| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,359,421,750 |
105,962,450,860 |
89,359,138,810 |
100,711,332,991 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
298,322,100 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,359,421,750 |
105,962,450,860 |
89,359,138,810 |
100,413,010,891 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
103,966,351,890 |
95,712,335,653 |
80,977,201,975 |
92,697,556,179 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,393,069,860 |
10,250,115,207 |
8,381,936,835 |
7,715,454,712 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
562,236,879 |
18,649,095,490 |
1,011,539,789 |
6,074,031,227 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
490,429,556 |
439,746,738 |
112,833,330 |
965,311,918 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
22,625,692 |
294,982,070 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
3,562,837,103 |
3,367,098,981 |
3,047,934,095 |
3,123,737,644 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,634,653,476 |
9,663,678,460 |
5,318,542,325 |
8,345,532,181 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,267,386,604 |
15,428,686,518 |
914,166,874 |
1,354,904,196 |
|
| 12. Thu nhập khác |
58,770,463 |
43,838,354 |
72,184,837 |
23,519,026 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
67,040 |
469,932 |
30,000,000 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,770,463 |
43,771,314 |
71,714,905 |
-6,480,974 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,326,157,067 |
15,472,457,832 |
985,881,779 |
1,348,423,222 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,101,319,407 |
2,996,902,051 |
197,176,356 |
351,344,644 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,224,837,660 |
12,475,555,781 |
788,705,423 |
997,078,578 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,224,837,660 |
12,475,555,781 |
788,705,423 |
997,078,578 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
281 |
829 |
44 |
55 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|