MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,788,637,207,937 1,720,307,435,187 2,035,842,211,823 2,046,919,779,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,062,411,416 218,075,650,179 97,422,251,820 165,826,788,734
1. Tiền 101,187,490,510 215,873,302,234 95,420,956,462 148,623,575,033
2. Các khoản tương đương tiền 50,874,920,906 2,202,347,945 2,001,295,358 17,203,213,701
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,163,000,000 282,000,000,000 280,067,127,950 402,591,753,426
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 302,163,000,000 282,000,000,000 280,067,127,950 402,591,753,426
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 537,762,580,159 563,155,155,446 700,484,673,798 692,937,395,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,378,641,038 518,500,547,851 684,805,111,633 696,613,106,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,625,389,013 24,282,385,389 19,335,840,651 36,262,034,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,758,550,108 20,372,222,206 24,276,523,924 19,210,610,244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,932,802,410 -59,148,355,163
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 746,547,872,094 613,344,028,494 902,693,549,156 721,387,241,618
1. Hàng tồn kho 753,751,027,815 620,547,184,215 911,289,532,480 729,983,224,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,203,155,721 -7,203,155,721 -8,595,983,324 -8,595,983,324
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,101,344,268 43,732,601,068 55,174,609,099 64,176,600,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,788,484,665 4,872,448,670 5,055,258,430 5,397,176,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,817,760,541 38,746,551,144 48,724,672,499 58,779,424,724
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,495,099,062 113,601,254 1,394,678,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 501,048,811,589 483,377,597,676 482,894,146,458 492,739,075,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,096,235,300 8,825,703,875 10,542,940,712 10,989,151,814
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,096,235,300 8,825,703,875 10,542,940,712 10,989,151,814
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,384,759,805 434,441,511,432 428,468,843,304 432,422,747,217
1. Tài sản cố định hữu hình 448,167,855,298 432,664,449,797 427,131,624,542 431,614,739,842
- Nguyên giá 1,712,803,962,267 1,717,661,832,608 1,730,493,726,814 1,755,683,846,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264,636,106,969 -1,284,997,382,811 -1,303,362,102,272 -1,324,069,106,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,216,904,507 1,777,061,635 1,337,218,762 808,007,375
- Nguyên giá 15,941,763,483 15,941,763,483 15,941,763,483 15,941,763,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,724,858,976 -14,164,701,848 -14,604,544,721 -15,133,756,108
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,368,470,076 2,957,762,555 6,792,098,764 7,956,438,030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,368,470,076 2,957,762,555 6,792,098,764 7,956,438,030
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,199,346,408 37,152,619,814 37,090,263,678 41,370,738,738
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,199,346,408 37,152,619,814 37,090,263,678 41,370,738,738
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,289,686,019,526 2,203,685,032,863 2,518,736,358,281 2,539,658,855,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,755,212,538,492 1,671,331,084,764 2,001,295,714,504 1,990,322,626,807
I. Nợ ngắn hạn 1,599,371,245,031 1,509,358,337,063 1,865,046,240,598 1,823,164,681,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 569,466,284,949 467,694,315,102 749,815,032,086 712,693,438,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,684,079,894 14,916,352,133 17,469,782,907 26,242,097,686
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,646,189,280 16,458,328,534 14,632,049,912 30,711,131,090
4. Phải trả người lao động 349,832,833,214 273,864,630,110 268,113,386,369 317,096,207,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,571,690 564,573,124 42,591,236 5,183,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,277,776 15,277,776 15,277,776 12,499,998
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,925,689,436 33,097,526,064 81,500,622,156 36,258,515,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 566,937,830,343 633,219,997,371 654,875,821,307 621,868,308,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,761,488,449 69,527,336,849 78,581,676,849 78,277,298,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,841,293,461 161,972,747,701 136,249,473,906 167,157,945,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,284,980,506 9,284,980,506 9,284,980,506 9,284,980,506
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,315,104,850 12,305,604,850 12,255,604,850 12,300,604,850
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129,021,179,560 135,385,930,824 109,936,454,053 141,023,722,787
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,220,028,545 4,996,231,521 4,772,434,497 4,548,637,473
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 534,473,481,034 532,353,948,099 517,440,643,777 549,336,228,904
I. Vốn chủ sở hữu 534,473,481,034 532,353,948,099 517,440,643,777 549,336,228,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 317,510,000,000 317,510,000,000 317,510,000,000 317,510,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 317,510,000,000 317,510,000,000 317,510,000,000 317,510,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,382,400,000 5,382,400,000 5,382,400,000 5,382,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,440,000 -2,440,000 -2,440,000 -2,440,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,097,319,147 105,097,319,147 146,281,319,147 146,281,319,147
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,783,842,357 103,664,309,422 47,567,005,100 79,462,590,227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,569,755,081 74,033,086,357 1,514,396,137 1,514,396,137
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,214,087,276 29,631,223,065 46,052,608,963 77,948,194,090
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 702,359,530 702,359,530 702,359,530 702,359,530
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,289,686,019,526 2,203,685,032,863 2,518,736,358,281 2,539,658,855,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.