336,160,287 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,685,769,660 |
239,997,939 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,958,805,050 |
313,405,091,004 |
315,776,197,807 |
235,172,109,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,901,999,240 |
105,123,493,733 |
101,512,289,733 |
23,041,990,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
93,715,000,000 |
105,123,493,733 |
101,512,289,733 |
23,041,990,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,186,999,240 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,046,342,796 |
116,349,789,566 |
170,299,485,518 |
167,530,229,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,788,724,994 |
115,570,809,721 |
169,560,921,427 |
166,832,080,724 |
|
- Nguyên giá |
281,694,231,101 |
292,522,073,996 |
349,033,048,122 |
350,352,008,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,905,506,107 |
-176,951,264,275 |
-179,472,126,695 |
-183,519,927,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,438,222,203 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
14,760,587,848 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,322,365,645 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
819,395,599 |
778,979,845 |
738,564,091 |
698,148,337 |
|
- Nguyên giá |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,506,979,253 |
-1,547,395,007 |
-1,587,810,761 |
-1,628,226,515 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,722,138,149 |
62,919,895,711 |
14,899,983,312 |
14,899,983,312 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,722,138,149 |
62,919,895,711 |
14,899,983,312 |
14,899,983,312 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,288,324,865 |
2,011,911,994 |
2,064,439,244 |
2,699,907,498 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,288,324,865 |
2,011,911,994 |
2,064,439,244 |
2,699,907,498 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
699,215,797,761 |
683,268,590,088 |
691,285,772,180 |
649,772,201,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,330,669,502 |
231,130,140,855 |
229,683,140,381 |
180,085,182,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
246,330,669,502 |
231,130,140,855 |
229,683,140,381 |
180,085,182,427 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,575,306,096 |
79,094,651,462 |
77,034,016,053 |
50,277,019,636 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,060,306,430 |
7,461,867,912 |
14,376,112,554 |
17,245,389,831 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,285,825,860 |
4,029,361,112 |
3,513,085,167 |
4,858,339,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,775,220,619 |
4,584,954,619 |
3,924,861,619 |
3,934,718,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,147,184,780 |
36,624,750,385 |
38,310,555,636 |
39,863,190,322 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,407,189,484 |
25,338,526,410 |
23,744,018,119 |
8,888,533,465 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,079,636,233 |
73,996,028,955 |
68,780,491,233 |
55,017,991,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,885,128,259 |
452,138,449,233 |
461,602,631,799 |
469,687,019,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
452,885,128,259 |
452,138,449,233 |
461,602,631,799 |
469,687,019,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-360,076,652 |
-1,106,755,678 |
8,357,426,888 |
16,441,814,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,227,619,240 |
-7,153,447,950 |
-7,153,537,433 |
-7,153,447,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,867,542,588 |
6,046,692,272 |
15,510,964,321 |
23,595,262,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
699,215,797,761 |
683,268,590,088 |
691,285,772,180 |
649,772,201,526 |
|