MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 588,559,686,333 527,977,661,296 579,670,852,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,970,548,947 89,723,266,713 83,641,751,410
1. Tiền 15,098,291,505 11,433,266,713 10,461,751,410
2. Các khoản tương đương tiền 136,872,257,442 78,290,000,000 73,180,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,775,000,000 153,125,000,000 201,145,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 210,775,000,000 153,125,000,000 201,145,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,418,969,961 128,924,634,843 180,154,862,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,117,937,522 79,990,584,075 131,512,402,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,115,967,700 77,664,021,554 78,147,974,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,048,963,068 848,963,068 848,963,068
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,193,633,844 17,869,916,143 15,758,373,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,057,532,173 -47,448,849,997 -46,112,850,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 155,268,012,418 138,201,171,395 107,616,725,110
1. Hàng tồn kho 155,576,333,207 138,793,856,882 108,164,355,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -308,320,789 -592,685,487 -547,630,630
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,127,155,007 18,003,588,345 7,112,512,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,501,833,927 887,736,381 1,389,223,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,625,321,080 8,087,389,377 5,723,289,808
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,000,000,000 9,028,462,587
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 420,715,859,485 436,572,613,323 430,392,700,257
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,064,454,267 1,196,604,267 1,235,005,858
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,064,454,267 1,196,604,267 1,235,005,858
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,310,111,523 174,112,841,378 166,121,166,020
1. Tài sản cố định hữu hình 53,522,113,803 172,389,165,077 164,461,811,138
- Nguyên giá 285,037,715,365 407,424,907,372 407,415,615,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,515,601,562 -235,035,742,295 -242,953,804,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,787,997,720 1,723,676,301 1,659,354,882
- Nguyên giá 5,539,581,562 5,539,581,562 5,539,581,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,751,583,842 -3,815,905,261 -3,880,226,680
III. Bất động sản đầu tư 48,479,257,161 47,629,115,342 47,570,224,770
- Nguyên giá 103,748,535,553 103,877,411,053 104,848,333,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,269,278,392 -56,248,295,711 -57,278,108,627
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114,850,551,022 410,324,276 598,865,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114,850,551,022 410,324,276 598,865,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,345,701,029 185,805,723,778 188,395,964,675
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 174,223,127,339 184,683,150,088 187,273,390,985
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,122,573,690 1,122,573,690 1,122,573,690
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,665,784,483 27,418,004,282 26,471,473,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,162,889,447 22,921,598,616 22,834,385,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,502,895,036 4,496,405,666 3,637,087,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,009,275,545,818 964,550,274,619 1,010,063,552,581
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 413,875,012,423 353,810,673,979 383,645,989,655
I. Nợ ngắn hạn 232,370,700,392 187,547,924,925 172,581,238,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,315,469,094 28,712,754,678 26,555,939,084
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,313,082,308 29,917,861,452 17,181,469,156
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,362,527,805 4,939,967,377 6,358,388,795
4. Phải trả người lao động 12,565,599,634 17,890,639,059 4,109,774,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,504,642,796 3,601,886,755 899,553,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,709,463,470 4,247,800,104 29,720,051,171
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,265,759,701 54,275,610,078 52,042,556,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,634,704,721 16,237,866,973 12,579,330,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,222,180,942 16,491,219,718 11,987,805,148
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,477,269,921 11,232,318,731 11,146,370,583
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,504,312,031 166,262,749,054 211,064,751,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92,336,605,410 91,259,642,755 133,565,760,022
7. Phải trả dài hạn khác 22,010,584,016 13,958,103,133 19,552,447,758
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,533,172,616 48,635,020,516 45,998,520,516
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,831,516,200 2,333,850,898 2,297,495,018
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,792,433,789 10,076,131,752 9,650,527,745
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,400,533,395 610,739,600,640 626,417,562,926
I. Vốn chủ sở hữu 595,400,533,395 610,739,600,640 626,417,562,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,984,370,000 262,984,370,000 262,984,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,984,370,000 262,984,370,000 262,984,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,902,280,000 28,902,280,000 28,902,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,808,769,892 28,808,769,892 28,808,769,892
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 234,208,967,752 249,355,796,092 264,689,655,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 185,373,705,395 185,373,705,395 253,241,730,169
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,835,262,357 63,982,090,697 11,447,925,726
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,496,145,751 40,688,384,656 41,032,487,139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,009,275,545,818 964,550,274,619 1,010,063,552,581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.