1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
76,245,765,332 |
161,957,274,464 |
90,670,392,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
76,245,765,332 |
161,957,274,464 |
90,670,392,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
35,604,566,901 |
68,296,469,585 |
46,082,642,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,641,198,431 |
93,660,804,879 |
44,587,750,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,736,092,456 |
10,961,588,162 |
23,775,293,282 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,700,099,324 |
3,563,536,602 |
8,766,365,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,700,099,324 |
3,563,536,602 |
3,104,221,787 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
946,848,852 |
2,134,058,130 |
766,005,699 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,278,351,644 |
14,400,257,385 |
14,320,851,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
39,451,991,067 |
84,524,540,924 |
44,509,820,814 |
|
12. Thu nhập khác |
|
586,499,008 |
687,270,292 |
8,460,379,575 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,158,960 |
126,552,158 |
19,872,461 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
582,340,048 |
560,718,134 |
8,440,507,114 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
40,034,331,115 |
85,085,259,058 |
52,950,327,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,222,182,745 |
9,686,185,766 |
13,547,564,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,641,302,979 |
7,594,546,685 |
-2,722,888,391 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
31,453,451,349 |
67,804,526,607 |
42,125,652,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
31,453,451,349 |
67,804,526,607 |
42,125,652,071 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|