MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,662,800 320,477,529
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,662,800 320,477,529
4. Giá vốn hàng bán 116,359,501 263,616,790
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,303,299 56,860,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,524 113,617 5,442 9,353
7. Chi phí tài chính 752,204,795 3,904,406,727 781,973,630 787,478,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 246,125,655 460,838,824 1,168,078,334 1,542,053,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -998,322,926 -4,358,828,635 -1,950,046,522 -2,272,661,902
12. Thu nhập khác 200,292,215
13. Chi phí khác 156,506 606,052
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -156,506 200,292,215 -606,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -998,479,432 -4,158,536,420 -1,950,046,522 -2,273,267,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -998,479,432 -4,158,536,420 -1,950,046,522 -2,273,267,954
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,158,536,420 -1,950,046,522 -2,273,267,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -33 -139 -65 -75
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.