MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,068,425,107 84,630,073,580 88,717,824,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,819,068,754 15,012,788,241 34,623,250,537
1. Tiền 8,536,350,947 15,012,788,241 4,623,250,537
2. Các khoản tương đương tiền 21,282,717,807 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,207,819,133
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,207,819,133
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,943,704,325 40,641,287,230 48,534,174,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,806,404,571 36,777,274,476 38,526,965,575
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,403,088,716 5,004,088,716 6,254,784,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,734,211,038 59,924,038 4,952,423,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,200,000,000 -1,200,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,059,547,347 7,244,315,050 5,069,237,075
1. Hàng tồn kho 7,059,547,347 7,244,315,050 5,069,237,075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,104,681 523,863,926 491,161,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,445,707 12,030,872 12,030,872
2. Thuế GTGT được khấu trừ 231,658,974 511,833,054 479,131,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,570,482,044 37,579,552,063 36,680,415,876
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,742,517,500 33,841,409,325 32,942,273,138
1. Tài sản cố định hữu hình 34,742,517,500 33,841,409,325 32,942,273,138
- Nguyên giá 83,423,399,339 83,423,399,339 83,423,399,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,680,881,839 -49,581,990,014 -50,481,126,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 277,762,800 277,762,800 277,762,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 277,762,800 277,762,800 277,762,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,550,201,744 3,460,379,938 3,460,379,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,550,201,744 3,460,379,938 3,460,379,938
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,638,907,151 122,209,625,643 125,398,239,896
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,720,032,605 2,288,427,454 4,891,459,980
I. Nợ ngắn hạn 4,720,032,605 2,288,427,454 4,891,459,980
1. Phải trả người bán ngắn hạn 954,780,816 240,512,768 305,911,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,331,380,000 100,000,000 366,658,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,962,454 2,520,282 2,512,445
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,803,200 35,463,644
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,085,540,930 1,456,263,668 888,368,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 113,479,596 3,553,868 117,983,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,133,085,609 485,576,868 3,174,561,705
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,918,874,546 119,921,198,189 120,506,779,916
I. Vốn chủ sở hữu 119,918,874,546 119,921,198,189 120,506,779,916
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -181,125,454 -178,801,811 406,779,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 829,960,952 829,960,952 829,960,952
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,011,086,406 -1,008,762,763 -423,181,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,638,907,151 122,209,625,643 125,398,239,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.