TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,401,630,480 |
98,243,547,496 |
90,803,489,374 |
85,513,437,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,649,975,252 |
36,782,752,906 |
8,953,395,095 |
5,804,189,305 |
|
1. Tiền |
3,149,975,252 |
782,752,906 |
6,953,395,095 |
5,104,189,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,500,000,000 |
36,000,000,000 |
2,000,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40,000,000,000 |
53,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40,000,000,000 |
53,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,813,513,289 |
53,565,426,032 |
34,062,276,736 |
18,450,538,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,885,970,723 |
53,192,643,371 |
33,524,595,131 |
17,164,698,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
810,924,758 |
308,789,511 |
532,606,262 |
560,918,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,617,808 |
63,993,150 |
5,075,343 |
724,921,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,938,141,939 |
7,895,368,558 |
7,738,928,654 |
7,505,493,871 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,938,141,939 |
7,895,368,558 |
7,738,928,654 |
7,505,493,871 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48,888,889 |
253,215,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
48,888,889 |
48,888,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
204,326,796 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
559,919,560,771 |
551,260,335,824 |
542,469,859,725 |
533,141,642,262 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
391,257,780,519 |
383,229,369,967 |
375,221,797,003 |
367,284,298,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
388,972,179,098 |
380,982,991,725 |
373,014,641,940 |
365,116,366,953 |
|
- Nguyên giá |
1,085,807,715,737 |
1,085,807,715,737 |
1,085,194,581,628 |
1,085,265,456,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-696,835,536,639 |
-704,824,724,012 |
-712,179,939,688 |
-720,149,089,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,285,601,421 |
2,246,378,242 |
2,207,155,063 |
2,167,931,884 |
|
- Nguyên giá |
4,941,214,087 |
4,941,214,087 |
4,941,214,087 |
4,941,214,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,655,612,666 |
-2,694,835,845 |
-2,734,059,024 |
-2,773,282,203 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
855,909,091 |
1,515,909,091 |
1,467,020,202 |
1,467,020,202 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
855,909,091 |
1,515,909,091 |
1,467,020,202 |
1,467,020,202 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,805,871,161 |
166,515,056,766 |
165,781,042,520 |
164,390,323,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
167,805,871,161 |
166,515,056,766 |
165,224,242,371 |
163,933,427,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
556,800,149 |
456,895,247 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,321,191,251 |
649,503,883,320 |
633,273,349,099 |
618,655,079,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,357,181,730 |
77,235,864,707 |
37,776,123,420 |
19,479,195,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,357,181,730 |
77,235,864,707 |
37,776,123,420 |
19,479,195,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,794,306 |
152,402,757 |
157,019,656 |
317,025,856 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,110,285,489 |
15,486,654,828 |
11,162,634,947 |
2,980,302,254 |
|
4. Phải trả người lao động |
634,000,000 |
634,000,000 |
1,201,000,000 |
928,748,538 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
758,800,349 |
554,269,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,558,010,444 |
50,954,029,059 |
5,474,213,879 |
3,612,187,862 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,764,596,597 |
9,351,133,169 |
16,377,869,172 |
9,134,038,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,186,940,523 |
1,893,877,983 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,153,494,894 |
657,644,894 |
457,644,894 |
58,744,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
583,964,009,521 |
572,268,018,613 |
595,497,225,679 |
599,175,884,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
583,964,009,521 |
572,268,018,613 |
595,497,225,679 |
599,175,884,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,964,009,521 |
122,268,018,613 |
145,497,225,679 |
149,175,884,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,303,727,790 |
69,303,727,790 |
69,303,727,790 |
145,497,225,679 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,660,281,731 |
52,964,290,823 |
76,193,497,889 |
3,678,658,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,321,191,251 |
649,503,883,320 |
633,273,349,099 |
618,655,079,331 |
|