MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 950,373,545,814 781,320,800,288 3,116,861,770,664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 950,373,545,814 781,320,800,288 3,116,861,770,664
4. Giá vốn hàng bán 590,716,815,845 396,082,906,472 1,908,093,806,957
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 359,656,729,969 385,237,893,816 1,208,767,963,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,399,929,154 157,788,835,095 135,000,217,669
7. Chi phí tài chính 85,408,617,866 64,926,687,836 113,098,392,501
- Trong đó: Chi phí lãi vay 82,491,237,974 84,257,476,869 103,205,588,793
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,163,901,228 71,113,182,242 45,181,066,707
9. Chi phí bán hàng 20,893,734,695 24,578,916,007 27,992,894,237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,130,539,692 190,124,443,447 147,361,061,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 253,459,865,642 334,509,863,863 1,100,496,899,440
12. Thu nhập khác 5,057,365,704 5,604,283,641 24,835,050,035
13. Chi phí khác 8,251,916,301 176,462,458,043 739,171,636
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,194,550,597 -170,858,174,402 24,095,878,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 250,265,315,045 163,651,689,461 1,124,592,777,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,239,511,671 115,057,253,315 264,950,376,777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,549,117,604 -14,022,602,163 10,541,455,319
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 201,476,685,770 62,617,038,309 849,100,945,743
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 196,199,119,318 74,593,781,191 782,712,304,442
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,277,566,452 -11,976,742,882 66,388,641,301
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 256 97 1,020
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 256 97 1,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.