MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,909,764,352 264,771,108,262 253,589,218,075 257,524,198,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,122,644,281 13,734,571,205 79,576,495,071 15,458,085,793
1. Tiền 21,122,644,281 13,734,571,205 30,076,495,071 15,458,085,793
2. Các khoản tương đương tiền 49,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,280,000,000 61,456,646,091 56,504,935,620
1. Chứng khoán kinh doanh 61,688,716,091 57,047,412,883
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -232,070,000 -542,477,263
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,280,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,292,960,074 244,782,782,682 106,921,255,817 183,488,816,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,007,548,050 43,306,924,355 23,901,471,875 3,581,599,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,119,861,600 8,119,861,600 8,119,861,600 8,133,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 32,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 89,640,000,000 186,300,000,000 72,490,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,525,550,424 7,055,996,727 2,409,922,342 139,773,516,316
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,704,580,603 3,902,653,237 3,498,566,964
1. Hàng tồn kho 17,704,580,603 3,902,653,237 3,498,566,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,509,579,394 2,351,101,138 2,136,254,132 2,072,361,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,579,867 77,344,015 22,768,452 65,818,475
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,380,999,527 2,273,757,123 2,113,485,680 2,006,542,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,810,207,960 203,562,896,952 216,032,482,092 214,530,035,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,575,000,000 97,575,000,000 97,575,000,000 97,575,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 97,575,000,000 97,575,000,000 97,575,000,000 97,575,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,506,027,312 43,331,388,949 41,983,805,086 40,637,610,079
1. Tài sản cố định hữu hình 34,259,159,370 33,305,676,432 32,179,247,994 31,054,208,412
- Nguyên giá 57,485,773,130 57,657,763,130 57,657,763,130 57,657,763,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,226,613,760 -24,352,086,698 -25,478,515,136 -26,603,554,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,246,867,942 10,025,712,517 9,804,557,092 9,583,401,667
- Nguyên giá 12,384,703,717 12,384,703,717 12,384,703,717 12,384,703,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,137,835,775 -2,358,991,200 -2,580,146,625 -2,801,302,050
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,170,183,658 60,170,183,658 74,068,096,401 73,988,587,913
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,170,183,658 60,170,183,658 74,068,096,401 73,988,587,913
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,558,996,990 2,486,324,345 2,405,580,605 2,328,837,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,558,996,990 2,486,324,345 2,405,580,605 2,328,837,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,719,972,312 468,334,005,214 469,621,700,167 472,054,234,149
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,059,542,122 22,437,877,902 22,812,868,878 22,482,312,296
I. Nợ ngắn hạn 16,207,825,412 13,574,880,091 13,942,855,356 18,362,975,688
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,740,373,120 3,054,424,630 2,842,275,430 2,583,150,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 967
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 395,619,650 392,202,205 421,027,419 275,298,700
4. Phải trả người lao động 7,617,500 7,494,878 17,487,719 17,846,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 285,632
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 233,644,998 219,113,600 243,358,773 16,633,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,936,187,636 1,007,261,303 1,524,037,875 6,575,663,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,894,382,508 8,894,382,508 8,894,382,508 8,894,382,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,851,716,710 8,862,997,811 8,870,013,522 4,119,336,608
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,784,511,703 8,784,511,703 8,694,511,703 4,048,300,036
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 67,205,007 78,486,108 175,501,819 71,036,572
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 444,660,430,190 445,896,127,312 446,808,831,289 449,571,921,853
I. Vốn chủ sở hữu 444,660,430,190 445,896,127,312 446,808,831,289 449,571,921,853
1. Vốn góp của chủ sở hữu 353,835,080,000 385,673,630,000 385,673,630,000 385,673,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 353,835,080,000 385,673,630,000 385,673,630,000 385,673,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,447,191,254 4,447,191,254 4,447,191,254 4,447,191,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,634,269,676 10,984,216,120 11,907,420,881 14,604,158,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,803,952,610 4,965,402,610 4,971,625,957 11,722,489,894
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,830,317,066 6,018,813,510 6,935,794,924 2,881,668,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,993,889,260 5,041,089,938 5,030,589,154 5,096,941,764
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,719,972,312 468,334,005,214 469,621,700,167 472,054,234,149
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.