MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,280,642,179 13,984,250,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,280,642,179 13,984,250,929
4. Giá vốn hàng bán 4,350,279,868 6,066,287,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,930,362,311 7,917,963,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,407,678 248,880,985
7. Chi phí tài chính 2,012,342,186 2,043,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,012,342,186 2,043,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 637,705,608
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 717,720,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,390,707,625 5,486,138,680
12. Thu nhập khác 16,363,636
13. Chi phí khác 11,491,066 144,224,503
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,491,066 -127,860,867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,379,216,559 5,358,277,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,379,216,559 5,358,277,813
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,379,216,559 5,358,277,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 407 645
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.