TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,359,833,668,433 |
5,784,495,386,493 |
5,317,820,295,317 |
6,945,435,393,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,462,202,880,831 |
2,781,166,674,086 |
2,976,474,052,763 |
3,056,847,595,800 |
|
1. Tiền |
1,343,352,880,831 |
1,739,315,407,511 |
1,538,774,052,763 |
1,128,620,595,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,118,850,000,000 |
1,041,851,266,575 |
1,437,700,000,000 |
1,928,227,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
6,499,800,000 |
6,645,590,907 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
6,499,800,000 |
6,645,590,907 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,444,684,505,245 |
2,548,482,552,692 |
1,717,919,222,803 |
3,377,714,654,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,096,308,242,820 |
2,125,959,394,798 |
1,445,117,026,704 |
3,048,347,732,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
806,239,785,555 |
811,124,004,885 |
718,036,652,650 |
727,681,564,459 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
363,315,331,444 |
363,315,331,444 |
359,312,856,281 |
358,178,701,870 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
463,414,201,126 |
532,271,359,448 |
470,765,493,233 |
467,165,137,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,284,593,055,700 |
-1,284,187,537,883 |
-1,275,312,806,065 |
-1,223,658,481,716 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
362,641,372,795 |
373,936,480,271 |
498,290,051,842 |
476,858,203,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
362,641,372,795 |
373,936,480,271 |
498,290,051,842 |
476,858,203,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,504,909,562 |
75,109,679,444 |
118,637,167,909 |
27,369,348,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,787,712,689 |
1,465,288,913 |
1,074,581,469 |
649,334,815 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,746,362,801 |
17,376,321,628 |
47,294,782,591 |
20,810,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,970,834,072 |
56,268,068,903 |
70,267,803,849 |
26,699,203,547 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
792,580,491,837 |
782,819,953,900 |
861,108,862,292 |
841,435,734,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,742,000,000 |
8,742,000,000 |
8,742,000,000 |
585,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,742,000,000 |
8,742,000,000 |
8,742,000,000 |
585,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,373,113,544 |
122,952,238,362 |
119,849,239,374 |
116,719,508,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,286,461,512 |
103,982,075,421 |
100,995,565,524 |
97,982,324,179 |
|
- Nguyên giá |
726,823,860,510 |
726,823,860,510 |
727,112,860,510 |
726,726,703,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-619,537,398,998 |
-622,841,785,089 |
-626,117,294,986 |
-628,744,379,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,725,230,472 |
2,615,241,382 |
2,505,252,292 |
2,395,263,202 |
|
- Nguyên giá |
3,519,650,908 |
3,519,650,908 |
3,519,650,908 |
3,519,650,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-794,420,436 |
-904,409,526 |
-1,014,398,616 |
-1,124,387,706 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,361,421,560 |
16,354,921,559 |
16,348,421,558 |
16,341,921,557 |
|
- Nguyên giá |
18,500,095,231 |
18,500,095,231 |
18,500,095,231 |
18,500,095,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,138,673,671 |
-2,145,173,672 |
-2,151,673,673 |
-2,158,173,674 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,272,912,998 |
13,696,623,960 |
13,120,334,922 |
12,544,045,884 |
|
- Nguyên giá |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,855,050,522 |
-43,431,339,560 |
-44,007,628,598 |
-44,583,917,636 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,928,574,252 |
40,813,662,754 |
40,813,662,754 |
37,365,447,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,928,574,252 |
40,813,662,754 |
40,813,662,754 |
37,365,447,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
542,967,615,059 |
541,481,813,246 |
548,983,207,752 |
554,601,075,563 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
311,731,262,788 |
310,245,460,975 |
317,746,855,481 |
326,317,057,249 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,130,704,051 |
-24,130,704,051 |
-24,130,704,051 |
-27,319,940,788 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
376,902,780 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,296,275,984 |
55,133,615,578 |
129,600,417,490 |
119,620,656,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,296,275,984 |
55,133,615,578 |
129,600,417,490 |
119,620,656,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,152,414,160,270 |
6,567,315,340,393 |
6,178,929,157,609 |
7,786,871,128,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,165,629,858,140 |
5,566,730,638,745 |
5,205,382,986,471 |
6,758,163,044,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,069,289,244,723 |
5,474,473,750,000 |
4,784,125,315,035 |
6,354,121,231,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,785,166,511,656 |
1,847,025,700,062 |
1,540,894,997,092 |
1,376,114,973,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
302,446,062,344 |
413,450,560,649 |
322,273,213,948 |
345,371,609,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,814,041,684 |
4,506,828,323 |
5,687,587,578 |
43,870,984,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,892,039,533 |
76,600,754,347 |
91,790,885,512 |
111,857,407,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
910,898,909,624 |
1,296,660,765,005 |
1,068,766,800,689 |
2,409,932,518,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
823,019,460 |
841,019,460 |
803,841,460 |
803,841,460 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
290,560,196,541 |
282,435,591,974 |
312,093,704,793 |
295,106,159,828 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,535,442,983,385 |
1,419,288,838,342 |
1,329,685,368,977 |
1,488,802,614,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
78,266,261,249 |
75,535,627,591 |
54,265,402,739 |
235,301,909,466 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,979,219,247 |
58,128,064,247 |
57,863,512,247 |
46,959,212,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,340,613,417 |
92,256,888,745 |
421,257,671,436 |
404,041,812,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,411,517,190 |
14,063,157,060 |
13,714,796,931 |
13,555,144,066 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,151,886,839 |
1,151,886,839 |
1,151,886,839 |
1,151,886,839 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,458,519,184 |
1,283,496,883 |
1,108,474,582 |
933,452,281 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,387,378,622 |
16,766,508,603 |
16,417,676,313 |
16,048,994,841 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
62,931,311,582 |
58,991,839,360 |
388,864,836,771 |
372,352,334,313 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
986,784,302,130 |
1,000,584,701,648 |
973,546,171,138 |
1,028,708,083,816 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
987,058,794,570 |
1,000,859,194,088 |
973,820,663,578 |
1,028,982,576,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,126,365,735 |
1,126,365,735 |
1,126,365,735 |
1,126,365,735 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,089,374,051 |
-7,548,480,194 |
-7,468,796,853 |
-7,034,386,821 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,936,133,757 |
107,936,133,757 |
107,936,133,757 |
107,936,133,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
182,748,525,431 |
199,249,854,921 |
178,126,197,771 |
235,003,491,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
126,232,093,621 |
126,287,335,704 |
90,410,588,904 |
183,105,198,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,516,431,810 |
72,962,519,217 |
87,715,608,867 |
51,898,293,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-62,567,866,071 |
-64,809,689,900 |
-70,804,246,601 |
-72,954,037,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,152,414,160,270 |
6,567,315,340,393 |
6,178,929,157,609 |
7,786,871,128,135 |
|