MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,317,087,827,501 1,317,087,827,501 1,317,087,827,501 1,317,087,827,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,257,432,740 96,257,432,740 96,257,432,740 96,257,432,740
1. Tiền 61,257,432,740 61,257,432,740 61,257,432,740 61,257,432,740
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 887,333,163,978 887,333,163,978 887,333,163,978 887,333,163,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,031,638,553 109,031,638,553 109,031,638,553 109,031,638,553
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 770,491,204,131 770,491,204,131 770,491,204,131 770,491,204,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,810,321,294 7,810,321,294 7,810,321,294 7,810,321,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,721,930,995 258,721,930,995 258,721,930,995 258,721,930,995
1. Hàng tồn kho 258,721,930,995 258,721,930,995 258,721,930,995 258,721,930,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,775,299,788 6,775,299,788 6,775,299,788 6,775,299,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,612,290 92,612,290 92,612,290 92,612,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,970,149,142 5,970,149,142 5,970,149,142 5,970,149,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 712,538,356 712,538,356 712,538,356 712,538,356
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,410,049,383,473 1,410,049,383,473 1,410,049,383,473 1,410,049,383,473
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,346,727,235,574 1,346,727,235,574 1,346,727,235,574 1,346,727,235,574
1. Tài sản cố định hữu hình 641,547,160,687 641,547,160,687 641,547,160,687 641,547,160,687
- Nguyên giá 1,886,422,933,905 1,886,422,933,905 1,886,422,933,905 1,886,422,933,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,244,875,773,218 -1,244,875,773,218 -1,244,875,773,218 -1,244,875,773,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,568,512,897 2,568,512,897 2,568,512,897 2,568,512,897
- Nguyên giá 3,957,422,058 3,957,422,058 3,957,422,058 3,957,422,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,388,909,161 -1,388,909,161 -1,388,909,161 -1,388,909,161
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 702,611,561,990 702,611,561,990 702,611,561,990 702,611,561,990
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 63,322,147,899 63,322,147,899 63,322,147,899 63,322,147,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,177,912,432 63,177,912,432 63,177,912,432 63,177,912,432
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,727,137,210,974 2,727,137,210,974 2,727,137,210,974 2,727,137,210,974
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,688,623,758,873 1,688,623,758,873 1,688,623,758,873 1,688,623,758,873
I. Nợ ngắn hạn 466,188,763,859 466,188,763,859 466,188,763,859 466,188,763,859
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,994,786,416 155,994,786,416 155,994,786,416 155,994,786,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,712,373,786 1,712,373,786 1,712,373,786 1,712,373,786
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,034,956,320 33,034,956,320 33,034,956,320 33,034,956,320
4. Phải trả người lao động 27,711,764,091 27,711,764,091 27,711,764,091 27,711,764,091
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,011,831,070 7,011,831,070 7,011,831,070 7,011,831,070
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,222,434,995,014 1,222,434,995,014 1,222,434,995,014 1,222,434,995,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,221,715,546,844 1,221,715,546,844 1,221,715,546,844 1,221,715,546,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,038,513,452,101 1,038,513,452,101 1,038,513,452,101 1,038,513,452,101
I. Vốn chủ sở hữu 1,031,352,964,537 1,031,352,964,537 1,031,352,964,537 1,031,352,964,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 880,000,000,000 880,000,000,000 880,000,000,000 880,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,844,957,699 1,844,957,699 1,844,957,699 1,844,957,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,419,488,000 -6,419,488,000 -6,419,488,000 -6,419,488,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,674,892,464 15,674,892,464 15,674,892,464 15,674,892,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,172,681,425 132,172,681,425 132,172,681,425 132,172,681,425
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,160,487,564 7,160,487,564 7,160,487,564 7,160,487,564
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,727,137,210,974 2,727,137,210,974 2,727,137,210,974 2,727,137,210,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.