1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,104,055,792,479 |
1,099,788,802,289 |
892,503,050,112 |
1,361,525,887,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
405,310,781 |
106,974,348 |
30,636,365 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,103,650,481,698 |
1,099,681,827,941 |
892,472,413,747 |
1,361,525,887,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
995,850,333,226 |
981,346,962,327 |
760,631,000,237 |
1,207,301,309,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,800,148,472 |
118,334,865,614 |
131,841,413,510 |
154,224,578,825 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,583,321,744 |
28,072,308,634 |
28,383,206,111 |
19,693,712,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,647,324,346 |
13,985,206,951 |
65,265,777,152 |
28,067,380,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,159,554,167 |
7,615,616,456 |
7,898,661,207 |
5,998,446,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,744,584,430 |
41,736,487,395 |
27,178,405,890 |
47,436,012,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,134,750,054 |
53,398,968,546 |
41,193,290,512 |
59,396,322,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,856,811,386 |
37,286,511,356 |
26,587,146,067 |
39,018,576,536 |
|
12. Thu nhập khác |
2,601,094,106 |
117,515,303 |
514,843,740 |
294,182,142 |
|
13. Chi phí khác |
118,226,152 |
1,376,007,440 |
465,414,114 |
510,692,052 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,482,867,954 |
-1,258,492,137 |
49,429,626 |
-216,509,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,339,679,340 |
36,028,019,219 |
26,636,575,693 |
38,802,066,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,199,565,285 |
6,396,796,154 |
10,215,189,795 |
6,906,481,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,140,114,055 |
29,631,223,065 |
16,421,385,898 |
31,895,585,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,140,114,055 |
29,631,223,065 |
16,421,385,898 |
31,895,585,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|