| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,068,425,107 |
84,630,073,580 |
88,717,824,020 |
84,516,703,092 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,819,068,754 |
15,012,788,241 |
34,623,250,537 |
41,517,113,632 |
|
| 1. Tiền |
8,536,350,947 |
15,012,788,241 |
4,623,250,537 |
10,017,113,632 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
21,282,717,807 |
|
30,000,000,000 |
31,500,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
21,207,819,133 |
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
21,207,819,133 |
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,943,704,325 |
40,641,287,230 |
48,534,174,467 |
37,411,669,097 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,806,404,571 |
36,777,274,476 |
38,526,965,575 |
37,205,520,344 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,403,088,716 |
5,004,088,716 |
6,254,784,954 |
8,782,004,715 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,734,211,038 |
59,924,038 |
4,952,423,938 |
426,844,038 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
-9,002,700,000 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
7,059,547,347 |
7,244,315,050 |
5,069,237,075 |
3,613,215,948 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
7,059,547,347 |
7,244,315,050 |
5,069,237,075 |
3,613,215,948 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
246,104,681 |
523,863,926 |
491,161,941 |
1,974,704,415 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,445,707 |
12,030,872 |
12,030,872 |
7,705,548 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
231,658,974 |
511,833,054 |
479,131,069 |
1,966,998,867 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,570,482,044 |
37,579,552,063 |
36,680,415,876 |
53,288,399,537 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
34,742,517,500 |
33,841,409,325 |
32,942,273,138 |
32,394,362,523 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
34,742,517,500 |
33,841,409,325 |
32,942,273,138 |
32,394,362,523 |
|
| - Nguyên giá |
83,423,399,339 |
83,423,399,339 |
83,423,399,339 |
83,766,681,399 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,680,881,839 |
-49,581,990,014 |
-50,481,126,201 |
-51,372,318,876 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
277,762,800 |
277,762,800 |
277,762,800 |
17,453,992,751 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
277,762,800 |
277,762,800 |
277,762,800 |
17,453,992,751 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,550,201,744 |
3,460,379,938 |
3,460,379,938 |
3,440,044,263 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,550,201,744 |
3,460,379,938 |
3,460,379,938 |
3,440,044,263 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,638,907,151 |
122,209,625,643 |
125,398,239,896 |
137,805,102,629 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,720,032,605 |
2,288,427,454 |
4,891,459,980 |
25,580,597,725 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
4,720,032,605 |
2,288,427,454 |
4,891,459,980 |
25,355,597,725 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
954,780,816 |
240,512,768 |
305,911,345 |
231,284,693 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,331,380,000 |
100,000,000 |
366,658,666 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,962,454 |
2,520,282 |
2,512,445 |
2,812,443 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,803,200 |
|
35,463,644 |
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,085,540,930 |
1,456,263,668 |
888,368,225 |
2,870,822,785 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,479,596 |
3,553,868 |
117,983,950 |
93,749,373 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,133,085,609 |
485,576,868 |
3,174,561,705 |
22,156,928,431 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
225,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
225,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,918,874,546 |
119,921,198,189 |
120,506,779,916 |
-7,775,495,096 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
119,918,874,546 |
119,921,198,189 |
120,506,779,916 |
-7,775,495,096 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-181,125,454 |
-178,801,811 |
406,779,916 |
-7,875,495,096 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
829,960,952 |
829,960,952 |
829,960,952 |
116,374,748 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,011,086,406 |
-1,008,762,763 |
-423,181,036 |
-7,991,869,844 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,638,907,151 |
122,209,625,643 |
125,398,239,896 |
17,805,102,629 |
|