1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,478,848,639 |
7,137,872,958 |
|
15,573,516,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,478,848,639 |
7,137,872,958 |
|
15,573,516,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,630,690,500 |
6,812,492,573 |
|
15,025,688,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
848,158,139 |
325,380,385 |
|
547,827,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
480,019,140 |
525,600,006 |
|
241,139,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
575,381,280 |
65,407,564 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,820,750 |
129,886,196 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
448,192,220 |
443,933,139 |
|
-1,106,081,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
304,603,779 |
341,639,688 |
|
1,895,049,390 |
|
12. Thu nhập khác |
13,716 |
1,699 |
|
1,124 |
|
13. Chi phí khác |
3,016,962 |
1,548 |
|
28,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,003,246 |
151 |
|
-28,498,876 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
301,600,533 |
341,639,839 |
|
1,866,550,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
129,777,151 |
68,327,968 |
|
100,494,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
171,823,382 |
273,311,871 |
|
1,766,056,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
171,823,382 |
273,311,871 |
|
1,766,056,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
38 |
|
249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|