| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
950,373,545,814 |
781,320,800,288 |
3,116,861,770,664 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
950,373,545,814 |
781,320,800,288 |
3,116,861,770,664 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
590,716,815,845 |
396,082,906,472 |
1,908,093,806,957 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
359,656,729,969 |
385,237,893,816 |
1,208,767,963,707 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
116,399,929,154 |
157,788,835,095 |
135,000,217,669 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
85,408,617,866 |
64,926,687,836 |
113,098,392,501 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
82,491,237,974 |
84,257,476,869 |
103,205,588,793 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,163,901,228 |
71,113,182,242 |
45,181,066,707 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
20,893,734,695 |
24,578,916,007 |
27,992,894,237 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
111,130,539,692 |
190,124,443,447 |
147,361,061,905 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
253,459,865,642 |
334,509,863,863 |
1,100,496,899,440 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
5,057,365,704 |
5,604,283,641 |
24,835,050,035 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
8,251,916,301 |
176,462,458,043 |
739,171,636 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,194,550,597 |
-170,858,174,402 |
24,095,878,399 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
250,265,315,045 |
163,651,689,461 |
1,124,592,777,839 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
39,239,511,671 |
115,057,253,315 |
264,950,376,777 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
9,549,117,604 |
-14,022,602,163 |
10,541,455,319 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
201,476,685,770 |
62,617,038,309 |
849,100,945,743 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
196,199,119,318 |
74,593,781,191 |
782,712,304,442 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,277,566,452 |
-11,976,742,882 |
66,388,641,301 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
256 |
97 |
1,020 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
256 |
97 |
1,020 |
|