| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,456,336,248,099 |
1,521,962,110,450 |
1,726,013,683,339 |
1,830,505,623,841 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,614,058,086 |
29,351,263,980 |
106,983,017,179 |
163,710,133,304 |
|
| 1. Tiền |
17,614,058,086 |
29,351,263,980 |
106,983,017,179 |
163,710,133,304 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,143,123,288 |
21,143,123,288 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,143,123,288 |
21,143,123,288 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,192,623,383,025 |
1,275,685,995,250 |
1,456,619,834,453 |
1,557,626,187,638 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
200,722,121,998 |
232,655,226,204 |
202,613,227,368 |
238,676,463,607 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,739,367,409 |
238,606,137,696 |
297,975,537,324 |
323,264,451,424 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
753,161,893,618 |
804,424,631,350 |
956,031,069,761 |
995,685,272,607 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
205,010,305,794 |
182,368,690,207 |
124,917,035,965 |
82,213,449,164 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
205,010,305,794 |
182,368,690,207 |
124,917,035,965 |
82,213,449,164 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,088,501,194 |
14,556,161,013 |
16,350,672,454 |
5,812,730,447 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,309,784,409 |
999,656,451 |
5,816,137,194 |
3,355,300,873 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,776,028,793 |
13,225,178,426 |
9,322,959,640 |
657,136,008 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,687,992 |
331,326,136 |
1,211,575,620 |
1,800,293,566 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,874,708,364,415 |
4,868,898,930,949 |
4,867,777,929,229 |
4,860,460,009,691 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,605,900,084,237 |
4,602,088,834,237 |
4,601,866,329,350 |
4,599,166,329,350 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
490,000,000,000 |
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
4,115,900,084,237 |
4,602,088,834,237 |
4,601,866,329,350 |
4,599,166,329,350 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
395,220,717 |
584,388,181 |
556,263,875 |
346,714,023 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
262,105,565 |
485,473,029 |
491,548,723 |
316,198,871 |
|
| - Nguyên giá |
4,098,015,063 |
4,429,815,063 |
4,550,328,026 |
4,447,928,026 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,835,909,498 |
-3,944,342,034 |
-4,058,779,303 |
-4,131,729,155 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
133,115,152 |
98,915,152 |
64,715,152 |
30,515,152 |
|
| - Nguyên giá |
575,365,500 |
575,365,500 |
575,365,500 |
575,365,500 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,250,348 |
-476,450,348 |
-510,650,348 |
-544,850,348 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,076,409,774 |
1,516,224,589 |
215,065,483,849 |
216,530,403,793 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,076,409,774 |
1,516,224,589 |
2,115,483,849 |
3,200,403,793 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,000,000,000 |
|
212,950,000,000 |
213,330,000,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
212,000,000,000 |
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
212,000,000,000 |
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
55,336,649,687 |
52,709,483,942 |
50,289,852,155 |
44,416,562,525 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,336,649,687 |
52,709,483,942 |
50,289,852,155 |
44,416,562,525 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,331,044,612,514 |
6,390,861,041,399 |
6,593,791,612,568 |
6,690,965,633,532 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,136,405,024,811 |
1,181,991,592,336 |
1,371,873,163,962 |
1,455,773,509,475 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
645,805,024,811 |
691,391,592,336 |
822,976,163,962 |
798,316,509,475 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,139,124,063 |
15,837,290,423 |
22,120,418,259 |
19,573,740,598 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,974,797,196 |
40,956,672,599 |
274,909,091 |
1,074,909,091 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,949,641,076 |
14,777,930,070 |
16,932,179,475 |
22,136,849,882 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
9,232,897,104 |
6,990,691,576 |
10,565,848,186 |
8,925,363,787 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,785,581,030 |
50,128,661,760 |
34,134,056,580 |
37,582,685,062 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,520,041,025 |
144,582,663,440 |
254,356,045,867 |
284,812,358,218 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
430,202,943,317 |
418,117,682,468 |
484,592,706,504 |
424,210,602,837 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
490,600,000,000 |
490,600,000,000 |
548,897,000,000 |
657,457,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
475,000,000 |
475,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
548,422,000,000 |
656,982,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,194,639,587,703 |
5,208,869,449,063 |
5,221,918,448,606 |
5,235,192,124,057 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
5,194,639,587,703 |
5,208,869,449,063 |
5,221,918,448,606 |
5,235,192,124,057 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
687,233,082,703 |
701,462,944,063 |
714,511,943,606 |
727,785,619,057 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
657,801,507,287 |
657,801,507,287 |
657,801,507,287 |
712,427,761,311 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
29,431,575,416 |
43,661,436,776 |
56,710,436,319 |
15,357,857,746 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,331,044,612,514 |
6,390,861,041,399 |
6,593,791,612,568 |
6,690,965,633,532 |
|