| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,275,542,075,430 |
1,955,354,735,241 |
1,793,484,296,130 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
12,347,222 |
19,817,340 |
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,275,529,728,208 |
1,955,334,917,901 |
1,793,484,296,130 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
1,482,208,258,233 |
1,319,550,083,434 |
1,242,093,459,547 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
793,321,469,975 |
635,784,834,467 |
551,390,836,583 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
44,433,707,502 |
53,145,593,297 |
65,100,177,990 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
34,399,178,354 |
31,858,246,989 |
39,020,337,473 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
30,953,328,439 |
31,068,071,520 |
36,064,081,688 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
197,452,841 |
-101,265,684 |
360,482,572 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
27,442,146,367 |
26,189,134,459 |
28,332,542,856 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
61,006,782,583 |
99,181,504,269 |
73,940,266,707 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
715,104,523,014 |
531,600,276,363 |
475,558,350,109 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
3,389,615,048 |
13,300,388,998 |
48,854,110,556 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
1,847,402,659 |
5,260,441,516 |
3,703,813,460 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,542,212,389 |
8,039,947,482 |
45,150,297,096 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
716,646,735,403 |
539,640,223,845 |
520,708,647,205 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
153,565,492,375 |
99,494,321,537 |
108,547,172,018 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-11,263,775,631 |
2,417,678,111 |
-4,823,069,417 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
574,345,018,659 |
437,728,224,197 |
416,984,544,604 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
511,013,714,299 |
357,719,490,841 |
343,278,910,627 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
63,331,304,360 |
80,008,733,356 |
73,705,633,977 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,549 |
1,084 |
1,040 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,549 |
1,084 |
1,040 |
|