MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,937,667,882 394,553,066,708 376,900,184,637 363,870,067,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,225,836,633 5,699,596,444 9,206,884,582 20,447,087,953
1. Tiền 6,225,836,633 5,699,596,444 9,206,884,582 20,447,087,953
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,123,029,090 3,123,029,090 1,123,029,090 1,205,046,897
1. Chứng khoán kinh doanh 462,500,000 462,500,000 462,500,000 462,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,660,529,090 2,660,529,090 660,529,090 742,546,897
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,079,484,538 160,376,464,513 150,842,590,797 169,811,908,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,075,258,374 136,954,944,808 128,255,838,242 168,080,516,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,455,733,909 28,524,484,256 28,296,729,150 7,701,316,562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,347,479,167 3,696,022,361 3,089,010,317 2,829,062,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,605,643,058 198,429,717,448 187,113,869,412 151,195,945,368
1. Hàng tồn kho 202,605,643,058 198,429,717,448 187,113,869,412 151,195,945,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,903,674,563 26,924,259,213 28,613,810,756 21,210,078,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,368,527,492 6,899,223,063 7,074,011,236 5,592,554,754
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,598,484,422 18,088,373,501 19,601,489,320 14,567,989,965
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,936,662,649 1,936,662,649 1,938,310,200 1,049,533,935
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 533,174,899,319 528,089,333,002 518,988,703,265 503,815,115,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 725,850,000 724,850,000 604,850,000 494,850,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 725,850,000 724,850,000 604,850,000 494,850,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,184,095,441 160,342,819,066 155,410,331,708 146,956,763,909
1. Tài sản cố định hữu hình 145,484,821,438 141,067,325,897 139,449,603,848 130,704,306,255
- Nguyên giá 764,437,286,337 765,354,951,569 774,758,007,558 761,886,681,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -618,952,464,899 -624,287,625,672 -635,308,403,710 -631,182,375,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,178,953,804 18,799,175,282 15,510,860,445 15,829,040,711
- Nguyên giá 29,253,741,077 30,837,741,077 24,228,260,577 22,348,709,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,074,787,273 -12,038,565,795 -8,717,400,132 -6,519,668,544
3. Tài sản cố định vô hình 520,320,199 476,317,887 449,867,415 423,416,943
- Nguyên giá 4,385,702,820 4,385,702,820 4,385,702,820 4,385,702,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,865,382,621 -3,909,384,933 -3,935,835,405 -3,962,285,877
III. Bất động sản đầu tư 168,584,023,297 167,095,347,184 165,606,671,071 164,117,994,958
- Nguyên giá 215,523,522,871 215,523,522,871 215,523,522,871 215,523,522,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,939,499,574 -48,428,175,687 -49,916,851,800 -51,405,527,913
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,361,629,351 2,472,461,417 2,838,635,235 2,159,650,232
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,361,629,351 2,472,461,417 2,838,635,235 2,159,650,232
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,065,704,574 66,200,258,679 63,274,618,595 58,832,259,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,065,704,574 66,200,258,679 63,274,618,595 58,832,259,927
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 935,112,567,201 922,642,399,710 895,888,887,902 867,685,182,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 555,240,476,068 521,783,065,192 492,700,407,260 436,963,178,541
I. Nợ ngắn hạn 501,589,291,421 491,313,758,585 459,261,860,653 421,419,539,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,052,832,795 81,927,937,521 76,501,107,411 75,535,636,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,169,511,315 14,099,767,362 13,983,197,666 7,109,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,873,079,218 4,929,524,947 7,623,836,283 9,870,575,364
4. Phải trả người lao động 10,084,489,243 13,290,118,374 14,190,078,583 20,670,759,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,011,169,215 22,184,564,535 21,907,628,490 4,575,511,895
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,538,224,244 4,538,806,054 1,527,424,233 3,729,006,055
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,345,461,139 16,238,051,257 11,397,775,357 7,594,796,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 358,838,742,828 322,749,783,665 305,931,992,775 297,109,908,421
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,675,781,424 11,355,204,870 6,198,819,855 2,326,235,360
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,651,184,647 30,469,306,607 33,438,546,607 15,543,639,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 915,000,000 915,000,000 915,000,000 4,631,050,233
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 52,736,184,647 29,554,306,607 32,523,546,607 10,912,589,067
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 379,872,091,133 400,859,334,518 403,188,480,642 430,722,004,442
I. Vốn chủ sở hữu 379,349,830,117 400,337,073,502 402,666,219,626 430,199,743,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217,386,850 217,386,850 217,386,850 217,386,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 159,527,232,617 167,682,512,342 167,682,512,342 167,682,512,342
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,981,266,249 3,993,419,484 3,993,419,484 3,993,419,484
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,623,944,401 36,443,754,826 38,772,900,950 66,306,424,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,558,109,867 24,766,572,194
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,934,165,466 36,443,754,826 38,772,900,950 41,539,852,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
1. Nguồn kinh phí 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 935,112,567,201 922,642,399,710 895,888,887,902 867,685,182,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.