| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,114,200,930,983 |
1,052,350,048,794 |
1,079,703,435,804 |
1,296,231,340,142 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,454,189,532 |
37,144,477,604 |
69,090,393,240 |
4,702,978,332 |
|
| 1. Tiền |
8,454,189,532 |
17,144,477,604 |
4,009,735,706 |
4,702,978,332 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
65,080,657,534 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
88,100,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
93,000,000,000 |
88,100,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
439,809,088,091 |
459,475,752,362 |
539,719,877,802 |
738,677,932,364 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,611,859,050 |
432,182,169,576 |
511,265,166,062 |
647,566,428,916 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,052,210,775 |
7,972,714,900 |
5,451,842,999 |
28,021,774,024 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,815,860,923 |
27,479,907,874 |
31,161,908,729 |
71,248,769,412 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,670,842,657 |
-8,159,039,988 |
-8,159,039,988 |
-8,159,039,988 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
550,796,694,175 |
457,178,996,560 |
372,589,236,673 |
461,261,145,102 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
550,796,694,175 |
457,178,996,560 |
372,589,236,673 |
461,261,145,102 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,140,959,185 |
5,550,822,268 |
5,303,928,089 |
3,489,284,344 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,712,371,756 |
5,122,234,839 |
4,297,697,270 |
3,060,696,915 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
428,587,429 |
428,587,429 |
1,006,230,819 |
428,587,429 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
138,987,251,804 |
133,342,699,103 |
125,058,121,071 |
118,560,292,447 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,523,052,350 |
1,523,052,350 |
1,523,052,350 |
1,640,469,950 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
1,523,052,350 |
1,523,052,350 |
1,523,052,350 |
1,640,469,950 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
84,555,791,673 |
81,056,537,089 |
76,311,383,477 |
72,218,324,196 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
72,309,358,239 |
69,223,086,370 |
64,890,915,473 |
61,210,838,907 |
|
| - Nguyên giá |
512,786,980,367 |
514,939,870,367 |
515,669,790,367 |
516,673,072,367 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,477,622,128 |
-445,716,783,997 |
-450,778,874,894 |
-455,462,233,460 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,715,510,848 |
11,368,868,051 |
11,022,225,254 |
10,675,582,457 |
|
| - Nguyên giá |
13,532,068,958 |
13,532,068,958 |
13,532,068,958 |
13,532,068,958 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,816,558,110 |
-2,163,200,907 |
-2,509,843,704 |
-2,856,486,501 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
530,922,586 |
464,582,668 |
398,242,750 |
331,902,832 |
|
| - Nguyên giá |
1,438,500,000 |
1,438,500,000 |
1,438,500,000 |
1,438,500,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-907,577,414 |
-973,917,332 |
-1,040,257,250 |
-1,106,597,168 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
589,049,010 |
589,049,010 |
589,049,010 |
589,049,010 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
589,049,010 |
589,049,010 |
589,049,010 |
589,049,010 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,190,000,000 |
10,190,000,000 |
10,190,000,000 |
10,190,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,190,000,000 |
10,190,000,000 |
10,190,000,000 |
10,190,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
42,129,358,771 |
39,984,060,654 |
36,444,636,234 |
33,922,449,291 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,129,358,771 |
39,984,060,654 |
36,444,636,234 |
33,922,449,291 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,253,188,182,787 |
1,185,692,747,897 |
1,204,761,556,875 |
1,414,791,632,589 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
955,101,982,402 |
882,548,930,261 |
896,036,428,039 |
1,109,768,976,587 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
950,142,135,450 |
878,316,861,535 |
892,532,137,539 |
1,057,830,464,313 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,577,727,075 |
170,696,020,509 |
158,922,493,041 |
169,756,593,150 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,508,899,544 |
140,025,621,160 |
107,819,221,869 |
147,392,264,517 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,534,270,862 |
10,723,375,170 |
10,027,587,622 |
19,078,182,591 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
86,058,344,261 |
98,276,391,216 |
99,861,571,058 |
115,258,396,155 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
108,616,138,381 |
71,708,726,029 |
73,101,693,377 |
56,708,103,050 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,521,273,578 |
16,670,871,339 |
15,306,215,969 |
16,552,342,525 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
374,329,860,842 |
365,488,749,205 |
423,490,347,696 |
527,003,705,096 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,995,620,907 |
4,727,106,907 |
4,003,006,907 |
6,080,877,229 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
4,959,846,952 |
4,232,068,726 |
3,504,290,500 |
51,938,512,274 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,959,846,952 |
4,232,068,726 |
3,504,290,500 |
2,776,512,274 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
49,162,000,000 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,086,200,385 |
303,143,817,636 |
308,725,128,836 |
305,022,656,002 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
298,086,200,385 |
303,143,817,636 |
308,725,128,836 |
305,022,656,002 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
167,899,983,708 |
167,899,983,708 |
167,899,983,708 |
170,849,805,844 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,833,959,677 |
23,891,576,928 |
29,472,888,128 |
22,820,593,158 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,503,676,173 |
7,503,676,173 |
23,891,576,928 |
17,008,658,610 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
11,330,283,504 |
16,387,900,755 |
5,581,311,200 |
5,811,934,548 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,253,188,182,787 |
1,185,692,747,897 |
1,204,761,556,875 |
1,414,791,632,589 |
|