1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,430,178,220,542 |
1,650,753,831,139 |
1,694,595,332,916 |
1,747,853,247,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,430,178,220,542 |
1,650,753,831,139 |
1,694,595,332,916 |
1,747,853,247,776 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,354,946,498,718 |
1,594,622,585,635 |
1,636,819,777,377 |
1,660,189,409,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,231,721,824 |
56,131,245,504 |
57,775,555,539 |
87,663,838,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,026,688,241 |
34,440,098,458 |
58,363,038,398 |
-21,130,947,045 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,119,205,216 |
38,081,765,115 |
28,985,664,604 |
39,675,552,003 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,323,010,040 |
24,494,754,786 |
24,687,675,891 |
23,229,495,519 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,872,217,585 |
-4,025,460,931 |
-5,447,781,779 |
-2,076,800,844 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,004,408,538 |
13,615,862,826 |
61,742,260,541 |
14,292,854,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,007,013,896 |
34,848,255,090 |
19,962,887,013 |
10,487,684,500 |
|
12. Thu nhập khác |
4,168,971,446 |
1,745,319,933 |
1,078,719,667 |
4,794,669,311 |
|
13. Chi phí khác |
4,211,908,697 |
1,256,676,327 |
1,886,015,174 |
1,349,057,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,937,251 |
488,643,606 |
-807,295,507 |
3,445,611,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,964,076,645 |
35,336,898,696 |
19,155,591,506 |
13,933,295,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
239,997,230 |
|
267,503,598 |
869,277,764 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,722,659,737 |
1,439,995,939 |
1,275,313,812 |
387,120,306 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,001,419,678 |
33,896,902,757 |
17,612,774,096 |
12,676,897,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,839,929,987 |
35,959,956,405 |
20,556,475,405 |
14,928,131,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,838,510,309 |
-2,063,053,648 |
-2,943,701,309 |
-2,251,233,503 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
412 |
451 |
258 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|