| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
588,559,686,333 |
527,977,661,296 |
579,670,852,324 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
151,970,548,947 |
89,723,266,713 |
83,641,751,410 |
|
| 1. Tiền |
|
15,098,291,505 |
11,433,266,713 |
10,461,751,410 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
136,872,257,442 |
78,290,000,000 |
73,180,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
210,775,000,000 |
153,125,000,000 |
201,145,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
210,775,000,000 |
153,125,000,000 |
201,145,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
58,418,969,961 |
128,924,634,843 |
180,154,862,933 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
81,117,937,522 |
79,990,584,075 |
131,512,402,301 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,115,967,700 |
77,664,021,554 |
78,147,974,497 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,048,963,068 |
848,963,068 |
848,963,068 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
17,193,633,844 |
17,869,916,143 |
15,758,373,858 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-46,057,532,173 |
-47,448,849,997 |
-46,112,850,791 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
155,268,012,418 |
138,201,171,395 |
107,616,725,110 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
155,576,333,207 |
138,793,856,882 |
108,164,355,740 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-308,320,789 |
-592,685,487 |
-547,630,630 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,127,155,007 |
18,003,588,345 |
7,112,512,871 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,501,833,927 |
887,736,381 |
1,389,223,063 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,625,321,080 |
8,087,389,377 |
5,723,289,808 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,000,000,000 |
9,028,462,587 |
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
420,715,859,485 |
436,572,613,323 |
430,392,700,257 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,064,454,267 |
1,196,604,267 |
1,235,005,858 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,064,454,267 |
1,196,604,267 |
1,235,005,858 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
55,310,111,523 |
174,112,841,378 |
166,121,166,020 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
53,522,113,803 |
172,389,165,077 |
164,461,811,138 |
|
| - Nguyên giá |
|
285,037,715,365 |
407,424,907,372 |
407,415,615,634 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-231,515,601,562 |
-235,035,742,295 |
-242,953,804,496 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,787,997,720 |
1,723,676,301 |
1,659,354,882 |
|
| - Nguyên giá |
|
5,539,581,562 |
5,539,581,562 |
5,539,581,562 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,751,583,842 |
-3,815,905,261 |
-3,880,226,680 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
48,479,257,161 |
47,629,115,342 |
47,570,224,770 |
|
| - Nguyên giá |
|
103,748,535,553 |
103,877,411,053 |
104,848,333,397 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,269,278,392 |
-56,248,295,711 |
-57,278,108,627 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
114,850,551,022 |
410,324,276 |
598,865,640 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
114,850,551,022 |
410,324,276 |
598,865,640 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
175,345,701,029 |
185,805,723,778 |
188,395,964,675 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
174,223,127,339 |
184,683,150,088 |
187,273,390,985 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
25,665,784,483 |
27,418,004,282 |
26,471,473,294 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
22,162,889,447 |
22,921,598,616 |
22,834,385,920 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,502,895,036 |
4,496,405,666 |
3,637,087,374 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,009,275,545,818 |
964,550,274,619 |
1,010,063,552,581 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
413,875,012,423 |
353,810,673,979 |
383,645,989,655 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
232,370,700,392 |
187,547,924,925 |
172,581,238,596 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
37,315,469,094 |
28,712,754,678 |
26,555,939,084 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
58,313,082,308 |
29,917,861,452 |
17,181,469,156 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,362,527,805 |
4,939,967,377 |
6,358,388,795 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
12,565,599,634 |
17,890,639,059 |
4,109,774,480 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,504,642,796 |
3,601,886,755 |
899,553,204 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
13,709,463,470 |
4,247,800,104 |
29,720,051,171 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
55,265,759,701 |
54,275,610,078 |
52,042,556,638 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,634,704,721 |
16,237,866,973 |
12,579,330,337 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
13,222,180,942 |
16,491,219,718 |
11,987,805,148 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,477,269,921 |
11,232,318,731 |
11,146,370,583 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
181,504,312,031 |
166,262,749,054 |
211,064,751,059 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
92,336,605,410 |
91,259,642,755 |
133,565,760,022 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
22,010,584,016 |
13,958,103,133 |
19,552,447,758 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
55,533,172,616 |
48,635,020,516 |
45,998,520,516 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,831,516,200 |
2,333,850,898 |
2,297,495,018 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
9,792,433,789 |
10,076,131,752 |
9,650,527,745 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
595,400,533,395 |
610,739,600,640 |
626,417,562,926 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
595,400,533,395 |
610,739,600,640 |
626,417,562,926 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
28,902,280,000 |
28,902,280,000 |
28,902,280,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,808,769,892 |
28,808,769,892 |
28,808,769,892 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
234,208,967,752 |
249,355,796,092 |
264,689,655,895 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
185,373,705,395 |
185,373,705,395 |
253,241,730,169 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
48,835,262,357 |
63,982,090,697 |
11,447,925,726 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
40,496,145,751 |
40,688,384,656 |
41,032,487,139 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,009,275,545,818 |
964,550,274,619 |
1,010,063,552,581 |
|