TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,724,316,366 |
81,807,660,327 |
|
86,068,425,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,506,244,840 |
32,912,515,000 |
|
29,819,068,754 |
|
1. Tiền |
17,506,244,840 |
17,912,515,000 |
|
8,536,350,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
|
21,282,717,807 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,193,523,035 |
40,013,533,094 |
|
48,943,704,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,860,131,253 |
31,187,910,449 |
|
39,806,404,571 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,799,921,014 |
7,626,100,716 |
|
1,403,088,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
533,470,768 |
1,199,521,929 |
|
7,734,211,038 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,991,225,731 |
8,686,792,582 |
|
7,059,547,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,991,225,731 |
8,686,792,582 |
|
7,059,547,347 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,322,760 |
194,819,651 |
|
246,104,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,179,129 |
22,825,235 |
|
14,445,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
171,994,416 |
|
231,658,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
143,631 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,918,318,348 |
47,505,976,450 |
|
38,570,482,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,423,920,369 |
44,188,647,796 |
|
34,742,517,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,423,920,369 |
44,188,647,796 |
|
34,742,517,500 |
|
- Nguyên giá |
89,839,012,975 |
93,915,757,975 |
|
83,423,399,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,415,092,606 |
-49,727,110,179 |
|
-48,680,881,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
39,490,418 |
|
277,762,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
39,490,418 |
|
277,762,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,494,397,979 |
3,277,838,236 |
|
3,550,201,744 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,494,397,979 |
3,277,838,236 |
|
3,550,201,744 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,642,634,714 |
129,313,636,777 |
|
124,638,907,151 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,708,068,813 |
9,397,350,182 |
|
4,720,032,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,708,068,813 |
9,397,350,182 |
|
4,720,032,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
389,102,658 |
892,743,660 |
|
954,780,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,919,817 |
90,419,817 |
|
1,331,380,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,000,691 |
85,598,539 |
|
84,962,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
150,000,000 |
380,466,041 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
16,803,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,451,481,822 |
1,994,622,730 |
|
1,085,540,930 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,364,145 |
|
113,479,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,505,563,825 |
5,883,135,250 |
|
1,133,085,609 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,934,565,901 |
119,916,286,595 |
|
119,918,874,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,934,565,901 |
119,916,286,595 |
|
119,918,874,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
834,565,901 |
-183,713,405 |
|
-181,125,454 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
675,596,780 |
591,688,570 |
|
829,960,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
158,969,121 |
-775,401,975 |
|
-1,011,086,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,642,634,714 |
129,313,636,777 |
|
124,638,907,151 |
|