MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 398,256,992,711 369,863,499,084 375,509,574,373 414,600,091,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,396,813,241 7,873,781,249 4,436,493,365 8,068,286,030
1. Tiền 3,396,813,241 7,873,781,249 4,436,493,365 8,068,286,030
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,910,000 20,910,000 8,670,000 8,670,000
1. Chứng khoán kinh doanh 132,600,000 132,600,000 132,600,000 132,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -111,690,000 -111,690,000 -123,930,000 -123,930,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,893,307,032 104,510,165,956 90,412,925,258 137,392,929,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,908,730,760 79,740,561,647 73,791,129,451 77,415,935,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,631,982,193 28,384,620,815 22,200,947,574 66,797,040,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,896,270,983 9,676,676,002 8,271,355,074 7,030,460,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,543,676,904 -13,291,692,508 -13,850,506,841 -13,850,506,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 257,813,068,504 252,212,608,564 276,435,491,732 268,118,005,923
1. Hàng tồn kho 257,813,068,504 252,212,608,564 276,435,491,732 268,118,005,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,132,893,934 5,246,033,315 4,215,994,018 1,012,200,132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,405,654,674 1,295,644,302 879,833,731 1,012,200,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,041,469,600 3,710,391,074 3,336,160,287
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,685,769,660 239,997,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 300,958,805,050 313,405,091,004 315,776,197,807 235,172,109,871
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,901,999,240 105,123,493,733 101,512,289,733 23,041,990,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 93,715,000,000 105,123,493,733 101,512,289,733 23,041,990,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,186,999,240
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,046,342,796 116,349,789,566 170,299,485,518 167,530,229,061
1. Tài sản cố định hữu hình 107,788,724,994 115,570,809,721 169,560,921,427 166,832,080,724
- Nguyên giá 281,694,231,101 292,522,073,996 349,033,048,122 350,352,008,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,905,506,107 -176,951,264,275 -179,472,126,695 -183,519,927,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,438,222,203
- Nguyên giá 14,760,587,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,322,365,645
3. Tài sản cố định vô hình 819,395,599 778,979,845 738,564,091 698,148,337
- Nguyên giá 2,326,374,852 2,326,374,852 2,326,374,852 2,326,374,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,506,979,253 -1,547,395,007 -1,587,810,761 -1,628,226,515
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,722,138,149 62,919,895,711 14,899,983,312 14,899,983,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,722,138,149 62,919,895,711 14,899,983,312 14,899,983,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,288,324,865 2,011,911,994 2,064,439,244 2,699,907,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,288,324,865 2,011,911,994 2,064,439,244 2,699,907,498
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 699,215,797,761 683,268,590,088 691,285,772,180 649,772,201,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,330,669,502 231,130,140,855 229,683,140,381 180,085,182,427
I. Nợ ngắn hạn 246,330,669,502 231,130,140,855 229,683,140,381 180,085,182,427
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,575,306,096 79,094,651,462 77,034,016,053 50,277,019,636
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,060,306,430 7,461,867,912 14,376,112,554 17,245,389,831
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,285,825,860 4,029,361,112 3,513,085,167 4,858,339,321
4. Phải trả người lao động 5,775,220,619 4,584,954,619 3,924,861,619 3,934,718,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,147,184,780 36,624,750,385 38,310,555,636 39,863,190,322
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,407,189,484 25,338,526,410 23,744,018,119 8,888,533,465
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,079,636,233 73,996,028,955 68,780,491,233 55,017,991,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 452,885,128,259 452,138,449,233 461,602,631,799 469,687,019,099
I. Vốn chủ sở hữu 452,885,128,259 452,138,449,233 461,602,631,799 469,687,019,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,267,500,000 4,267,500,000 4,267,500,000 4,267,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,977,704,911 4,977,704,911 4,977,704,911 4,977,704,911
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -360,076,652 -1,106,755,678 8,357,426,888 16,441,814,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,227,619,240 -7,153,447,950 -7,153,537,433 -7,153,447,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,867,542,588 6,046,692,272 15,510,964,321 23,595,262,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 699,215,797,761 683,268,590,088 691,285,772,180 649,772,201,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.