MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,104,055,792,479 1,099,788,802,289 892,503,050,112 1,361,525,887,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 405,310,781 106,974,348 30,636,365
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,103,650,481,698 1,099,681,827,941 892,472,413,747 1,361,525,887,852
4. Giá vốn hàng bán 995,850,333,226 981,346,962,327 760,631,000,237 1,207,301,309,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 107,800,148,472 118,334,865,614 131,841,413,510 154,224,578,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,583,321,744 28,072,308,634 28,383,206,111 19,693,712,983
7. Chi phí tài chính 24,647,324,346 13,985,206,951 65,265,777,152 28,067,380,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,159,554,167 7,615,616,456 7,898,661,207 5,998,446,395
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 50,744,584,430 41,736,487,395 27,178,405,890 47,436,012,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,134,750,054 53,398,968,546 41,193,290,512 59,396,322,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,856,811,386 37,286,511,356 26,587,146,067 39,018,576,536
12. Thu nhập khác 2,601,094,106 117,515,303 514,843,740 294,182,142
13. Chi phí khác 118,226,152 1,376,007,440 465,414,114 510,692,052
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,482,867,954 -1,258,492,137 49,429,626 -216,509,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,339,679,340 36,028,019,219 26,636,575,693 38,802,066,626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,199,565,285 6,396,796,154 10,215,189,795 6,906,481,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,140,114,055 29,631,223,065 16,421,385,898 31,895,585,127
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,140,114,055 29,631,223,065 16,421,385,898 31,895,585,127
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.