MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,401,630,480 98,243,547,496 90,803,489,374 85,513,437,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,649,975,252 36,782,752,906 8,953,395,095 5,804,189,305
1. Tiền 3,149,975,252 782,752,906 6,953,395,095 5,104,189,305
2. Các khoản tương đương tiền 40,500,000,000 36,000,000,000 2,000,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 53,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 53,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,813,513,289 53,565,426,032 34,062,276,736 18,450,538,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,885,970,723 53,192,643,371 33,524,595,131 17,164,698,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 810,924,758 308,789,511 532,606,262 560,918,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,617,808 63,993,150 5,075,343 724,921,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,938,141,939 7,895,368,558 7,738,928,654 7,505,493,871
1. Hàng tồn kho 7,938,141,939 7,895,368,558 7,738,928,654 7,505,493,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,888,889 253,215,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,888,889 48,888,889
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,326,796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 559,919,560,771 551,260,335,824 542,469,859,725 533,141,642,262
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 391,257,780,519 383,229,369,967 375,221,797,003 367,284,298,837
1. Tài sản cố định hữu hình 388,972,179,098 380,982,991,725 373,014,641,940 365,116,366,953
- Nguyên giá 1,085,807,715,737 1,085,807,715,737 1,085,194,581,628 1,085,265,456,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -696,835,536,639 -704,824,724,012 -712,179,939,688 -720,149,089,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,285,601,421 2,246,378,242 2,207,155,063 2,167,931,884
- Nguyên giá 4,941,214,087 4,941,214,087 4,941,214,087 4,941,214,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,655,612,666 -2,694,835,845 -2,734,059,024 -2,773,282,203
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 855,909,091 1,515,909,091 1,467,020,202 1,467,020,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 855,909,091 1,515,909,091 1,467,020,202 1,467,020,202
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 167,805,871,161 166,515,056,766 165,781,042,520 164,390,323,223
1. Chi phí trả trước dài hạn 167,805,871,161 166,515,056,766 165,224,242,371 163,933,427,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 556,800,149 456,895,247
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,321,191,251 649,503,883,320 633,273,349,099 618,655,079,331
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,357,181,730 77,235,864,707 37,776,123,420 19,479,195,055
I. Nợ ngắn hạn 68,357,181,730 77,235,864,707 37,776,123,420 19,479,195,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,794,306 152,402,757 157,019,656 317,025,856
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,110,285,489 15,486,654,828 11,162,634,947 2,980,302,254
4. Phải trả người lao động 634,000,000 634,000,000 1,201,000,000 928,748,538
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 758,800,349 554,269,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,558,010,444 50,954,029,059 5,474,213,879 3,612,187,862
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,764,596,597 9,351,133,169 16,377,869,172 9,134,038,019
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,186,940,523 1,893,877,983
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,153,494,894 657,644,894 457,644,894 58,744,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 583,964,009,521 572,268,018,613 595,497,225,679 599,175,884,276
I. Vốn chủ sở hữu 583,964,009,521 572,268,018,613 595,497,225,679 599,175,884,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,964,009,521 122,268,018,613 145,497,225,679 149,175,884,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,303,727,790 69,303,727,790 69,303,727,790 145,497,225,679
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,660,281,731 52,964,290,823 76,193,497,889 3,678,658,597
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,321,191,251 649,503,883,320 633,273,349,099 618,655,079,331
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.