1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,280,642,179 |
|
13,984,250,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,280,642,179 |
|
13,984,250,929 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,350,279,868 |
|
6,066,287,626 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,930,362,311 |
|
7,917,963,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
190,407,678 |
|
248,880,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,012,342,186 |
|
2,043,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,012,342,186 |
|
2,043,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
637,705,608 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
717,720,178 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,390,707,625 |
|
5,486,138,680 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
16,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,491,066 |
|
144,224,503 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-11,491,066 |
|
-127,860,867 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,379,216,559 |
|
5,358,277,813 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,379,216,559 |
|
5,358,277,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,379,216,559 |
|
5,358,277,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
407 |
|
645 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|