TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,937,667,882 |
394,553,066,708 |
376,900,184,637 |
363,870,067,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,225,836,633 |
5,699,596,444 |
9,206,884,582 |
20,447,087,953 |
|
1. Tiền |
6,225,836,633 |
5,699,596,444 |
9,206,884,582 |
20,447,087,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,123,029,090 |
3,123,029,090 |
1,123,029,090 |
1,205,046,897 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,660,529,090 |
2,660,529,090 |
660,529,090 |
742,546,897 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,079,484,538 |
160,376,464,513 |
150,842,590,797 |
169,811,908,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,075,258,374 |
136,954,944,808 |
128,255,838,242 |
168,080,516,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,455,733,909 |
28,524,484,256 |
28,296,729,150 |
7,701,316,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,347,479,167 |
3,696,022,361 |
3,089,010,317 |
2,829,062,657 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,605,643,058 |
198,429,717,448 |
187,113,869,412 |
151,195,945,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,605,643,058 |
198,429,717,448 |
187,113,869,412 |
151,195,945,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,903,674,563 |
26,924,259,213 |
28,613,810,756 |
21,210,078,654 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,368,527,492 |
6,899,223,063 |
7,074,011,236 |
5,592,554,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,598,484,422 |
18,088,373,501 |
19,601,489,320 |
14,567,989,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,936,662,649 |
1,936,662,649 |
1,938,310,200 |
1,049,533,935 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
533,174,899,319 |
528,089,333,002 |
518,988,703,265 |
503,815,115,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
725,850,000 |
724,850,000 |
604,850,000 |
494,850,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
725,850,000 |
724,850,000 |
604,850,000 |
494,850,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,184,095,441 |
160,342,819,066 |
155,410,331,708 |
146,956,763,909 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,484,821,438 |
141,067,325,897 |
139,449,603,848 |
130,704,306,255 |
|
- Nguyên giá |
764,437,286,337 |
765,354,951,569 |
774,758,007,558 |
761,886,681,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-618,952,464,899 |
-624,287,625,672 |
-635,308,403,710 |
-631,182,375,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,178,953,804 |
18,799,175,282 |
15,510,860,445 |
15,829,040,711 |
|
- Nguyên giá |
29,253,741,077 |
30,837,741,077 |
24,228,260,577 |
22,348,709,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,074,787,273 |
-12,038,565,795 |
-8,717,400,132 |
-6,519,668,544 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
520,320,199 |
476,317,887 |
449,867,415 |
423,416,943 |
|
- Nguyên giá |
4,385,702,820 |
4,385,702,820 |
4,385,702,820 |
4,385,702,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,865,382,621 |
-3,909,384,933 |
-3,935,835,405 |
-3,962,285,877 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
168,584,023,297 |
167,095,347,184 |
165,606,671,071 |
164,117,994,958 |
|
- Nguyên giá |
215,523,522,871 |
215,523,522,871 |
215,523,522,871 |
215,523,522,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,939,499,574 |
-48,428,175,687 |
-49,916,851,800 |
-51,405,527,913 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,361,629,351 |
2,472,461,417 |
2,838,635,235 |
2,159,650,232 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,361,629,351 |
2,472,461,417 |
2,838,635,235 |
2,159,650,232 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,065,704,574 |
66,200,258,679 |
63,274,618,595 |
58,832,259,927 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,065,704,574 |
66,200,258,679 |
63,274,618,595 |
58,832,259,927 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
935,112,567,201 |
922,642,399,710 |
895,888,887,902 |
867,685,182,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
555,240,476,068 |
521,783,065,192 |
492,700,407,260 |
436,963,178,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
501,589,291,421 |
491,313,758,585 |
459,261,860,653 |
421,419,539,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,052,832,795 |
81,927,937,521 |
76,501,107,411 |
75,535,636,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,169,511,315 |
14,099,767,362 |
13,983,197,666 |
7,109,276 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,873,079,218 |
4,929,524,947 |
7,623,836,283 |
9,870,575,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,084,489,243 |
13,290,118,374 |
14,190,078,583 |
20,670,759,542 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,011,169,215 |
22,184,564,535 |
21,907,628,490 |
4,575,511,895 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,538,224,244 |
4,538,806,054 |
1,527,424,233 |
3,729,006,055 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,345,461,139 |
16,238,051,257 |
11,397,775,357 |
7,594,796,533 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
358,838,742,828 |
322,749,783,665 |
305,931,992,775 |
297,109,908,421 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,675,781,424 |
11,355,204,870 |
6,198,819,855 |
2,326,235,360 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,651,184,647 |
30,469,306,607 |
33,438,546,607 |
15,543,639,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
915,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
4,631,050,233 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,736,184,647 |
29,554,306,607 |
32,523,546,607 |
10,912,589,067 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,872,091,133 |
400,859,334,518 |
403,188,480,642 |
430,722,004,442 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
379,349,830,117 |
400,337,073,502 |
402,666,219,626 |
430,199,743,426 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
159,527,232,617 |
167,682,512,342 |
167,682,512,342 |
167,682,512,342 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,981,266,249 |
3,993,419,484 |
3,993,419,484 |
3,993,419,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,623,944,401 |
36,443,754,826 |
38,772,900,950 |
66,306,424,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,558,109,867 |
|
|
24,766,572,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,934,165,466 |
36,443,754,826 |
38,772,900,950 |
41,539,852,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
1. Nguồn kinh phí |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
935,112,567,201 |
922,642,399,710 |
895,888,887,902 |
867,685,182,983 |
|