MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,263,399,862 225,331,818,814 105,018,283,086 565,292,527,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,263,399,862 225,331,818,814 105,018,283,086 565,292,527,855
4. Giá vốn hàng bán 109,346,328,675 175,808,112,146 58,581,581,427 428,791,132,701
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,917,071,187 49,523,706,668 46,436,701,659 136,501,395,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 973,283,934 1,877,359,369 1,247,447,077 1,202,237,545
7. Chi phí tài chính 6,513,849,220 17,141,545,052 10,787,111,143 27,942,151,531
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,748,238,922 5,250,894,087 5,022,157,897 5,319,841,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,826,785,842 31,489,209,045 20,101,224,680 102,480,613,277
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,232,659,366 6,206,147,750 5,045,453,114 4,540,870,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,317,060,693 -3,435,835,810 11,750,359,799 2,739,997,727
12. Thu nhập khác 9,346,684,785 11,810,077,227 3,944,711,184 4,928,026,372
13. Chi phí khác 3,935,914,750 3,282,322,020 71,975,488 724,053,302
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,410,770,035 8,527,755,207 3,872,735,696 4,203,973,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,727,830,728 5,091,919,397 15,623,095,495 6,943,970,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,910,632,098 2,201,934,948 3,153,016,348 1,567,124,426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,561,116
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,809,637,514 2,889,984,449 12,470,079,147 5,376,846,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,808,811,135 2,901,415,950 12,464,268,363 5,369,562,441
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 826,379 -11,431,501 5,810,784 7,283,930
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 160 17 72 31
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.