TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,291,313,704,623 |
30,806,515,153,282 |
|
33,683,473,691,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
786,304,327,573 |
579,964,788,097 |
|
7,652,229,856,073 |
|
1. Tiền |
259,837,210,694 |
254,138,200,742 |
|
1,335,275,040,704 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
526,467,116,879 |
325,826,587,355 |
|
6,316,954,815,369 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,919,234,663,420 |
7,515,103,549,080 |
|
1,857,801,615,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
|
1,862,358,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,473,797,949 |
-5,604,912,289 |
|
-6,756,845,419 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,350,000,000 |
5,658,350,000,000 |
|
2,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,932,556,435,331 |
9,573,304,924,020 |
|
10,480,418,303,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
615,242,726,081 |
523,113,289,644 |
|
599,483,187,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,203,670,739,033 |
3,225,582,263,703 |
|
3,339,933,006,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,741,131,032,880 |
2,402,658,032,880 |
|
2,714,548,223,188 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,479,296,305,287 |
3,528,735,705,743 |
|
3,933,238,253,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,784,367,950 |
-106,784,367,950 |
|
-106,784,367,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,211,299,030,813 |
12,684,935,589,848 |
|
13,236,584,400,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,211,299,030,813 |
12,684,935,589,848 |
|
13,236,584,400,346 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
441,919,247,486 |
453,206,302,237 |
|
456,439,515,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,774,769,273 |
60,169,311,039 |
|
69,517,804,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
311,504,456,776 |
313,211,208,382 |
|
308,558,594,068 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,622,031,437 |
79,774,617,816 |
|
78,311,952,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
17,990,000 |
51,165,000 |
|
51,165,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,129,144,852,365 |
8,530,884,669,781 |
|
8,661,548,783,381 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,195,085,142,645 |
1,633,670,053,708 |
|
1,595,880,857,183 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
524,300,000,000 |
880,273,000,000 |
|
750,556,616,857 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
670,785,142,645 |
753,397,053,708 |
|
845,324,240,326 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
448,814,409,474 |
431,680,277,918 |
|
422,927,413,491 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
448,586,845,821 |
431,463,831,266 |
|
422,733,200,841 |
|
- Nguyên giá |
858,795,231,647 |
858,795,231,647 |
|
884,130,924,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-410,208,385,826 |
-427,331,400,381 |
|
-461,397,724,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227,563,653 |
216,446,652 |
|
194,212,650 |
|
- Nguyên giá |
634,415,500 |
634,415,500 |
|
634,415,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,851,847 |
-417,968,848 |
|
-440,202,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,200,985,590,890 |
1,178,215,329,000 |
|
1,167,223,041,748 |
|
- Nguyên giá |
1,365,091,011,077 |
1,365,091,011,077 |
|
1,401,582,347,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,105,420,187 |
-186,875,682,077 |
|
-234,359,305,798 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
492,944,834,750 |
504,034,046,066 |
|
692,208,723,283 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
492,944,834,750 |
504,034,046,066 |
|
692,208,723,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,773,693,993,119 |
4,770,215,930,527 |
|
4,763,211,030,760 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,375,211,957,904 |
4,371,733,895,312 |
|
4,364,728,995,545 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
424,500,200,000 |
424,500,200,000 |
|
424,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,018,164,785 |
-26,018,164,785 |
|
-26,018,164,785 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,620,881,487 |
13,069,032,562 |
|
20,097,716,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,620,881,487 |
13,069,032,562 |
|
20,097,716,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,420,458,556,988 |
39,337,399,823,063 |
|
42,345,022,475,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,226,262,189,864 |
19,193,260,988,590 |
|
21,726,887,769,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,579,364,941,623 |
6,606,427,472,461 |
|
7,244,924,245,141 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
436,132,958,547 |
376,664,662,364 |
|
222,084,357,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
552,908,614,849 |
701,873,035,122 |
|
921,240,636,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
365,633,584,950 |
96,150,973,859 |
|
115,276,638,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,770,683 |
768,915,357 |
|
129,770,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,823,287,914,816 |
1,810,220,286,197 |
|
2,536,161,970,546 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,218,898,452 |
6,695,990,118 |
|
6,127,529,071 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,055,765,772,287 |
3,137,991,913,695 |
|
3,044,982,890,871 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,323,250,730 |
469,072,519,440 |
|
391,871,715,716 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,989,176,309 |
6,989,176,309 |
|
7,048,736,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,646,897,248,241 |
12,586,833,516,129 |
|
14,481,963,524,372 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,161,856,746,905 |
2,241,988,998,345 |
|
2,052,301,855,378 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,281,241,388 |
4,249,335,332 |
|
4,185,523,220 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,417,079,130 |
5,681,743,740,196 |
|
5,737,207,482,409 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,322,049,863,699 |
3,534,244,956,003 |
|
5,538,813,200,418 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,130,340,349,157 |
1,123,654,518,291 |
|
1,148,503,494,985 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,194,196,367,124 |
20,144,138,834,473 |
|
20,618,134,705,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,194,196,367,124 |
20,144,138,834,473 |
|
20,618,134,705,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
|
7,676,047,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
|
7,676,047,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,743,529,570,000 |
2,743,529,570,000 |
|
2,743,529,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
2,828,794,440,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,719,020,522,862 |
7,668,465,743,000 |
|
5,276,932,357,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,723,464,382,722 |
7,754,163,743,041 |
|
4,925,369,303,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,995,556,140,140 |
-85,698,000,041 |
|
351,563,054,945 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,053,374,990,439 |
2,053,872,237,650 |
|
2,090,607,053,750 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,420,458,556,988 |
39,337,399,823,063 |
|
42,345,022,475,072 |
|