MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,724,316,366 81,807,660,327 86,068,425,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,506,244,840 32,912,515,000 29,819,068,754
1. Tiền 17,506,244,840 17,912,515,000 8,536,350,947
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 21,282,717,807
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,193,523,035 40,013,533,094 48,943,704,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,860,131,253 31,187,910,449 39,806,404,571
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,799,921,014 7,626,100,716 1,403,088,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 533,470,768 1,199,521,929 7,734,211,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,991,225,731 8,686,792,582 7,059,547,347
1. Hàng tồn kho 12,991,225,731 8,686,792,582 7,059,547,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,322,760 194,819,651 246,104,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,179,129 22,825,235 14,445,707
2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,994,416 231,658,974
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,918,318,348 47,505,976,450 38,570,482,044
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,423,920,369 44,188,647,796 34,742,517,500
1. Tài sản cố định hữu hình 41,423,920,369 44,188,647,796 34,742,517,500
- Nguyên giá 89,839,012,975 93,915,757,975 83,423,399,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,415,092,606 -49,727,110,179 -48,680,881,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,490,418 277,762,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,490,418 277,762,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,494,397,979 3,277,838,236 3,550,201,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,494,397,979 3,277,838,236 3,550,201,744
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,642,634,714 129,313,636,777 124,638,907,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,708,068,813 9,397,350,182 4,720,032,605
I. Nợ ngắn hạn 10,708,068,813 9,397,350,182 4,720,032,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 389,102,658 892,743,660 954,780,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,919,817 90,419,817 1,331,380,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,000,691 85,598,539 84,962,454
4. Phải trả người lao động 150,000,000 380,466,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 40,000,000 16,803,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,451,481,822 1,994,622,730 1,085,540,930
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,364,145 113,479,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,505,563,825 5,883,135,250 1,133,085,609
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,934,565,901 119,916,286,595 119,918,874,546
I. Vốn chủ sở hữu 120,934,565,901 119,916,286,595 119,918,874,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 834,565,901 -183,713,405 -181,125,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 675,596,780 591,688,570 829,960,952
- LNST chưa phân phối kỳ này 158,969,121 -775,401,975 -1,011,086,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,642,634,714 129,313,636,777 124,638,907,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.