TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,788,637,207,937 |
1,720,307,435,187 |
2,035,842,211,823 |
2,046,919,779,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,062,411,416 |
218,075,650,179 |
97,422,251,820 |
165,826,788,734 |
|
1. Tiền |
101,187,490,510 |
215,873,302,234 |
95,420,956,462 |
148,623,575,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,874,920,906 |
2,202,347,945 |
2,001,295,358 |
17,203,213,701 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
302,163,000,000 |
282,000,000,000 |
280,067,127,950 |
402,591,753,426 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
302,163,000,000 |
282,000,000,000 |
280,067,127,950 |
402,591,753,426 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
537,762,580,159 |
563,155,155,446 |
700,484,673,798 |
692,937,395,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
505,378,641,038 |
518,500,547,851 |
684,805,111,633 |
696,613,106,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,625,389,013 |
24,282,385,389 |
19,335,840,651 |
36,262,034,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,758,550,108 |
20,372,222,206 |
24,276,523,924 |
19,210,610,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27,932,802,410 |
-59,148,355,163 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
746,547,872,094 |
613,344,028,494 |
902,693,549,156 |
721,387,241,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
753,751,027,815 |
620,547,184,215 |
911,289,532,480 |
729,983,224,942 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,203,155,721 |
-7,203,155,721 |
-8,595,983,324 |
-8,595,983,324 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,101,344,268 |
43,732,601,068 |
55,174,609,099 |
64,176,600,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,788,484,665 |
4,872,448,670 |
5,055,258,430 |
5,397,176,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,817,760,541 |
38,746,551,144 |
48,724,672,499 |
58,779,424,724 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,495,099,062 |
113,601,254 |
1,394,678,170 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
501,048,811,589 |
483,377,597,676 |
482,894,146,458 |
492,739,075,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,096,235,300 |
8,825,703,875 |
10,542,940,712 |
10,989,151,814 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,096,235,300 |
8,825,703,875 |
10,542,940,712 |
10,989,151,814 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,384,759,805 |
434,441,511,432 |
428,468,843,304 |
432,422,747,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
448,167,855,298 |
432,664,449,797 |
427,131,624,542 |
431,614,739,842 |
|
- Nguyên giá |
1,712,803,962,267 |
1,717,661,832,608 |
1,730,493,726,814 |
1,755,683,846,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,264,636,106,969 |
-1,284,997,382,811 |
-1,303,362,102,272 |
-1,324,069,106,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,216,904,507 |
1,777,061,635 |
1,337,218,762 |
808,007,375 |
|
- Nguyên giá |
15,941,763,483 |
15,941,763,483 |
15,941,763,483 |
15,941,763,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,724,858,976 |
-14,164,701,848 |
-14,604,544,721 |
-15,133,756,108 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,368,470,076 |
2,957,762,555 |
6,792,098,764 |
7,956,438,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,368,470,076 |
2,957,762,555 |
6,792,098,764 |
7,956,438,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,199,346,408 |
37,152,619,814 |
37,090,263,678 |
41,370,738,738 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,199,346,408 |
37,152,619,814 |
37,090,263,678 |
41,370,738,738 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,289,686,019,526 |
2,203,685,032,863 |
2,518,736,358,281 |
2,539,658,855,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,755,212,538,492 |
1,671,331,084,764 |
2,001,295,714,504 |
1,990,322,626,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,599,371,245,031 |
1,509,358,337,063 |
1,865,046,240,598 |
1,823,164,681,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
569,466,284,949 |
467,694,315,102 |
749,815,032,086 |
712,693,438,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,684,079,894 |
14,916,352,133 |
17,469,782,907 |
26,242,097,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,646,189,280 |
16,458,328,534 |
14,632,049,912 |
30,711,131,090 |
|
4. Phải trả người lao động |
349,832,833,214 |
273,864,630,110 |
268,113,386,369 |
317,096,207,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,571,690 |
564,573,124 |
42,591,236 |
5,183,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,277,776 |
15,277,776 |
15,277,776 |
12,499,998 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,925,689,436 |
33,097,526,064 |
81,500,622,156 |
36,258,515,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
566,937,830,343 |
633,219,997,371 |
654,875,821,307 |
621,868,308,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,761,488,449 |
69,527,336,849 |
78,581,676,849 |
78,277,298,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,841,293,461 |
161,972,747,701 |
136,249,473,906 |
167,157,945,616 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,284,980,506 |
9,284,980,506 |
9,284,980,506 |
9,284,980,506 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,315,104,850 |
12,305,604,850 |
12,255,604,850 |
12,300,604,850 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
129,021,179,560 |
135,385,930,824 |
109,936,454,053 |
141,023,722,787 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,220,028,545 |
4,996,231,521 |
4,772,434,497 |
4,548,637,473 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
534,473,481,034 |
532,353,948,099 |
517,440,643,777 |
549,336,228,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
534,473,481,034 |
532,353,948,099 |
517,440,643,777 |
549,336,228,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
317,510,000,000 |
317,510,000,000 |
317,510,000,000 |
317,510,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
317,510,000,000 |
317,510,000,000 |
317,510,000,000 |
317,510,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,382,400,000 |
5,382,400,000 |
5,382,400,000 |
5,382,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,097,319,147 |
105,097,319,147 |
146,281,319,147 |
146,281,319,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,783,842,357 |
103,664,309,422 |
47,567,005,100 |
79,462,590,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,569,755,081 |
74,033,086,357 |
1,514,396,137 |
1,514,396,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,214,087,276 |
29,631,223,065 |
46,052,608,963 |
77,948,194,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
702,359,530 |
702,359,530 |
702,359,530 |
702,359,530 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,289,686,019,526 |
2,203,685,032,863 |
2,518,736,358,281 |
2,539,658,855,711 |
|