| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
123,707,454,093 |
118,012,524,261 |
137,197,435,748 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
123,707,454,093 |
118,012,524,261 |
137,197,435,748 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
84,105,640,105 |
85,813,115,934 |
95,582,501,656 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
39,601,813,988 |
32,199,408,327 |
41,614,934,092 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
434,894,994 |
386,907,103 |
944,240,775 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
540,685,690 |
411,030,581 |
383,613,636 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
539,663,690 |
411,030,581 |
383,613,636 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
1,713,475,962 |
669,002,176 |
247,246,719 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,346,506,773 |
10,767,190,569 |
8,014,628,587 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,436,040,557 |
20,739,092,104 |
33,913,685,925 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
866,773,441 |
440,033,333 |
93,357,087 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
116,081,065 |
7,103,988 |
1,540 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
750,692,376 |
432,929,345 |
93,355,547 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,186,732,933 |
21,172,021,449 |
34,007,041,472 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,713,419,106 |
4,234,404,290 |
6,801,408,294 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,473,313,827 |
16,937,617,159 |
27,205,633,178 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,473,313,827 |
16,937,617,159 |
27,205,633,178 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
898 |
929 |
1,492 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|