MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,456,336,248,099 1,521,962,110,450 1,726,013,683,339 1,830,505,623,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,614,058,086 29,351,263,980 106,983,017,179 163,710,133,304
1. Tiền 17,614,058,086 29,351,263,980 106,983,017,179 163,710,133,304
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 21,143,123,288 21,143,123,288
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 21,143,123,288 21,143,123,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,192,623,383,025 1,275,685,995,250 1,456,619,834,453 1,557,626,187,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,722,121,998 232,655,226,204 202,613,227,368 238,676,463,607
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 238,739,367,409 238,606,137,696 297,975,537,324 323,264,451,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 753,161,893,618 804,424,631,350 956,031,069,761 995,685,272,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,010,305,794 182,368,690,207 124,917,035,965 82,213,449,164
1. Hàng tồn kho 205,010,305,794 182,368,690,207 124,917,035,965 82,213,449,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,088,501,194 14,556,161,013 16,350,672,454 5,812,730,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,309,784,409 999,656,451 5,816,137,194 3,355,300,873
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,776,028,793 13,225,178,426 9,322,959,640 657,136,008
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,687,992 331,326,136 1,211,575,620 1,800,293,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,874,708,364,415 4,868,898,930,949 4,867,777,929,229 4,860,460,009,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,605,900,084,237 4,602,088,834,237 4,601,866,329,350 4,599,166,329,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 490,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,115,900,084,237 4,602,088,834,237 4,601,866,329,350 4,599,166,329,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 395,220,717 584,388,181 556,263,875 346,714,023
1. Tài sản cố định hữu hình 262,105,565 485,473,029 491,548,723 316,198,871
- Nguyên giá 4,098,015,063 4,429,815,063 4,550,328,026 4,447,928,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,835,909,498 -3,944,342,034 -4,058,779,303 -4,131,729,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,115,152 98,915,152 64,715,152 30,515,152
- Nguyên giá 575,365,500 575,365,500 575,365,500 575,365,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,250,348 -476,450,348 -510,650,348 -544,850,348
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,076,409,774 1,516,224,589 215,065,483,849 216,530,403,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,076,409,774 1,516,224,589 2,115,483,849 3,200,403,793
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,000,000,000 212,950,000,000 213,330,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 212,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 212,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,336,649,687 52,709,483,942 50,289,852,155 44,416,562,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,336,649,687 52,709,483,942 50,289,852,155 44,416,562,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,331,044,612,514 6,390,861,041,399 6,593,791,612,568 6,690,965,633,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,136,405,024,811 1,181,991,592,336 1,371,873,163,962 1,455,773,509,475
I. Nợ ngắn hạn 645,805,024,811 691,391,592,336 822,976,163,962 798,316,509,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,139,124,063 15,837,290,423 22,120,418,259 19,573,740,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,974,797,196 40,956,672,599 274,909,091 1,074,909,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,949,641,076 14,777,930,070 16,932,179,475 22,136,849,882
4. Phải trả người lao động 9,232,897,104 6,990,691,576 10,565,848,186 8,925,363,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,785,581,030 50,128,661,760 34,134,056,580 37,582,685,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,520,041,025 144,582,663,440 254,356,045,867 284,812,358,218
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 430,202,943,317 418,117,682,468 484,592,706,504 424,210,602,837
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,600,000,000 490,600,000,000 548,897,000,000 657,457,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 600,000,000 600,000,000 475,000,000 475,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 490,000,000,000 490,000,000,000 548,422,000,000 656,982,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,194,639,587,703 5,208,869,449,063 5,221,918,448,606 5,235,192,124,057
I. Vốn chủ sở hữu 5,194,639,587,703 5,208,869,449,063 5,221,918,448,606 5,235,192,124,057
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,494,352,050,000 4,494,352,050,000 4,494,352,050,000 4,494,352,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,494,352,050,000 4,494,352,050,000 4,494,352,050,000 4,494,352,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,054,455,000 13,054,455,000 13,054,455,000 13,054,455,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 687,233,082,703 701,462,944,063 714,511,943,606 727,785,619,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 657,801,507,287 657,801,507,287 657,801,507,287 712,427,761,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,431,575,416 43,661,436,776 56,710,436,319 15,357,857,746
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,331,044,612,514 6,390,861,041,399 6,593,791,612,568 6,690,965,633,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.