MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,707,454,093 118,012,524,261 137,197,435,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,707,454,093 118,012,524,261 137,197,435,748
4. Giá vốn hàng bán 84,105,640,105 85,813,115,934 95,582,501,656
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,601,813,988 32,199,408,327 41,614,934,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 434,894,994 386,907,103 944,240,775
7. Chi phí tài chính 540,685,690 411,030,581 383,613,636
- Trong đó: Chi phí lãi vay 539,663,690 411,030,581 383,613,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,713,475,962 669,002,176 247,246,719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,346,506,773 10,767,190,569 8,014,628,587
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,436,040,557 20,739,092,104 33,913,685,925
12. Thu nhập khác 866,773,441 440,033,333 93,357,087
13. Chi phí khác 116,081,065 7,103,988 1,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 750,692,376 432,929,345 93,355,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,186,732,933 21,172,021,449 34,007,041,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,713,419,106 4,234,404,290 6,801,408,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,473,313,827 16,937,617,159 27,205,633,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,473,313,827 16,937,617,159 27,205,633,178
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 898 929 1,492
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.