TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
873,270,601,790 |
918,555,014,948 |
852,331,567,238 |
925,805,682,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
353,936,628,155 |
373,276,791,759 |
297,637,462,420 |
395,481,030,875 |
|
1. Tiền |
38,936,628,155 |
33,276,791,759 |
29,637,462,420 |
52,481,030,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
315,000,000,000 |
340,000,000,000 |
268,000,000,000 |
343,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,633,646,861 |
212,002,209,044 |
224,934,878,779 |
234,275,162,367 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,623,451,623 |
203,195,441,893 |
210,282,486,942 |
217,571,721,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,682,171,198 |
4,337,080,978 |
7,604,270,826 |
11,261,062,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,328,024,040 |
4,469,686,173 |
7,048,121,011 |
5,442,378,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
228,436,736,687 |
230,963,578,690 |
224,913,840,951 |
255,153,033,835 |
|
1. Hàng tồn kho |
228,436,736,687 |
230,963,578,690 |
224,913,840,951 |
255,153,033,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,263,590,087 |
102,312,435,455 |
104,845,385,088 |
40,896,455,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,598,150,318 |
2,132,455,234 |
3,953,612,823 |
4,302,852,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,600,186,825 |
96,644,863,821 |
96,593,956,774 |
33,135,136,667 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,065,252,944 |
3,535,116,400 |
4,297,815,491 |
3,458,466,056 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
467,743,482,385 |
477,913,397,800 |
468,673,998,006 |
462,610,026,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
406,278,142,447 |
415,503,443,604 |
405,890,504,241 |
399,290,811,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
368,129,579,297 |
377,663,023,777 |
368,358,227,737 |
362,066,678,051 |
|
- Nguyên giá |
801,246,137,887 |
824,004,016,667 |
829,057,703,821 |
837,107,769,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,116,558,590 |
-446,340,992,890 |
-460,699,476,084 |
-475,041,091,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,148,563,150 |
37,840,419,827 |
37,532,276,504 |
37,224,133,181 |
|
- Nguyên giá |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,241,309,968 |
-16,549,453,291 |
-16,857,596,614 |
-17,165,739,937 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,627,633,609 |
2,003,258,609 |
2,003,258,609 |
2,249,277,127 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,627,633,609 |
2,003,258,609 |
2,003,258,609 |
2,249,277,127 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,837,706,329 |
5,406,695,587 |
5,780,235,156 |
6,069,938,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,659,079,692 |
2,636,220,642 |
3,009,760,211 |
3,299,463,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,178,626,637 |
2,770,474,945 |
2,770,474,945 |
2,770,474,945 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,341,014,084,175 |
1,396,468,412,748 |
1,321,005,565,244 |
1,388,415,709,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
433,610,959,812 |
459,504,526,410 |
343,987,088,016 |
454,694,770,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
425,769,572,516 |
451,098,988,008 |
335,496,467,948 |
446,367,331,159 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,720,272,963 |
208,700,968,604 |
176,643,925,008 |
209,946,685,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,181,049,876 |
31,450,677,114 |
19,791,419,174 |
24,439,067,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,943,497,585 |
28,180,192,628 |
20,291,031,198 |
41,016,758,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,645,997,596 |
54,585,554,155 |
24,069,867,382 |
39,699,455,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,805,423,991 |
13,852,374,726 |
24,737,961,562 |
55,587,170,582 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,060,589,608 |
45,340,088,072 |
14,954,283,581 |
4,034,550,236 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,412,740,897 |
13,989,132,709 |
7,980,043 |
16,643,643,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,841,387,296 |
8,405,538,402 |
8,490,620,068 |
8,327,439,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,841,387,296 |
8,405,538,402 |
8,490,620,068 |
8,327,439,552 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
907,403,124,363 |
936,963,886,338 |
977,018,477,228 |
933,720,938,354 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
907,403,124,363 |
936,963,886,338 |
977,018,477,228 |
933,720,938,354 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
648,000,000,000 |
648,000,000,000 |
648,000,000,000 |
648,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
648,000,000,000 |
648,000,000,000 |
648,000,000,000 |
648,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,441,219,809 |
97,441,219,809 |
97,441,219,809 |
157,895,380,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
161,961,904,554 |
191,522,666,529 |
231,577,257,419 |
127,825,558,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,408,799,178 |
22,408,799,178 |
191,522,666,529 |
32,800,494,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
139,553,105,376 |
169,113,867,351 |
40,054,590,890 |
95,025,063,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,341,014,084,175 |
1,396,468,412,748 |
1,321,005,565,244 |
1,388,415,709,065 |
|