1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,983,398,233 |
24,087,279,728 |
7,533,276,581 |
15,384,445,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,983,398,233 |
24,087,279,728 |
7,533,276,581 |
15,384,445,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,158,330,531 |
23,945,824,086 |
6,363,996,403 |
14,353,472,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-174,932,298 |
141,455,642 |
1,169,280,178 |
1,030,973,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
939,897 |
21,719,909 |
1,171,821 |
60,178,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,040,000 |
62,073,356 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,040,000 |
62,073,356 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,134,860,427 |
1,286,229,817 |
1,327,566,462 |
1,219,454,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,308,852,828 |
-1,127,094,266 |
-219,187,819 |
-128,302,260 |
|
12. Thu nhập khác |
88,462,280 |
661,271,436 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,082,238,973 |
1,583,126,725 |
1,081,934,582 |
1,363,757,781 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-993,776,693 |
-921,855,289 |
-1,081,934,582 |
-1,363,757,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,302,629,521 |
-2,048,949,555 |
-1,301,122,401 |
-1,492,060,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,302,629,521 |
-2,048,949,555 |
-1,301,122,401 |
-1,492,060,041 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,302,629,521 |
-2,048,949,555 |
-1,301,122,401 |
-1,492,060,041 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|