| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,099,751,037 |
4,885,066,622 |
6,834,333,849 |
8,875,877,125 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,099,751,037 |
4,885,066,622 |
6,834,333,849 |
8,875,877,125 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
4,647,341,837 |
2,432,817,132 |
6,146,200,669 |
6,102,932,320 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,452,409,200 |
2,452,249,490 |
688,133,180 |
2,772,944,805 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
815,172 |
18,928,089 |
20,110,075 |
23,889,774 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
117,156,168 |
67,845,205 |
453,364,563 |
18,406,849 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
117,156,168 |
67,845,205 |
367,915,483 |
18,406,849 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
230,731,328 |
231,585,140 |
|
229,837,430 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,413,894,787 |
1,178,687,255 |
207,217,737 |
965,297,020 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
691,442,089 |
993,059,979 |
47,660,955 |
1,583,293,280 |
|
| 12. Thu nhập khác |
122,727,273 |
17,912,838 |
9,000,000 |
3,436,363 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
68,960,996 |
923,902 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
122,727,273 |
-51,048,158 |
8,076,098 |
3,436,363 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
814,169,362 |
942,011,821 |
55,737,053 |
1,586,729,643 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
165,279,885 |
204,633,634 |
|
325,450,214 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,446,013 |
-2,485,946 |
|
-3,146,832 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
651,335,490 |
739,864,133 |
55,737,053 |
1,264,426,261 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
651,335,490 |
739,864,133 |
55,737,053 |
1,264,426,261 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
115 |
131 |
54 |
213 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
115 |
131 |
|
213 |
|