MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,071,305,970 339,141,803,117 480,338,778,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,474,153,879 1,877,918,437 4,487,693,027
1. Tiền 2,474,153,879 1,877,918,437 4,487,693,027
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 266,875,100,826 309,451,676,166 423,451,676,166
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 266,875,100,826 309,451,676,166 423,451,676,166
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,234,188,880 26,012,059,927 42,939,474,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,980,549,145 20,197,586,763 33,553,986,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,196,928,196 2,315,881,859 5,414,826,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,479,947,808 4,921,827,574 5,393,897,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,423,236,269 -1,423,236,269 -1,423,236,269
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,487,862,385 1,800,148,587 9,459,935,580
1. Hàng tồn kho 3,487,862,385 1,800,148,587 9,459,935,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,192,467,777,215 1,168,214,102,579 1,113,800,597,802
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,100,991,295,665 1,085,445,045,410 1,060,612,710,254
1. Tài sản cố định hữu hình 1,100,991,295,665 1,085,445,045,410 1,060,612,710,254
- Nguyên giá 2,557,142,798,480 2,568,431,962,883 2,568,431,962,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,456,151,502,815 -1,482,986,917,473 -1,507,819,252,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 915,724,800 915,724,800 915,724,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -915,724,800 -915,724,800 -915,724,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,801,811,226 140,551,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,801,811,226 140,551,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,674,670,324 82,769,057,169 53,047,336,198
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,674,670,324 48,672,936,198 53,047,336,198
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 34,096,120,971
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,484,539,083,185 1,507,355,905,696 1,594,139,376,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 996,304,846,432 1,002,797,046,901 1,030,691,354,267
I. Nợ ngắn hạn 97,556,197,849 115,177,068,950 147,319,376,316
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,280,192,590 8,405,860,131 3,236,386,287
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,589,725,408 2,589,014,849 2,589,014,849
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,824,128,079 8,647,843,651 21,946,581,106
4. Phải trả người lao động 1,624,311,040 1,639,685,014 1,625,478,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 537,307,497 830,897,605 10,076,098,260
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,436,962,753 3,177,839,076 2,787,111,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,240,000,000 88,360,000,000 104,480,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,023,570,482 1,525,928,624 578,706,410
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 898,748,648,583 887,619,977,951 883,371,977,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 524,940,216,383 498,820,216,383 472,700,216,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 373,808,432,200 388,799,761,568 410,671,761,568
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,234,236,753 504,558,858,795 563,448,022,452
I. Vốn chủ sở hữu 488,234,236,753 504,558,858,795 563,448,022,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 164,586,458,199 164,586,458,199 164,586,458,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,155,778,554 90,480,400,596 149,369,564,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,697,927,717 26,697,927,717 90,480,400,596
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,457,850,837 63,782,472,879 58,889,163,657
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,484,539,083,185 1,507,355,905,696 1,594,139,376,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.