MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,114,200,930,983 1,052,350,048,794 1,079,703,435,804 1,296,231,340,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,454,189,532 37,144,477,604 69,090,393,240 4,702,978,332
1. Tiền 8,454,189,532 17,144,477,604 4,009,735,706 4,702,978,332
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 65,080,657,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000 88,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93,000,000,000 93,000,000,000 93,000,000,000 88,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 439,809,088,091 459,475,752,362 539,719,877,802 738,677,932,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,611,859,050 432,182,169,576 511,265,166,062 647,566,428,916
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,052,210,775 7,972,714,900 5,451,842,999 28,021,774,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,815,860,923 27,479,907,874 31,161,908,729 71,248,769,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,670,842,657 -8,159,039,988 -8,159,039,988 -8,159,039,988
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 550,796,694,175 457,178,996,560 372,589,236,673 461,261,145,102
1. Hàng tồn kho 550,796,694,175 457,178,996,560 372,589,236,673 461,261,145,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,140,959,185 5,550,822,268 5,303,928,089 3,489,284,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,712,371,756 5,122,234,839 4,297,697,270 3,060,696,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 428,587,429 428,587,429 1,006,230,819 428,587,429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,987,251,804 133,342,699,103 125,058,121,071 118,560,292,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,523,052,350 1,523,052,350 1,523,052,350 1,640,469,950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,523,052,350 1,523,052,350 1,523,052,350 1,640,469,950
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,555,791,673 81,056,537,089 76,311,383,477 72,218,324,196
1. Tài sản cố định hữu hình 72,309,358,239 69,223,086,370 64,890,915,473 61,210,838,907
- Nguyên giá 512,786,980,367 514,939,870,367 515,669,790,367 516,673,072,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -440,477,622,128 -445,716,783,997 -450,778,874,894 -455,462,233,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,715,510,848 11,368,868,051 11,022,225,254 10,675,582,457
- Nguyên giá 13,532,068,958 13,532,068,958 13,532,068,958 13,532,068,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,816,558,110 -2,163,200,907 -2,509,843,704 -2,856,486,501
3. Tài sản cố định vô hình 530,922,586 464,582,668 398,242,750 331,902,832
- Nguyên giá 1,438,500,000 1,438,500,000 1,438,500,000 1,438,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,577,414 -973,917,332 -1,040,257,250 -1,106,597,168
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 589,049,010 589,049,010 589,049,010 589,049,010
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 589,049,010 589,049,010 589,049,010 589,049,010
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,190,000,000 10,190,000,000 10,190,000,000 10,190,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,190,000,000 10,190,000,000 10,190,000,000 10,190,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,129,358,771 39,984,060,654 36,444,636,234 33,922,449,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,129,358,771 39,984,060,654 36,444,636,234 33,922,449,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,253,188,182,787 1,185,692,747,897 1,204,761,556,875 1,414,791,632,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 955,101,982,402 882,548,930,261 896,036,428,039 1,109,768,976,587
I. Nợ ngắn hạn 950,142,135,450 878,316,861,535 892,532,137,539 1,057,830,464,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,577,727,075 170,696,020,509 158,922,493,041 169,756,593,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,508,899,544 140,025,621,160 107,819,221,869 147,392,264,517
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,534,270,862 10,723,375,170 10,027,587,622 19,078,182,591
4. Phải trả người lao động 86,058,344,261 98,276,391,216 99,861,571,058 115,258,396,155
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,616,138,381 71,708,726,029 73,101,693,377 56,708,103,050
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,521,273,578 16,670,871,339 15,306,215,969 16,552,342,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 374,329,860,842 365,488,749,205 423,490,347,696 527,003,705,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,995,620,907 4,727,106,907 4,003,006,907 6,080,877,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,959,846,952 4,232,068,726 3,504,290,500 51,938,512,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,959,846,952 4,232,068,726 3,504,290,500 2,776,512,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 49,162,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 298,086,200,385 303,143,817,636 308,725,128,836 305,022,656,002
I. Vốn chủ sở hữu 298,086,200,385 303,143,817,636 308,725,128,836 305,022,656,002
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 167,899,983,708 167,899,983,708 167,899,983,708 170,849,805,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,833,959,677 23,891,576,928 29,472,888,128 22,820,593,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,503,676,173 7,503,676,173 23,891,576,928 17,008,658,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,330,283,504 16,387,900,755 5,581,311,200 5,811,934,548
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,253,188,182,787 1,185,692,747,897 1,204,761,556,875 1,414,791,632,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.