MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,983,398,233 24,087,279,728 7,533,276,581 15,384,445,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,983,398,233 24,087,279,728 7,533,276,581 15,384,445,905
4. Giá vốn hàng bán 9,158,330,531 23,945,824,086 6,363,996,403 14,353,472,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -174,932,298 141,455,642 1,169,280,178 1,030,973,600
6. Doanh thu hoạt động tài chính 939,897 21,719,909 1,171,821 60,178,504
7. Chi phí tài chính 4,040,000 62,073,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,040,000 62,073,356
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,134,860,427 1,286,229,817 1,327,566,462 1,219,454,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,308,852,828 -1,127,094,266 -219,187,819 -128,302,260
12. Thu nhập khác 88,462,280 661,271,436
13. Chi phí khác 1,082,238,973 1,583,126,725 1,081,934,582 1,363,757,781
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -993,776,693 -921,855,289 -1,081,934,582 -1,363,757,781
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,302,629,521 -2,048,949,555 -1,301,122,401 -1,492,060,041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,302,629,521 -2,048,949,555 -1,301,122,401 -1,492,060,041
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,302,629,521 -2,048,949,555 -1,301,122,401 -1,492,060,041
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.