| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
122,662,800 |
|
320,477,529 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
122,662,800 |
|
320,477,529 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
116,359,501 |
|
263,616,790 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,303,299 |
|
56,860,739 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,524 |
113,617 |
5,442 |
9,353 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
752,204,795 |
3,904,406,727 |
781,973,630 |
787,478,425 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
246,125,655 |
460,838,824 |
1,168,078,334 |
1,542,053,569 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-998,322,926 |
-4,358,828,635 |
-1,950,046,522 |
-2,272,661,902 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
200,292,215 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
156,506 |
|
|
606,052 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-156,506 |
200,292,215 |
|
-606,052 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-998,479,432 |
-4,158,536,420 |
-1,950,046,522 |
-2,273,267,954 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-998,479,432 |
-4,158,536,420 |
-1,950,046,522 |
-2,273,267,954 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-4,158,536,420 |
-1,950,046,522 |
-2,273,267,954 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-33 |
-139 |
-65 |
-75 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|