MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,291,313,704,623 30,806,515,153,282 33,683,473,691,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 786,304,327,573 579,964,788,097 7,652,229,856,073
1. Tiền 259,837,210,694 254,138,200,742 1,335,275,040,704
2. Các khoản tương đương tiền 526,467,116,879 325,826,587,355 6,316,954,815,369
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,919,234,663,420 7,515,103,549,080 1,857,801,615,950
1. Chứng khoán kinh doanh 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,473,797,949 -5,604,912,289 -6,756,845,419
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,350,000,000 5,658,350,000,000 2,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,932,556,435,331 9,573,304,924,020 10,480,418,303,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 615,242,726,081 523,113,289,644 599,483,187,672
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,203,670,739,033 3,225,582,263,703 3,339,933,006,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,741,131,032,880 2,402,658,032,880 2,714,548,223,188
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,479,296,305,287 3,528,735,705,743 3,933,238,253,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,784,367,950 -106,784,367,950 -106,784,367,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,211,299,030,813 12,684,935,589,848 13,236,584,400,346
1. Hàng tồn kho 12,211,299,030,813 12,684,935,589,848 13,236,584,400,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 441,919,247,486 453,206,302,237 456,439,515,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,774,769,273 60,169,311,039 69,517,804,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 311,504,456,776 313,211,208,382 308,558,594,068
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,622,031,437 79,774,617,816 78,311,952,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,990,000 51,165,000 51,165,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,129,144,852,365 8,530,884,669,781 8,661,548,783,381
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,195,085,142,645 1,633,670,053,708 1,595,880,857,183
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 524,300,000,000 880,273,000,000 750,556,616,857
6. Phải thu dài hạn khác 670,785,142,645 753,397,053,708 845,324,240,326
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 448,814,409,474 431,680,277,918 422,927,413,491
1. Tài sản cố định hữu hình 448,586,845,821 431,463,831,266 422,733,200,841
- Nguyên giá 858,795,231,647 858,795,231,647 884,130,924,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -410,208,385,826 -427,331,400,381 -461,397,724,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 227,563,653 216,446,652 194,212,650
- Nguyên giá 634,415,500 634,415,500 634,415,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,851,847 -417,968,848 -440,202,850
III. Bất động sản đầu tư 1,200,985,590,890 1,178,215,329,000 1,167,223,041,748
- Nguyên giá 1,365,091,011,077 1,365,091,011,077 1,401,582,347,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,105,420,187 -186,875,682,077 -234,359,305,798
IV. Tài sản dở dang dài hạn 492,944,834,750 504,034,046,066 692,208,723,283
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 492,944,834,750 504,034,046,066 692,208,723,283
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,773,693,993,119 4,770,215,930,527 4,763,211,030,760
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,375,211,957,904 4,371,733,895,312 4,364,728,995,545
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 424,500,200,000 424,500,200,000 424,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,018,164,785 -26,018,164,785 -26,018,164,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,620,881,487 13,069,032,562 20,097,716,916
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,620,881,487 13,069,032,562 20,097,716,916
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,420,458,556,988 39,337,399,823,063 42,345,022,475,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,226,262,189,864 19,193,260,988,590 21,726,887,769,513
I. Nợ ngắn hạn 6,579,364,941,623 6,606,427,472,461 7,244,924,245,141
1. Phải trả người bán ngắn hạn 436,132,958,547 376,664,662,364 222,084,357,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 552,908,614,849 701,873,035,122 921,240,636,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 365,633,584,950 96,150,973,859 115,276,638,373
4. Phải trả người lao động 104,770,683 768,915,357 129,770,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,823,287,914,816 1,810,220,286,197 2,536,161,970,546
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,218,898,452 6,695,990,118 6,127,529,071
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,055,765,772,287 3,137,991,913,695 3,044,982,890,871
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,323,250,730 469,072,519,440 391,871,715,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,989,176,309 6,989,176,309 7,048,736,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,646,897,248,241 12,586,833,516,129 14,481,963,524,372
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,161,856,746,905 2,241,988,998,345 2,052,301,855,378
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,281,241,388 4,249,335,332 4,185,523,220
7. Phải trả dài hạn khác 27,417,079,130 5,681,743,740,196 5,737,207,482,409
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,322,049,863,699 3,534,244,956,003 5,538,813,200,418
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,130,340,349,157 1,123,654,518,291 1,148,503,494,985
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,194,196,367,124 20,144,138,834,473 20,618,134,705,559
I. Vốn chủ sở hữu 20,194,196,367,124 20,144,138,834,473 20,618,134,705,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,828,794,440,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,719,020,522,862 7,668,465,743,000 5,276,932,357,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,723,464,382,722 7,754,163,743,041 4,925,369,303,041
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,995,556,140,140 -85,698,000,041 351,563,054,945
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,053,374,990,439 2,053,872,237,650 2,090,607,053,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,420,458,556,988 39,337,399,823,063 42,345,022,475,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.