MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,359,833,668,433 5,784,495,386,493 5,317,820,295,317 6,945,435,393,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,462,202,880,831 2,781,166,674,086 2,976,474,052,763 3,056,847,595,800
1. Tiền 1,343,352,880,831 1,739,315,407,511 1,538,774,052,763 1,128,620,595,800
2. Các khoản tương đương tiền 1,118,850,000,000 1,041,851,266,575 1,437,700,000,000 1,928,227,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,800,000,000 5,800,000,000 6,499,800,000 6,645,590,907
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,800,000,000 5,800,000,000 6,499,800,000 6,645,590,907
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,444,684,505,245 2,548,482,552,692 1,717,919,222,803 3,377,714,654,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,096,308,242,820 2,125,959,394,798 1,445,117,026,704 3,048,347,732,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 806,239,785,555 811,124,004,885 718,036,652,650 727,681,564,459
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 363,315,331,444 363,315,331,444 359,312,856,281 358,178,701,870
6. Phải thu ngắn hạn khác 463,414,201,126 532,271,359,448 470,765,493,233 467,165,137,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,284,593,055,700 -1,284,187,537,883 -1,275,312,806,065 -1,223,658,481,716
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 362,641,372,795 373,936,480,271 498,290,051,842 476,858,203,565
1. Hàng tồn kho 362,641,372,795 373,936,480,271 498,290,051,842 476,858,203,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,504,909,562 75,109,679,444 118,637,167,909 27,369,348,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,787,712,689 1,465,288,913 1,074,581,469 649,334,815
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,746,362,801 17,376,321,628 47,294,782,591 20,810,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,970,834,072 56,268,068,903 70,267,803,849 26,699,203,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 792,580,491,837 782,819,953,900 861,108,862,292 841,435,734,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,742,000,000 8,742,000,000 8,742,000,000 585,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,742,000,000 8,742,000,000 8,742,000,000 585,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,373,113,544 122,952,238,362 119,849,239,374 116,719,508,938
1. Tài sản cố định hữu hình 107,286,461,512 103,982,075,421 100,995,565,524 97,982,324,179
- Nguyên giá 726,823,860,510 726,823,860,510 727,112,860,510 726,726,703,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -619,537,398,998 -622,841,785,089 -626,117,294,986 -628,744,379,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,725,230,472 2,615,241,382 2,505,252,292 2,395,263,202
- Nguyên giá 3,519,650,908 3,519,650,908 3,519,650,908 3,519,650,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -794,420,436 -904,409,526 -1,014,398,616 -1,124,387,706
3. Tài sản cố định vô hình 16,361,421,560 16,354,921,559 16,348,421,558 16,341,921,557
- Nguyên giá 18,500,095,231 18,500,095,231 18,500,095,231 18,500,095,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,138,673,671 -2,145,173,672 -2,151,673,673 -2,158,173,674
III. Bất động sản đầu tư 14,272,912,998 13,696,623,960 13,120,334,922 12,544,045,884
- Nguyên giá 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,855,050,522 -43,431,339,560 -44,007,628,598 -44,583,917,636
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,928,574,252 40,813,662,754 40,813,662,754 37,365,447,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,928,574,252 40,813,662,754 40,813,662,754 37,365,447,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn 542,967,615,059 541,481,813,246 548,983,207,752 554,601,075,563
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 311,731,262,788 310,245,460,975 317,746,855,481 326,317,057,249
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,227,056,322 255,227,056,322 255,227,056,322 255,227,056,322
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,130,704,051 -24,130,704,051 -24,130,704,051 -27,319,940,788
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000 140,000,000 140,000,000 376,902,780
VI. Tài sản dài hạn khác 68,296,275,984 55,133,615,578 129,600,417,490 119,620,656,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,296,275,984 55,133,615,578 129,600,417,490 119,620,656,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,152,414,160,270 6,567,315,340,393 6,178,929,157,609 7,786,871,128,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,165,629,858,140 5,566,730,638,745 5,205,382,986,471 6,758,163,044,319
I. Nợ ngắn hạn 5,069,289,244,723 5,474,473,750,000 4,784,125,315,035 6,354,121,231,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,785,166,511,656 1,847,025,700,062 1,540,894,997,092 1,376,114,973,912
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 302,446,062,344 413,450,560,649 322,273,213,948 345,371,609,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,814,041,684 4,506,828,323 5,687,587,578 43,870,984,355
4. Phải trả người lao động 95,892,039,533 76,600,754,347 91,790,885,512 111,857,407,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 910,898,909,624 1,296,660,765,005 1,068,766,800,689 2,409,932,518,469
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 823,019,460 841,019,460 803,841,460 803,841,460
9. Phải trả ngắn hạn khác 290,560,196,541 282,435,591,974 312,093,704,793 295,106,159,828
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,535,442,983,385 1,419,288,838,342 1,329,685,368,977 1,488,802,614,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,266,261,249 75,535,627,591 54,265,402,739 235,301,909,466
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,979,219,247 58,128,064,247 57,863,512,247 46,959,212,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,340,613,417 92,256,888,745 421,257,671,436 404,041,812,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,411,517,190 14,063,157,060 13,714,796,931 13,555,144,066
7. Phải trả dài hạn khác 1,151,886,839 1,151,886,839 1,151,886,839 1,151,886,839
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,458,519,184 1,283,496,883 1,108,474,582 933,452,281
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,387,378,622 16,766,508,603 16,417,676,313 16,048,994,841
12. Dự phòng phải trả dài hạn 62,931,311,582 58,991,839,360 388,864,836,771 372,352,334,313
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 986,784,302,130 1,000,584,701,648 973,546,171,138 1,028,708,083,816
I. Vốn chủ sở hữu 987,058,794,570 1,000,859,194,088 973,820,663,578 1,028,982,576,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,126,365,735 1,126,365,735 1,126,365,735 1,126,365,735
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,089,374,051 -7,548,480,194 -7,468,796,853 -7,034,386,821
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,936,133,757 107,936,133,757 107,936,133,757 107,936,133,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,290,851 18,290,851 18,290,851 18,290,851
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 182,748,525,431 199,249,854,921 178,126,197,771 235,003,491,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 126,232,093,621 126,287,335,704 90,410,588,904 183,105,198,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,516,431,810 72,962,519,217 87,715,608,867 51,898,293,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -62,567,866,071 -64,809,689,900 -70,804,246,601 -72,954,037,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440
1. Nguồn kinh phí -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,152,414,160,270 6,567,315,340,393 6,178,929,157,609 7,786,871,128,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.