MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 873,270,601,790 918,555,014,948 852,331,567,238 925,805,682,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 353,936,628,155 373,276,791,759 297,637,462,420 395,481,030,875
1. Tiền 38,936,628,155 33,276,791,759 29,637,462,420 52,481,030,875
2. Các khoản tương đương tiền 315,000,000,000 340,000,000,000 268,000,000,000 343,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,633,646,861 212,002,209,044 224,934,878,779 234,275,162,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,623,451,623 203,195,441,893 210,282,486,942 217,571,721,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,682,171,198 4,337,080,978 7,604,270,826 11,261,062,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,328,024,040 4,469,686,173 7,048,121,011 5,442,378,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 228,436,736,687 230,963,578,690 224,913,840,951 255,153,033,835
1. Hàng tồn kho 228,436,736,687 230,963,578,690 224,913,840,951 255,153,033,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,263,590,087 102,312,435,455 104,845,385,088 40,896,455,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,598,150,318 2,132,455,234 3,953,612,823 4,302,852,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,600,186,825 96,644,863,821 96,593,956,774 33,135,136,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,065,252,944 3,535,116,400 4,297,815,491 3,458,466,056
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 467,743,482,385 477,913,397,800 468,673,998,006 462,610,026,830
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 406,278,142,447 415,503,443,604 405,890,504,241 399,290,811,232
1. Tài sản cố định hữu hình 368,129,579,297 377,663,023,777 368,358,227,737 362,066,678,051
- Nguyên giá 801,246,137,887 824,004,016,667 829,057,703,821 837,107,769,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,116,558,590 -446,340,992,890 -460,699,476,084 -475,041,091,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,148,563,150 37,840,419,827 37,532,276,504 37,224,133,181
- Nguyên giá 54,389,873,118 54,389,873,118 54,389,873,118 54,389,873,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,241,309,968 -16,549,453,291 -16,857,596,614 -17,165,739,937
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,627,633,609 2,003,258,609 2,003,258,609 2,249,277,127
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,627,633,609 2,003,258,609 2,003,258,609 2,249,277,127
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,837,706,329 5,406,695,587 5,780,235,156 6,069,938,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,659,079,692 2,636,220,642 3,009,760,211 3,299,463,526
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,178,626,637 2,770,474,945 2,770,474,945 2,770,474,945
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,341,014,084,175 1,396,468,412,748 1,321,005,565,244 1,388,415,709,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 433,610,959,812 459,504,526,410 343,987,088,016 454,694,770,711
I. Nợ ngắn hạn 425,769,572,516 451,098,988,008 335,496,467,948 446,367,331,159
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,720,272,963 208,700,968,604 176,643,925,008 209,946,685,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,181,049,876 31,450,677,114 19,791,419,174 24,439,067,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,943,497,585 28,180,192,628 20,291,031,198 41,016,758,333
4. Phải trả người lao động 36,645,997,596 54,585,554,155 24,069,867,382 39,699,455,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,805,423,991 13,852,374,726 24,737,961,562 55,587,170,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,060,589,608 45,340,088,072 14,954,283,581 4,034,550,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,412,740,897 13,989,132,709 7,980,043 16,643,643,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,841,387,296 8,405,538,402 8,490,620,068 8,327,439,552
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,841,387,296 8,405,538,402 8,490,620,068 8,327,439,552
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 907,403,124,363 936,963,886,338 977,018,477,228 933,720,938,354
I. Vốn chủ sở hữu 907,403,124,363 936,963,886,338 977,018,477,228 933,720,938,354
1. Vốn góp của chủ sở hữu 648,000,000,000 648,000,000,000 648,000,000,000 648,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 648,000,000,000 648,000,000,000 648,000,000,000 648,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,441,219,809 97,441,219,809 97,441,219,809 157,895,380,014
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,961,904,554 191,522,666,529 231,577,257,419 127,825,558,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,408,799,178 22,408,799,178 191,522,666,529 32,800,494,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,553,105,376 169,113,867,351 40,054,590,890 95,025,063,751
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,341,014,084,175 1,396,468,412,748 1,321,005,565,244 1,388,415,709,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.