| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,909,764,352 |
264,771,108,262 |
253,589,218,075 |
257,524,198,861 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,122,644,281 |
13,734,571,205 |
79,576,495,071 |
15,458,085,793 |
|
| 1. Tiền |
21,122,644,281 |
13,734,571,205 |
30,076,495,071 |
15,458,085,793 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49,500,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,280,000,000 |
|
61,456,646,091 |
56,504,935,620 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
61,688,716,091 |
57,047,412,883 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-232,070,000 |
-542,477,263 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,280,000,000 |
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,292,960,074 |
244,782,782,682 |
106,921,255,817 |
183,488,816,297 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,007,548,050 |
43,306,924,355 |
23,901,471,875 |
3,581,599,981 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,119,861,600 |
8,119,861,600 |
8,119,861,600 |
8,133,700,000 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
32,000,000,000 |
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
89,640,000,000 |
186,300,000,000 |
72,490,000,000 |
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,525,550,424 |
7,055,996,727 |
2,409,922,342 |
139,773,516,316 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
17,704,580,603 |
3,902,653,237 |
3,498,566,964 |
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
17,704,580,603 |
3,902,653,237 |
3,498,566,964 |
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,509,579,394 |
2,351,101,138 |
2,136,254,132 |
2,072,361,151 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
128,579,867 |
77,344,015 |
22,768,452 |
65,818,475 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,380,999,527 |
2,273,757,123 |
2,113,485,680 |
2,006,542,676 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,810,207,960 |
203,562,896,952 |
216,032,482,092 |
214,530,035,288 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
44,506,027,312 |
43,331,388,949 |
41,983,805,086 |
40,637,610,079 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
34,259,159,370 |
33,305,676,432 |
32,179,247,994 |
31,054,208,412 |
|
| - Nguyên giá |
57,485,773,130 |
57,657,763,130 |
57,657,763,130 |
57,657,763,130 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,226,613,760 |
-24,352,086,698 |
-25,478,515,136 |
-26,603,554,718 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,246,867,942 |
10,025,712,517 |
9,804,557,092 |
9,583,401,667 |
|
| - Nguyên giá |
12,384,703,717 |
12,384,703,717 |
12,384,703,717 |
12,384,703,717 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,137,835,775 |
-2,358,991,200 |
-2,580,146,625 |
-2,801,302,050 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,170,183,658 |
60,170,183,658 |
74,068,096,401 |
73,988,587,913 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,170,183,658 |
60,170,183,658 |
74,068,096,401 |
73,988,587,913 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
2,558,996,990 |
2,486,324,345 |
2,405,580,605 |
2,328,837,296 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,558,996,990 |
2,486,324,345 |
2,405,580,605 |
2,328,837,296 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
469,719,972,312 |
468,334,005,214 |
469,621,700,167 |
472,054,234,149 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,059,542,122 |
22,437,877,902 |
22,812,868,878 |
22,482,312,296 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
16,207,825,412 |
13,574,880,091 |
13,942,855,356 |
18,362,975,688 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,740,373,120 |
3,054,424,630 |
2,842,275,430 |
2,583,150,919 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
967 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
395,619,650 |
392,202,205 |
421,027,419 |
275,298,700 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
7,617,500 |
7,494,878 |
17,487,719 |
17,846,276 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
285,632 |
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
233,644,998 |
219,113,600 |
243,358,773 |
16,633,600 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,936,187,636 |
1,007,261,303 |
1,524,037,875 |
6,575,663,685 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,894,382,508 |
8,894,382,508 |
8,894,382,508 |
8,894,382,508 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
8,851,716,710 |
8,862,997,811 |
8,870,013,522 |
4,119,336,608 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,784,511,703 |
8,784,511,703 |
8,694,511,703 |
4,048,300,036 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
67,205,007 |
78,486,108 |
175,501,819 |
71,036,572 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,660,430,190 |
445,896,127,312 |
446,808,831,289 |
449,571,921,853 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
444,660,430,190 |
445,896,127,312 |
446,808,831,289 |
449,571,921,853 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
353,835,080,000 |
385,673,630,000 |
385,673,630,000 |
385,673,630,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
353,835,080,000 |
385,673,630,000 |
385,673,630,000 |
385,673,630,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,447,191,254 |
4,447,191,254 |
4,447,191,254 |
4,447,191,254 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,634,269,676 |
10,984,216,120 |
11,907,420,881 |
14,604,158,835 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,803,952,610 |
4,965,402,610 |
4,971,625,957 |
11,722,489,894 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
4,830,317,066 |
6,018,813,510 |
6,935,794,924 |
2,881,668,941 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,993,889,260 |
5,041,089,938 |
5,030,589,154 |
5,096,941,764 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
469,719,972,312 |
468,334,005,214 |
469,621,700,167 |
472,054,234,149 |
|