MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,738,997,931 435,553,551,422 226,684,295,528 436,108,649,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,738,997,931 435,553,551,422 226,684,295,528 436,108,649,141
4. Giá vốn hàng bán 260,075,311,971 398,866,409,273 199,900,672,262 382,876,462,354
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,663,685,960 36,687,142,149 26,783,623,266 53,232,186,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,749,991,949 2,411,318,081 2,172,742,147 1,886,532,803
7. Chi phí tài chính 22,829,492,392 24,774,713,862 17,583,097,716 33,163,542,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,499,492,392 24,200,712,751 16,615,851,823 31,184,630,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,381,540,499 2,421,680,618 348,195,886 846,160,998
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,264,018,370 8,569,483,947 7,268,342,174 9,840,493,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,938,626,648 3,332,581,803 3,756,729,637 11,268,522,467
12. Thu nhập khác 20,500 1,870,319
13. Chi phí khác 457,651,638 459,514,434 219,242,712 3,923,912,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -457,651,638 -459,493,934 -217,372,393 -3,923,912,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,480,975,010 2,873,087,869 3,539,357,244 7,344,610,315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,084,509,799 1,139,262,096 844,547,824 3,463,639,901
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,396,465,211 1,733,825,773 2,694,809,420 3,880,970,414
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,225,390,823 1,702,895,127 2,609,040,825 3,938,662,872
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 171,074,388 30,930,646 85,768,595 -57,692,458
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 52 08 12 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 52 08 12 18
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.