TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
292,071,305,970 |
339,141,803,117 |
480,338,778,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,474,153,879 |
1,877,918,437 |
4,487,693,027 |
|
1. Tiền |
|
2,474,153,879 |
1,877,918,437 |
4,487,693,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
266,875,100,826 |
309,451,676,166 |
423,451,676,166 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
266,875,100,826 |
309,451,676,166 |
423,451,676,166 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
19,234,188,880 |
26,012,059,927 |
42,939,474,144 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,980,549,145 |
20,197,586,763 |
33,553,986,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,196,928,196 |
2,315,881,859 |
5,414,826,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,479,947,808 |
4,921,827,574 |
5,393,897,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,423,236,269 |
-1,423,236,269 |
-1,423,236,269 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,487,862,385 |
1,800,148,587 |
9,459,935,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,487,862,385 |
1,800,148,587 |
9,459,935,580 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,192,467,777,215 |
1,168,214,102,579 |
1,113,800,597,802 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,100,991,295,665 |
1,085,445,045,410 |
1,060,612,710,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,100,991,295,665 |
1,085,445,045,410 |
1,060,612,710,254 |
|
- Nguyên giá |
|
2,557,142,798,480 |
2,568,431,962,883 |
2,568,431,962,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,456,151,502,815 |
-1,482,986,917,473 |
-1,507,819,252,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-915,724,800 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
45,801,811,226 |
|
140,551,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
45,801,811,226 |
|
140,551,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
45,674,670,324 |
82,769,057,169 |
53,047,336,198 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
45,674,670,324 |
48,672,936,198 |
53,047,336,198 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
34,096,120,971 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,484,539,083,185 |
1,507,355,905,696 |
1,594,139,376,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
996,304,846,432 |
1,002,797,046,901 |
1,030,691,354,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
97,556,197,849 |
115,177,068,950 |
147,319,376,316 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,280,192,590 |
8,405,860,131 |
3,236,386,287 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,589,725,408 |
2,589,014,849 |
2,589,014,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,824,128,079 |
8,647,843,651 |
21,946,581,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,624,311,040 |
1,639,685,014 |
1,625,478,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
537,307,497 |
830,897,605 |
10,076,098,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,436,962,753 |
3,177,839,076 |
2,787,111,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
62,240,000,000 |
88,360,000,000 |
104,480,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,023,570,482 |
1,525,928,624 |
578,706,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
898,748,648,583 |
887,619,977,951 |
883,371,977,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
524,940,216,383 |
498,820,216,383 |
472,700,216,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
373,808,432,200 |
388,799,761,568 |
410,671,761,568 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
488,234,236,753 |
504,558,858,795 |
563,448,022,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
488,234,236,753 |
504,558,858,795 |
563,448,022,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
74,155,778,554 |
90,480,400,596 |
149,369,564,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,697,927,717 |
26,697,927,717 |
90,480,400,596 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
47,457,850,837 |
63,782,472,879 |
58,889,163,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,484,539,083,185 |
1,507,355,905,696 |
1,594,139,376,719 |
|