MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,478,848,639 7,137,872,958 15,573,516,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,478,848,639 7,137,872,958 15,573,516,213
4. Giá vốn hàng bán 21,630,690,500 6,812,492,573 15,025,688,779
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 848,158,139 325,380,385 547,827,434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480,019,140 525,600,006 241,139,958
7. Chi phí tài chính 575,381,280 65,407,564
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,820,750 129,886,196
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 448,192,220 443,933,139 -1,106,081,998
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 304,603,779 341,639,688 1,895,049,390
12. Thu nhập khác 13,716 1,699 1,124
13. Chi phí khác 3,016,962 1,548 28,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,003,246 151 -28,498,876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 301,600,533 341,639,839 1,866,550,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 129,777,151 68,327,968 100,494,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 171,823,382 273,311,871 1,766,056,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 171,823,382 273,311,871 1,766,056,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 38 249
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.