| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,779,431,410 |
71,564,610,473 |
31,742,371,050 |
15,872,458,043 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
60,726,790 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,779,431,410 |
71,503,883,683 |
31,742,371,050 |
15,872,458,043 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
8,481,683,895 |
49,766,114,364 |
14,705,465,925 |
8,081,503,983 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,297,747,515 |
21,737,769,319 |
17,036,905,125 |
7,790,954,060 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,376,758,951 |
2,305,396,201 |
1,641,750,674 |
2,736,818,981 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
977,505,159 |
12,741,367,142 |
1,356,690,259 |
-3,426,456,145 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
589,319,340 |
393,285,494 |
300,421,886 |
248,608,263 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,960,735,498 |
6,268,063,743 |
4,680,553,489 |
5,631,684,740 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,680,909,465 |
2,253,852,319 |
1,622,014,244 |
1,972,159,141 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,055,356,344 |
2,779,882,316 |
11,019,397,807 |
6,350,385,305 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,535,000 |
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
5,015,705 |
129,142,096 |
9,938,320 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,535,000 |
-5,015,705 |
-129,142,096 |
-9,938,320 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,056,891,344 |
2,774,866,611 |
10,890,255,711 |
6,340,446,985 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,856,427,078 |
1,660,748,561 |
3,007,682,299 |
965,516,216 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-610,532,513 |
349,837,318 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,200,464,266 |
1,114,118,050 |
8,493,105,925 |
5,025,093,451 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,200,464,266 |
1,114,118,050 |
8,493,105,925 |
5,025,093,451 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|