| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,747,380,086 |
295,821,111,265 |
417,439,734,059 |
241,585,296,856 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
212,200,447 |
3,770,579,533 |
6,564,443,780 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,747,380,086 |
295,608,910,818 |
413,669,154,526 |
235,020,853,076 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
87,752,346,229 |
80,459,223,440 |
322,579,491,649 |
146,117,799,775 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,995,033,857 |
215,149,687,378 |
91,089,662,877 |
88,903,053,301 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,815,592,598 |
187,196,181,194 |
136,955,936,585 |
126,717,870,776 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
150,635,862,930 |
133,282,304,256 |
118,785,208,176 |
73,893,430,666 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,722,161,001 |
19,131,945,988 |
12,162,612,776 |
9,972,890,581 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
22,802,527 |
129,915,437 |
-2,233,273,999 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
5,584,817,327 |
19,414,391,167 |
7,076,434,648 |
16,362,393,650 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,191,230,503 |
41,011,527,349 |
41,757,413,228 |
45,263,575,209 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,398,715,695 |
208,660,448,327 |
60,556,458,847 |
77,868,250,553 |
|
| 12. Thu nhập khác |
733,853,018 |
2,160,312,935 |
3,447,607,199 |
1,755,334,846 |
|
| 13. Chi phí khác |
655,399,850 |
2,162,770,011 |
5,783,777,263 |
16,180,320,994 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,453,168 |
-2,457,076 |
-2,336,170,064 |
-14,424,986,148 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,477,168,863 |
208,657,991,251 |
58,220,288,783 |
63,443,264,405 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,951,687,938 |
42,379,098,963 |
16,297,446,906 |
20,415,269,999 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,641,555,945 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,525,480,925 |
166,278,892,288 |
41,922,841,877 |
41,386,438,461 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,565,678,807 |
141,811,141,642 |
31,760,948,361 |
36,775,373,605 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,959,802,118 |
24,467,750,646 |
10,161,893,516 |
4,481,149,419 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
89 |
473 |
106 |
123 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|