| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,263,399,862 |
225,331,818,814 |
105,018,283,086 |
565,292,527,855 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,263,399,862 |
225,331,818,814 |
105,018,283,086 |
565,292,527,855 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
109,346,328,675 |
175,808,112,146 |
58,581,581,427 |
428,791,132,701 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,917,071,187 |
49,523,706,668 |
46,436,701,659 |
136,501,395,154 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
973,283,934 |
1,877,359,369 |
1,247,447,077 |
1,202,237,545 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
6,513,849,220 |
17,141,545,052 |
10,787,111,143 |
27,942,151,531 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,748,238,922 |
5,250,894,087 |
5,022,157,897 |
5,319,841,483 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
33,826,785,842 |
31,489,209,045 |
20,101,224,680 |
102,480,613,277 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,232,659,366 |
6,206,147,750 |
5,045,453,114 |
4,540,870,164 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,317,060,693 |
-3,435,835,810 |
11,750,359,799 |
2,739,997,727 |
|
| 12. Thu nhập khác |
9,346,684,785 |
11,810,077,227 |
3,944,711,184 |
4,928,026,372 |
|
| 13. Chi phí khác |
3,935,914,750 |
3,282,322,020 |
71,975,488 |
724,053,302 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,410,770,035 |
8,527,755,207 |
3,872,735,696 |
4,203,973,070 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,727,830,728 |
5,091,919,397 |
15,623,095,495 |
6,943,970,797 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,910,632,098 |
2,201,934,948 |
3,153,016,348 |
1,567,124,426 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,561,116 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,809,637,514 |
2,889,984,449 |
12,470,079,147 |
5,376,846,371 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,808,811,135 |
2,901,415,950 |
12,464,268,363 |
5,369,562,441 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
826,379 |
-11,431,501 |
5,810,784 |
7,283,930 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
17 |
72 |
31 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|