1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,832,568,637 |
97,832,456,260 |
|
104,372,530,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
32,894,980 |
|
280,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,832,568,637 |
97,799,561,280 |
|
104,372,250,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,581,962,519 |
78,672,783,382 |
|
80,860,132,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,250,606,118 |
19,126,777,898 |
|
23,512,118,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,577,827,059 |
1,848,001,565 |
|
2,515,886,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,332,710,755 |
3,270,349,552 |
|
1,440,316,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,138,393,869 |
730,698,168 |
|
740,148,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,900,137,790 |
3,787,051,851 |
|
3,752,062,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,479,165,806 |
6,483,286,164 |
|
3,858,657,052 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,116,418,826 |
7,434,091,896 |
|
16,976,968,784 |
|
12. Thu nhập khác |
219,824,654 |
30,839 |
|
39,096,718 |
|
13. Chi phí khác |
373,479,948 |
506,164,856 |
|
497,573,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-153,655,294 |
-506,134,017 |
|
-458,476,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,962,763,532 |
6,927,957,879 |
|
16,518,492,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,484,085,943 |
1,459,014,536 |
|
3,464,895,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,840,346 |
17,394,500 |
|
-22,682,598 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,495,517,935 |
5,451,548,843 |
|
13,076,279,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,495,517,935 |
5,451,548,843 |
|
13,076,279,023 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
916 |
370 |
|
881 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|